GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 18/01/2025 15:00

SVĐ: Olympiako Stadio Spyros Louis

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.87

0.77 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.00 3.40

0.84 8.5 0.76

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.81

0.82 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.95 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 34’

    Đang cập nhật

    Lazaros Lamprou

  • Đang cập nhật

    Alessandro Mercati

    35’
  • Alessandro Mercati

    Demethryus

    66’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Tasos Tsokanis

  • 72’

    Simon Skrabb

    Júnior Mendieta

  • Đang cập nhật

    Pyry Soiri

    74’
  • Mathieu Valbuena

    Samba Diba

    78’
  • Đang cập nhật

    Josua Mejías

    80’
  • Giannis Loukinas

    Elia Giani

    88’
  • Đang cập nhật

    Javier Matilla

    89’
  • Elia Giani

    Demethryus

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympiako Stadio Spyros Louis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stylianos Malezas

  • Ngày sinh:

    11-03-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    46 (T:15, H:18, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Konstantinos Bratsos

  • Ngày sinh:

    26-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    108 (T:32, H:26, B:50)

3

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

28

379

Tổng số đường chuyền

376

13

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

0

Kallithea Volos NFC

Đội hình

Kallithea 4-4-2

Huấn luyện viên: Stylianos Malezas

Kallithea VS Volos NFC

4-4-2 Volos NFC

Huấn luyện viên: Konstantinos Bratsos

25

Giannis Loukinas

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

28

Mathieu Valbuena

28

Mathieu Valbuena

77

Jasin-Amin Assehnoun

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

8

Joeri de Kamps

8

Joeri de Kamps

8

Joeri de Kamps

9

Márk Koszta

Đội hình xuất phát

Kallithea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Giannis Loukinas Tiền đạo

30 9 0 1 0 Tiền đạo

14

Georgios Manthatis Hậu vệ

27 1 1 3 0 Hậu vệ

28

Mathieu Valbuena Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Bernabé Barragán Maestre Thủ môn

18 1 0 1 0 Thủ môn

2

Josua Antonio Mejías García Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

58

Triantafyllos Pasalidis Hậu vệ

16 0 0 3 1 Hậu vệ

37

Ioannis Tsivelekidis Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Pyry Soiri Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Mor Ndiaye Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Alessandro Mercati Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

27

Georgios Vrakas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Jasin-Amin Assehnoun Tiền vệ

29 3 3 6 0 Tiền vệ

9

Márk Koszta Tiền đạo

19 2 2 2 0 Tiền đạo

5

Alexios Kalogeropoulos Hậu vệ

46 2 0 9 0 Hậu vệ

8

Joeri de Kamps Tiền vệ

19 0 1 6 1 Tiền vệ

1

Marios Siampanis Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

2

Daniel Sundgren Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Hjörtur Hermannsson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Franco Ferrari Hậu vệ

18 0 0 3 1 Hậu vệ

6

Tasos Tsokanis Tiền vệ

43 0 0 8 0 Tiền vệ

14

Simon Skrabb Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lazaros Lamprou Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kallithea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Andreas Vasilogiannis Tiền vệ

26 0 1 2 0 Tiền vệ

24

Ioannis Gelios Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

8

Javier Magro Matilla Tiền vệ

26 1 0 4 0 Tiền vệ

3

Nemanja Nikolić Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Nicolas Isimat-Mirin Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Demethryus Maciel Areias Nascimento Tiền vệ

30 2 2 1 0 Tiền vệ

30

Samba Lélé Diba Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Elia Giani Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Andrei Motoc Hậu vệ

15 0 1 3 0 Hậu vệ

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Pedro Pérez Conde Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

63

Dániel Kovács Thủ môn

37 0 0 2 0 Thủ môn

4

Kyriakos Aslanidis Hậu vệ

49 0 0 6 1 Hậu vệ

73

Nemanja Miletić Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Maximiliano Gabriel Comba Tiền đạo

52 5 1 13 0 Tiền đạo

27

Giorgos Prountzos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Júnior Leandro Mendieta Tiền vệ

16 3 0 5 0 Tiền vệ

22

Giorgos Migas Tiền vệ

42 0 0 8 1 Tiền vệ

11

Nemanja Glavčić Tiền vệ

50 2 5 9 1 Tiền vệ

Kallithea

Volos NFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kallithea: 0T - 1H - 0B) (Volos NFC: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

1 : 1

(1-1)

Kallithea

Phong độ gần nhất

Kallithea

Phong độ

Volos NFC

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kallithea

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

AEK Athens

Kallithea

2 0

(1) (0)

0.95 -2.0 0.90

0.90 3.0 0.82

H
X

VĐQG Hy Lạp

04/01/2025

Kallithea

Lamia

2 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.89 2.0 0.95

T
T

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

Panathinaikos

Kallithea

1 0

(0) (0)

1.05 -2.0 0.80

0.92 3.0 0.84

T
X

VĐQG Hy Lạp

16/12/2024

Kallithea

Olympiakos Piraeus

1 1

(0) (0)

0.87 +1.5 0.97

0.86 2.75 0.86

T
X

VĐQG Hy Lạp

09/12/2024

Kallithea

Levadiakos

2 4

(1) (0)

0.98 -0.25 0.88

0.87 2.0 0.97

B
T

Volos NFC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

PAOK

Volos NFC

1 2

(0) (0)

0.90 -2.0 0.95

0.88 3.0 0.86

T
H

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Volos NFC

AEK Athens

2 4

(0) (1)

0.97 +1.5 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Hy Lạp

23/12/2024

OFI

Volos NFC

4 0

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.25 0.92

B
T

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Volos NFC

Asteras Tripolis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.80 2.0 0.90

T
T

VĐQG Hy Lạp

07/12/2024

Olympiakos Piraeus

Volos NFC

3 0

(2) (0)

0.86 -2 0.95

0.99 3.0 0.87

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 9

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 18

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 12

14 Thẻ vàng đội 18

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

35 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất