GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 24/01/2025 18:00

SVĐ: Dimotiko Stadio Neapolis Volou

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.75

0.86 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.10 2.55

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

0.79 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.90 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dimotiko Stadio Neapolis Volou

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Konstantinos Bratsos

  • Ngày sinh:

    26-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    108 (T:32, H:26, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Manuel Pablo García Díaz

  • Ngày sinh:

    25-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:13, H:6, B:8)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Volos NFC Atromitos

Đội hình

Volos NFC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Konstantinos Bratsos

Volos NFC VS Atromitos

4-2-3-1 Atromitos

Huấn luyện viên: Manuel Pablo García Díaz

77

Jasin-Amin Assehnoun

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

8

Joeri de Kamps

8

Joeri de Kamps

8

Joeri de Kamps

9

Márk Koszta

7

Amr Medhat Warda

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

3

Nicolaos Athanasiou

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

3

Nicolaos Athanasiou

Đội hình xuất phát

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Jasin-Amin Assehnoun Tiền vệ

30 3 3 6 0 Tiền vệ

9

Márk Koszta Tiền đạo

20 2 2 2 0 Tiền đạo

5

Alexios Kalogeropoulos Hậu vệ

47 2 0 9 0 Hậu vệ

8

Joeri de Kamps Tiền vệ

20 0 1 6 1 Tiền vệ

1

Marios Siampanis Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

2

Daniel Sundgren Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Hjörtur Hermannsson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Franco Ferrari Hậu vệ

19 0 0 3 1 Hậu vệ

6

Tasos Tsokanis Tiền vệ

44 0 0 8 0 Tiền vệ

14

Simon Skrabb Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lazaros Lamprou Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Amr Medhat Warda Tiền vệ

21 2 2 1 0 Tiền vệ

3

Nicolaos Athanasiou Hậu vệ

58 2 1 7 0 Hậu vệ

10

Carlos Daniel López Huesca Tiền đạo

19 2 1 0 0 Tiền đạo

32

Makana Rudi Baku Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

31

Franz Brorsson Hậu vệ

20 1 0 1 1 Hậu vệ

70

Joeliton Lima Santos Hậu vệ

14 1 0 3 1 Hậu vệ

17

Joaquín José Marín Ruiz Hậu vệ

18 0 1 2 1 Hậu vệ

5

Theocharis Tsiggaras Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Eleftherios Choutesiotis Thủ môn

19 1 0 1 0 Thủ môn

18

Ismahila Ouédraogo Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

66

Athanásios Karamánis Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Giorgos Prountzos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Júnior Leandro Mendieta Tiền vệ

17 3 0 5 0 Tiền vệ

22

Giorgos Migas Tiền vệ

43 0 0 8 1 Tiền vệ

11

Nemanja Glavčić Tiền vệ

51 2 5 9 1 Tiền vệ

99

Pedro Pérez Conde Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Kyriakos Aslanidis Hậu vệ

50 0 0 6 1 Hậu vệ

63

Dániel Kovács Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

73

Nemanja Miletić Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Maximiliano Gabriel Comba Tiền đạo

53 5 1 13 0 Tiền đạo

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Konstantinos Pomonis Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

30

Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Alexei Koşelev Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

14

Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Panagiotis Tsantilas Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Tom van Weert Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

43

Giannis Saltas Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

44

Dimitris Tsakmakis Hậu vệ

50 1 1 8 0 Hậu vệ

99

Giorgos Tzovaras Tiền đạo

19 2 1 1 0 Tiền đạo

Volos NFC

Atromitos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Volos NFC: 2T - 2H - 1B) (Atromitos: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

1 : 2

(1-0)

Volos NFC

13/04/2024

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

2 : 2

(1-1)

Atromitos

07/01/2024

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

1 : 2

(0-1)

Atromitos

18/09/2023

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

1 : 1

(1-0)

Volos NFC

12/02/2023

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

2 : 1

(0-0)

Atromitos

Phong độ gần nhất

Volos NFC

Phong độ

Atromitos

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.2
TB bàn thắng
1.0
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Volos NFC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

18/01/2025

Kallithea

Volos NFC

2 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.77 2.0 0.93

B
H

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

PAOK

Volos NFC

1 2

(0) (0)

0.90 -2.0 0.95

0.88 3.0 0.86

T
H

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Volos NFC

AEK Athens

2 4

(0) (1)

0.97 +1.5 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Hy Lạp

23/12/2024

OFI

Volos NFC

4 0

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.25 0.92

B
T

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Volos NFC

Asteras Tripolis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.80 2.0 0.90

T
T

Atromitos

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Atromitos

Olympiakos Piraeus

1 2

(1) (2)

0.87 +1.0 0.97

0.85 2.0 1.03

H
T

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

Lamia

Atromitos

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.90

0.82 1.75 0.86

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

08/01/2025

Panathinaikos

Atromitos

2 1

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.92 2.5 0.90

T
T

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Atromitos

Asteras Tripolis

0 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.0 0.91

B
X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

PAOK

Atromitos

3 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.89 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 15

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

14 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất