GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 01/02/2025 16:00

SVĐ: Stadio Apóstolos Nikolaidis

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 1/2 0.90

0.75 2.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.00 10.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.50 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Apóstolos Nikolaidis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Panathinaikos OFI

Đội hình

Panathinaikos 4-3-3

Huấn luyện viên:

Panathinaikos VS OFI

4-3-3 OFI

Huấn luyện viên:

31

Filip Đuričić

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

88

Marko Bakić

27

Levan Shengelia

27

Levan Shengelia

27

Levan Shengelia

27

Levan Shengelia

45

Giannis Apostolakis

45

Giannis Apostolakis

11

Taxiarchis Fountas

11

Taxiarchis Fountas

11

Taxiarchis Fountas

24

Konstantinos-Vassilios Lambropoulos

Đội hình xuất phát

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Filip Đuričić Tiền đạo

35 5 1 4 0 Tiền đạo

7

Fotis Ioannidis Tiền đạo

32 2 1 4 0 Tiền đạo

25

Filip Mladenović Hậu vệ

39 1 3 5 0 Hậu vệ

28

Facundo Pellistri Rebollo Tiền đạo

26 1 1 0 0 Tiền đạo

2

Georgios Vagiannidis Hậu vệ

34 1 0 2 0 Hậu vệ

11

Anastasios Bakasetas Tiền vệ

38 1 0 4 1 Tiền vệ

55

Willian Souza Arão da Silva Tiền vệ

37 0 1 4 0 Tiền vệ

20

Nemanja Maksimović Tiền vệ

32 0 1 1 0 Tiền vệ

69

Bartłomiej Drągowski Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

14

Erik Palmer-Brown Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Sverrir Ingi Ingason Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ

OFI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Marko Bakić Tiền vệ

50 5 3 11 0 Tiền vệ

24

Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ

55 4 0 5 0 Hậu vệ

45

Giannis Apostolakis Tiền vệ

52 2 0 3 0 Tiền vệ

11

Taxiarchis Fountas Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

27

Levan Shengelia Tiền vệ

22 1 4 1 0 Tiền vệ

18

Thiago Thomas Nuss Tiền vệ

20 1 2 3 0 Tiền vệ

17

Borja González Tejada Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

12

Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ

21 0 1 2 0 Hậu vệ

31

Nikolaos Christogeorgos Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

30

Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Zisis Karachalios Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Yuri Lodygin Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

3

Philipp Max Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Mateus Cardoso Lemos Martins Tiền đạo

32 6 1 4 0 Tiền đạo

29

Alexander Jeremejeff Tiền đạo

35 3 0 2 0 Tiền đạo

16

Adam Gnezda Čerin Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Daniel Mancini Tiền vệ

39 0 3 4 0 Tiền vệ

6

José Carlos Gonçalves Rodrigues Tiền vệ

26 0 0 1 1 Tiền vệ

27

Giannis Kotsiras Hậu vệ

39 0 2 1 1 Hậu vệ

18

Dimitris Limnios Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

OFI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Leroy Abanda Mfomo Tiền vệ

57 1 5 7 0 Tiền vệ

5

Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

80

Titos Koytentakis Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Daniel Naumov Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

46

Giannis Theodosoulakis Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Juan Ángel Neira Tiền đạo

46 2 2 7 0 Tiền đạo

97

Theodoros Fanourakis Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Nikolaos Marinakis Hậu vệ

51 1 1 10 0 Hậu vệ

77

Ilias Simantirakis Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Panathinaikos

OFI

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Panathinaikos: 3T - 2H - 0B) (OFI: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Hy Lạp

OFI

0 : 1

(0-1)

Panathinaikos

03/03/2024

VĐQG Hy Lạp

OFI

2 : 2

(1-1)

Panathinaikos

03/12/2023

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

4 : 0

(1-0)

OFI

28/12/2022

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

1 : 1

(0-0)

OFI

28/08/2022

VĐQG Hy Lạp

OFI

0 : 2

(0-2)

Panathinaikos

Phong độ gần nhất

Panathinaikos

Phong độ

OFI

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Panathinaikos

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

26/01/2025

Olympiakos Piraeus

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.86 2.25 0.86

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panathinaikos

AEK Athens

1 0

(1) (0)

0.99 +0 0.80

0.92 2.25 0.82

T
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

15/01/2025

Panathinaikos

Olympiakos Piraeus

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.88

0.95 2.0 0.81

H
H

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

Panserraikos

Panathinaikos

2 2

(0) (1)

0.97 +1.25 0.87

0.93 2.75 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

08/01/2025

Panathinaikos

Atromitos

2 1

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.92 2.5 0.90

B
T

OFI

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

OFI

Panserraikos

0 0

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.89 2.5 0.81

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panaitolikos

OFI

1 0

(1) (0)

0.84 +0 0.95

0.82 2.0 0.88

B
X

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

OFI

Levadiakos

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.86

B
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

09/01/2025

Panachaiki

OFI

1 2

(0) (1)

0.85 +1.0 1.00

0.80 2.25 0.89

H
T

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Aris

OFI

0 2

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 12

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 27

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 19

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất