VĐQG Hy Lạp - 23/12/2024 16:00
SVĐ: Stadio Thódoros Vardinoyánnis
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.92 2.25 0.92
- - -
- - -
2.15 3.20 3.60
0.85 8.5 0.83
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.95 1.0 0.82
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Lucas Villafáñez
-
Đang cập nhật
Taxiarchis Fountas
26’ -
Juan Angel Neira
Zisis Karachalios
27’ -
Borja Gonzalez Tejada
Taxiarchis Fountas
33’ -
Đang cập nhật
Alexios Kalogeropoulos
41’ -
Đang cập nhật
Jordan Silva
45’ -
46’
Pedro Conde
Márk Koszta
-
Taxiarchis Fountas
Giannis Apostolakis
55’ -
Đang cập nhật
Ilias Chatzitheodoridis
56’ -
L. Shengelia
Thiago Nuss
64’ -
65’
Maximiliano Comba
Lucas Bernadou
-
68’
Đang cập nhật
Alexios Kalogeropoulos
-
Đang cập nhật
Andrew Jung
69’ -
71’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
76’
Đang cập nhật
Nemanja Glavčić
-
Ilias Chatzitheodoridis
Leroy Abanda
81’ -
Andrew Jung
Giannis Theodosoulakis
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
67%
33%
2
4
21
10
559
265
19
9
7
2
0
0
OFI Volos NFC
OFI 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Milan Rastavac
4-2-3-1 Volos NFC
Huấn luyện viên: Konstantinos Bratsos
88
Marko Bakić
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
45
Giannis Apostolakis
45
Giannis Apostolakis
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
24
Konstantinos-Vassilios Lambropoulos
77
Jasin-Amin Assehnoun
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
5
Alexios Kalogeropoulos
5
Alexios Kalogeropoulos
8
Joeri de Kamps
8
Joeri de Kamps
8
Joeri de Kamps
9
Márk Koszta
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Marko Bakić Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ |
51 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
45 Giannis Apostolakis Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Taxiarchis Fountas Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Levan Shengelia Tiền vệ |
17 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Thiago Thomas Nuss Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Borja González Tejada Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nikolaos Christogeorgos Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zisis Karachalios Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Volos NFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Jasin-Amin Assehnoun Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Márk Koszta Tiền đạo |
16 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Alexios Kalogeropoulos Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Joeri de Kamps Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Marios Siampanis Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Daniel Sundgren Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Hjörtur Hermannsson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Franco Ferrari Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Tasos Tsokanis Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Simon Skrabb Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lazaros Lamprou Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nikolaos Marinakis Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Ilias Simantirakis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Leroy Abanda Mfomo Tiền vệ |
52 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Titos Koytentakis Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Naumov Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Giannis Theodosoulakis Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Juan Ángel Neira Tiền đạo |
42 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
97 Theodoros Fanourakis Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Volos NFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nemanja Glavčić Tiền vệ |
48 | 2 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
99 Pedro Pérez Conde Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kyriakos Aslanidis Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
63 Dániel Kovács Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Nemanja Miletić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Maximiliano Gabriel Comba Tiền đạo |
50 | 5 | 1 | 13 | 0 | Tiền đạo |
27 Giorgos Prountzos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Júnior Leandro Mendieta Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Giorgos Migas Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
OFI
Volos NFC
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Volos NFC
1 : 0
(0-0)
OFI
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
OFI
3 : 1
(1-1)
Volos NFC
VĐQG Hy Lạp
Volos NFC
1 : 3
(0-1)
OFI
VĐQG Hy Lạp
OFI
2 : 1
(1-0)
Volos NFC
VĐQG Hy Lạp
Volos NFC
3 : 1
(1-1)
OFI
OFI
Volos NFC
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
OFI
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
OFI Panachaiki |
5 0 (4) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Atromitos OFI |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.82 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
OFI AEK Athens |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.99 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
04/12/2024 |
Volos NFC OFI |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
OFI Olympiakos Piraeus |
0 2 (0) (0) |
1.05 +1.25 0.80 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Volos NFC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Volos NFC Asteras Tripolis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.80 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Volos NFC |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2 0.95 |
0.99 3.0 0.87 |
B
|
H
|
|
04/12/2024 |
Volos NFC OFI |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Volos NFC Lamia |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.0 1.03 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Aris Volos NFC |
0 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 10
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 15
19 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 32