VĐQG Hy Lạp - 22/02/2025 18:00
SVĐ: Panthessaliko Stadio
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Volos NFC Levadiakos
Volos NFC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Levadiakos
Huấn luyện viên:
77
Jasin-Amin Assehnoun
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
5
Alexios Kalogeropoulos
5
Alexios Kalogeropoulos
8
Joeri de Kamps
8
Joeri de Kamps
8
Joeri de Kamps
9
Márk Koszta
31
Panagiotis Simelidis
18
Ioannis Kosti
18
Ioannis Kosti
18
Ioannis Kosti
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
23
Enis Çokaj
23
Enis Çokaj
Volos NFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Jasin-Amin Assehnoun Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Márk Koszta Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Alexios Kalogeropoulos Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Joeri de Kamps Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Marios Siampanis Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Daniel Sundgren Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Hjörtur Hermannsson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Franco Ferrari Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Tasos Tsokanis Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Simon Skrabb Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lazaros Lamprou Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Panagiotis Simelidis Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Enis Çokaj Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Panagiotis Vichos Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ioannis Kosti Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
90 Ambrosini Antonio Cabaça Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Thanasis Garavelis Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Georgios Marios Katris Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Panagiotis Liagas Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Joël Abu Hanna Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Paschalis Kassos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Maximiliano Moreira Romero Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Volos NFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nemanja Glavčić Tiền vệ |
51 | 2 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
99 Pedro Pérez Conde Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kyriakos Aslanidis Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
63 Dániel Kovács Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Nemanja Miletić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Maximiliano Gabriel Comba Tiền đạo |
53 | 5 | 1 | 13 | 0 | Tiền đạo |
27 Giorgos Prountzos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Júnior Leandro Mendieta Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Giorgos Migas Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Alen Ožbolt Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Konstantinos Verris Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Alfredo Antonio Mejía Escobar Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
88 Lucas Nunes Anacker Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Rodrigo Nahuel Erramuspe Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Fabricio Gabriel Pedrozo Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Konstantinos Plegas Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Giannis Gianniotas Tiền đạo |
39 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 José Rafael Romo Pérez Tiền đạo |
37 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Volos NFC
Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Levadiakos
3 : 2
(1-1)
Volos NFC
VĐQG Hy Lạp
Levadiakos
0 : 3
(0-0)
Volos NFC
VĐQG Hy Lạp
Volos NFC
2 : 1
(0-0)
Levadiakos
Volos NFC
Levadiakos
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Volos NFC
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Panathinaikos Volos NFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Volos NFC Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Panserraikos Volos NFC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
24/01/2025 |
Volos NFC Atromitos |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.0 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Kallithea Volos NFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 2.0 0.93 |
B
|
H
|
Levadiakos
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Levadiakos Aris |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Lamia Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Levadiakos Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
26/01/2025 |
PAOK Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Levadiakos Asteras Tripolis |
1 2 (1) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.79 1.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6