VĐQG Hy Lạp - 01/02/2025 16:00
SVĐ: Stadio Apóstolos Nikolaidis
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 -2 1/2 0.90
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.33 5.00 10.00
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
- - -
- - -
- - -
1.80 2.50 8.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Panathinaikos OFI
Panathinaikos 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 OFI
Huấn luyện viên:
31
Filip Đuričić
2
Georgios Vagiannidis
2
Georgios Vagiannidis
2
Georgios Vagiannidis
2
Georgios Vagiannidis
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
88
Marko Bakić
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
45
Giannis Apostolakis
45
Giannis Apostolakis
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
24
Konstantinos-Vassilios Lambropoulos
Panathinaikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Filip Đuričić Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Fotis Ioannidis Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Filip Mladenović Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Facundo Pellistri Rebollo Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Georgios Vagiannidis Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
55 Willian Souza Arão da Silva Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Nemanja Maksimović Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
69 Bartłomiej Drągowski Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Erik Palmer-Brown Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Sverrir Ingi Ingason Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Marko Bakić Tiền vệ |
50 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
45 Giannis Apostolakis Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Taxiarchis Fountas Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Levan Shengelia Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Thiago Thomas Nuss Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Borja González Tejada Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nikolaos Christogeorgos Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zisis Karachalios Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Panathinaikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Yuri Lodygin Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Philipp Max Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mateus Cardoso Lemos Martins Tiền đạo |
32 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Alexander Jeremejeff Tiền đạo |
35 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Adam Gnezda Čerin Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Mancini Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 José Carlos Gonçalves Rodrigues Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
27 Giannis Kotsiras Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Dimitris Limnios Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Leroy Abanda Mfomo Tiền vệ |
57 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Titos Koytentakis Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Naumov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Giannis Theodosoulakis Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Juan Ángel Neira Tiền đạo |
46 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
97 Theodoros Fanourakis Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Nikolaos Marinakis Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Ilias Simantirakis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panathinaikos
OFI
VĐQG Hy Lạp
OFI
0 : 1
(0-1)
Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
OFI
2 : 2
(1-1)
Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos
4 : 0
(1-0)
OFI
VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos
1 : 1
(0-0)
OFI
VĐQG Hy Lạp
OFI
0 : 2
(0-2)
Panathinaikos
Panathinaikos
OFI
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Panathinaikos
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Panathinaikos AEK Athens |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0 0.80 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Panathinaikos Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
12/01/2025 |
Panserraikos Panathinaikos |
2 2 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Panathinaikos Atromitos |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
OFI
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
OFI Panserraikos |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.5 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Panaitolikos OFI |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
OFI Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Panachaiki OFI |
1 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.80 2.25 0.89 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Aris OFI |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 27
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 19
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 36