-0.95 0 0.75
0.86 2.0 0.88
- - -
- - -
2.90 3.10 2.55
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.77
0.79 0.75 0.95
- - -
- - -
3.75 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Volos NFC Atromitos
Volos NFC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Konstantinos Bratsos
4-2-3-1 Atromitos
Huấn luyện viên: Manuel Pablo García Díaz
77
Jasin-Amin Assehnoun
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
5
Alexios Kalogeropoulos
5
Alexios Kalogeropoulos
8
Joeri de Kamps
8
Joeri de Kamps
8
Joeri de Kamps
9
Márk Koszta
7
Amr Medhat Warda
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
3
Nicolaos Athanasiou
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
3
Nicolaos Athanasiou
Volos NFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Jasin-Amin Assehnoun Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Márk Koszta Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Alexios Kalogeropoulos Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Joeri de Kamps Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Marios Siampanis Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Daniel Sundgren Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Hjörtur Hermannsson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Franco Ferrari Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Tasos Tsokanis Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Simon Skrabb Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lazaros Lamprou Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amr Medhat Warda Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nicolaos Athanasiou Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Daniel López Huesca Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Makana Rudi Baku Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Franz Brorsson Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
70 Joeliton Lima Santos Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Joaquín José Marín Ruiz Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Theocharis Tsiggaras Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eleftherios Choutesiotis Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ismahila Ouédraogo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Athanásios Karamánis Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Volos NFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Giorgos Prountzos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Júnior Leandro Mendieta Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Giorgos Migas Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Nemanja Glavčić Tiền vệ |
51 | 2 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
99 Pedro Pérez Conde Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kyriakos Aslanidis Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
63 Dániel Kovács Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Nemanja Miletić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Maximiliano Gabriel Comba Tiền đạo |
53 | 5 | 1 | 13 | 0 | Tiền đạo |
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Konstantinos Pomonis Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Alexei Koşelev Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Panagiotis Tsantilas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tom van Weert Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Giannis Saltas Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Dimitris Tsakmakis Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Giorgos Tzovaras Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Volos NFC
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
1 : 2
(1-0)
Volos NFC
VĐQG Hy Lạp
Volos NFC
2 : 2
(1-1)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Volos NFC
1 : 2
(0-1)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
1 : 1
(1-0)
Volos NFC
VĐQG Hy Lạp
Volos NFC
2 : 1
(0-0)
Atromitos
Volos NFC
Atromitos
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Volos NFC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Kallithea Volos NFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
PAOK Volos NFC |
1 2 (0) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.88 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
Volos NFC AEK Athens |
2 4 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
OFI Volos NFC |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Volos NFC Asteras Tripolis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.80 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Atromitos
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Atromitos Olympiakos Piraeus |
1 2 (1) (2) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.0 1.03 |
H
|
T
|
|
12/01/2025 |
Lamia Atromitos |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Panathinaikos Atromitos |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Atromitos Asteras Tripolis |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
PAOK Atromitos |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.89 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 26