GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

OFI

Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1925

Huấn luyện viên: Traianos Dellas

Sân vận động: Stadio Thódoros Vardinoyánnis

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Kallithea

Kallithea

OFI

OFI

0 : 0

0 : 0

OFI

OFI

0-0

15/02

0-0

15/02

OFI

OFI

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

0 : 0

0 : 0

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

0-0

08/02

0-0

08/02

OFI

OFI

PAOK

PAOK

0 : 0

0 : 0

PAOK

PAOK

0-0

01/02

0-0

01/02

Panathinaikos

Panathinaikos

OFI

OFI

0 : 0

0 : 0

OFI

OFI

0-0

0.95 -1.5 0.90

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

25/01

0-0

25/01

OFI

OFI

Panserraikos

Panserraikos

0 : 0

0 : 0

Panserraikos

Panserraikos

0-0

-0.95 -0.5 0.80

0.89 2.5 0.81

0.89 2.5 0.81

19/01

4-4

19/01

Panaitolikos

Panaitolikos

OFI

OFI

1 : 0

1 : 0

OFI

OFI

4-4

0.84 +0 0.95

0.82 2.0 0.88

0.82 2.0 0.88

13/01

3-5

13/01

OFI

OFI

Levadiakos

Levadiakos

0 : 0

0 : 0

Levadiakos

Levadiakos

3-5

0.87 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

09/01

5-6

09/01

Panachaiki

Panachaiki

OFI

OFI

1 : 2

0 : 1

OFI

OFI

5-6

0.85 +1.0 1.00

0.80 2.25 0.89

0.80 2.25 0.89

05/01

16-2

05/01

Aris

Aris

OFI

OFI

0 : 2

0 : 0

OFI

OFI

16-2

0.97 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

23/12

3-5

23/12

OFI

OFI

Volos NFC

Volos NFC

4 : 0

2 : 0

Volos NFC

Volos NFC

3-5

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Juan Ángel Neira Tiền vệ

107 13 8 36 3 36 Tiền vệ

88

Marko Bakić Tiền vệ

65 8 5 14 0 32 Tiền vệ

24

Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ

55 4 0 5 0 35 Hậu vệ

7

Adrián Riera Torrecillas Tiền vệ

51 3 1 3 0 29 Tiền vệ

45

Giannis Apostolakis Tiền vệ

65 2 0 3 0 21 Tiền vệ

99

Leroy Abanda Mfomo Hậu vệ

57 1 5 7 0 25 Hậu vệ

4

Nikolaos Marinakis Hậu vệ

127 1 2 25 0 32 Hậu vệ

32

Dimitrios Sotiriou Thủ môn

74 0 0 3 0 38 Thủ môn

46

Giannis Theodosoulakis Tiền đạo

36 0 0 0 0 21 Tiền đạo

31

Nikos Christogeorgos Thủ môn

55 0 0 1 0 25 Thủ môn