VĐQG Hy Lạp - 13/01/2025 16:00
SVĐ: Stadio Thódoros Vardinoyánnis
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.86 2.25 0.86
- - -
- - -
2.15 3.10 3.60
0.85 8.25 0.89
- - -
- - -
0.69 0 -0.81
-0.98 1.0 0.84
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Alfredo Mejía
-
43’
Đang cập nhật
Paschalis Kassos
-
58’
Đang cập nhật
Panagiotis Liagas
-
Andrew Jung
Eddie Salcedo
63’ -
64’
Alfredo Mejía
Giannis Gianniotas
-
75’
Đang cập nhật
Joel Abu Hanna
-
76’
Đang cập nhật
Guillermo Balzi
-
Đang cập nhật
Thiago Nuss
77’ -
79’
Đang cập nhật
Joel Abu Hanna
-
83’
Đang cập nhật
Enis Çokaj
-
86’
Guillermo Balzi
Fabricio Pedrozo
-
90’
Zini
José Romo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
61%
39%
3
5
10
15
443
284
23
11
5
3
0
1
OFI Levadiakos
OFI 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Milan Rastavac
4-2-3-1 Levadiakos
Huấn luyện viên: Nikolaos Papadopoulos
88
Marko Bakić
29
Andrew Jung
29
Andrew Jung
29
Andrew Jung
29
Andrew Jung
45
Giannis Apostolakis
45
Giannis Apostolakis
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
24
Konstantinos-Vassilios Lambropoulos
11
Guillermo Balzi
12
Alfredo Antonio Mejía Escobar
12
Alfredo Antonio Mejía Escobar
12
Alfredo Antonio Mejía Escobar
12
Alfredo Antonio Mejía Escobar
12
Alfredo Antonio Mejía Escobar
31
Panagiotis Simelidis
31
Panagiotis Simelidis
31
Panagiotis Simelidis
23
Enis Çokaj
23
Enis Çokaj
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Marko Bakić Tiền vệ |
48 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ |
53 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
45 Giannis Apostolakis Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Taxiarchis Fountas Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Andrew Jung Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Levan Shengelia Tiền vệ |
20 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Thiago Thomas Nuss Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Borja González Tejada Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nikos Christogeorgos Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Guillermo Balzi Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Panagiotis Vichos Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Enis Çokaj Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Panagiotis Simelidis Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
90 Ambrosini Antonio Cabaça Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Alfredo Antonio Mejía Escobar Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Thanasis Garavelis Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Paschalis Kassos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Panagiotis Liagas Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Nahuel Erramuspe Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Joël Abu Hanna Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nikolaos Marinakis Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
99 Leroy Abanda Mfomo Tiền vệ |
55 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
46 Giannis Theodosoulakis Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Giannis Christopoulos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Titos Koytentakis Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eddy Anthony Salcedo Mora Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Naumov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Juan Ángel Neira Tiền đạo |
44 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Triantafyllos Tsapras Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Lucas Nunes Anacker Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Konstantinos Verris Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Steven Havales Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Konstantinos Plegas Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Fabricio Gabriel Pedrozo Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Kevin Yoke Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 José Rafael Romo Pérez Tiền đạo |
35 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Giannis Gianniotas Tiền đạo |
37 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
OFI
Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Levadiakos
1 : 1
(0-0)
OFI
VĐQG Hy Lạp
OFI
1 : 1
(0-0)
Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Levadiakos
2 : 0
(2-0)
OFI
VĐQG Hy Lạp
OFI
2 : 1
(0-1)
Levadiakos
OFI
Levadiakos
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
OFI
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Panachaiki OFI |
1 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.80 2.25 0.89 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Aris OFI |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
OFI Volos NFC |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
OFI Panachaiki |
5 0 (4) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Atromitos OFI |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.82 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Levadiakos
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Levadiakos Panserraikos |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
AEK Athens Levadiakos |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.82 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Levadiakos Panathinaikos |
0 1 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.90 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
09/12/2024 |
Kallithea Levadiakos |
2 4 (1) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
0.87 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Levadiakos Panaitolikos |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.94 2.0 0.94 |
B
|
H
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 27
Sân khách
16 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
26 Tổng 22
Tất cả
30 Thẻ vàng đối thủ 14
18 Thẻ vàng đội 19
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 4
41 Tổng 49