- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kallithea OFI
Kallithea 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 OFI
Huấn luyện viên:
25
Giannis Loukinas
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
88
Marko Bakić
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
45
Giannis Apostolakis
45
Giannis Apostolakis
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
24
Konstantinos-Vassilios Lambropoulos
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Giannis Loukinas Tiền đạo |
32 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Georgios Manthatis Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Mathieu Valbuena Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Bernabé Barragán Maestre Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Josua Antonio Mejías García Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
58 Triantafyllos Pasalidis Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
37 Ioannis Tsivelekidis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pyry Soiri Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mor Ndiaye Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Alessandro Mercati Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Georgios Vrakas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Marko Bakić Tiền vệ |
50 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
45 Giannis Apostolakis Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Taxiarchis Fountas Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Levan Shengelia Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Thiago Thomas Nuss Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Borja González Tejada Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nikolaos Christogeorgos Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zisis Karachalios Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Nemanja Nikolić Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nicolas Isimat-Mirin Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Demethryus Maciel Areias Nascimento Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Samba Lélé Diba Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Elia Giani Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andrei Motoc Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Andreas Vasilogiannis Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Ioannis Gelios Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Javier Magro Matilla Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Theodoros Fanourakis Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Nikolaos Marinakis Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Ilias Simantirakis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Leroy Abanda Mfomo Tiền vệ |
57 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Titos Koytentakis Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Naumov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Giannis Theodosoulakis Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Juan Ángel Neira Tiền đạo |
46 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Kallithea
OFI
VĐQG Hy Lạp
OFI
2 : 2
(2-0)
Kallithea
Kallithea
OFI
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kallithea
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Panaitolikos Kallithea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Atromitos Kallithea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kallithea Aris |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Asteras Tripolis Kallithea |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Kallithea Volos NFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 2.0 0.93 |
T
|
H
|
OFI
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
OFI Asteras Tripolis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
OFI PAOK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Panathinaikos OFI |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
25/01/2025 |
OFI Panserraikos |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.5 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Panaitolikos OFI |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7