GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 08/02/2025 18:00

SVĐ: Stadio Thódoros Vardinoyánnis

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Thódoros Vardinoyánnis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

OFI PAOK

Đội hình

OFI 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

OFI VS PAOK

4-2-3-1 PAOK

Huấn luyện viên:

88

Marko Bakić

27

Levan Shengelia

27

Levan Shengelia

27

Levan Shengelia

27

Levan Shengelia

45

Giannis Apostolakis

45

Giannis Apostolakis

11

Taxiarchis Fountas

11

Taxiarchis Fountas

11

Taxiarchis Fountas

24

Konstantinos-Vassilios Lambropoulos

11

Taison Barcellos Freda

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

7

Ioannis Konstantelias

7

Ioannis Konstantelias

2

Mohamed Mady Camara

2

Mohamed Mady Camara

2

Mohamed Mady Camara

21

Abdul Rahman Baba

Đội hình xuất phát

OFI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Marko Bakić Tiền vệ

50 5 3 11 0 Tiền vệ

24

Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ

55 4 0 5 0 Hậu vệ

45

Giannis Apostolakis Tiền vệ

52 2 0 3 0 Tiền vệ

11

Taxiarchis Fountas Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

27

Levan Shengelia Tiền vệ

22 1 4 1 0 Tiền vệ

18

Thiago Thomas Nuss Tiền vệ

20 1 2 3 0 Tiền vệ

17

Borja González Tejada Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

12

Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ

21 0 1 2 0 Hậu vệ

31

Nikolaos Christogeorgos Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

30

Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Zisis Karachalios Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Taison Barcellos Freda Tiền vệ

35 4 1 0 1 Tiền vệ

21

Abdul Rahman Baba Hậu vệ

36 3 1 5 0 Hậu vệ

7

Ioannis Konstantelias Tiền vệ

38 3 0 0 0 Tiền vệ

2

Mohamed Mady Camara Tiền vệ

34 2 1 2 0 Tiền vệ

27

Magomed Ozdoev Tiền vệ

39 2 1 4 0 Tiền vệ

77

Kiril Despodov Tiền vệ

39 1 5 1 0 Tiền vệ

34

Tarik Tissoudali Tiền đạo

31 1 1 1 0 Tiền đạo

16

Tomasz Kędziora Hậu vệ

39 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Jonathan Castro Otto Hậu vệ

31 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Ioannis Michailidis Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

42

Dominik Kotarski Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

OFI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Theodoros Fanourakis Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Nikolaos Marinakis Hậu vệ

51 1 1 10 0 Hậu vệ

77

Ilias Simantirakis Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Leroy Abanda Mfomo Tiền vệ

57 1 5 7 0 Tiền vệ

5

Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

80

Titos Koytentakis Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Daniel Naumov Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

46

Giannis Theodosoulakis Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Juan Ángel Neira Tiền đạo

46 2 2 7 0 Tiền đạo

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Brandon Thomas Llamas Tiền đạo

27 1 1 1 0 Tiền đạo

22

Stefan Schwab Tiền vệ

39 6 1 4 0 Tiền vệ

23

Joan Sastre Vanrell Hậu vệ

36 2 1 2 0 Hậu vệ

4

Sergio Fernando Peña Flores Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Fedor Chalov Tiền đạo

31 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Adelino André Vieira Freitas Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Konstantinos Thymianis Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Shola Shoretire Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jiří Pavlenka Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

OFI

PAOK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OFI: 2T - 2H - 1B) (PAOK: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2024

VĐQG Hy Lạp

PAOK

1 : 2

(1-0)

OFI

03/01/2024

VĐQG Hy Lạp

PAOK

4 : 0

(2-0)

OFI

03/09/2023

VĐQG Hy Lạp

OFI

1 : 0

(0-0)

PAOK

14/01/2023

VĐQG Hy Lạp

PAOK

0 : 0

(0-0)

OFI

18/09/2022

VĐQG Hy Lạp

OFI

1 : 1

(0-1)

PAOK

Phong độ gần nhất

OFI

Phong độ

PAOK

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 100% 0%

0.4
TB bàn thắng
0.0
0.4
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OFI

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

01/02/2025

Panathinaikos

OFI

0 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.90

0.75 2.5 1.05

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

OFI

Panserraikos

0 0

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.89 2.5 0.81

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panaitolikos

OFI

1 0

(1) (0)

0.84 +0 0.95

0.82 2.0 0.88

B
X

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

OFI

Levadiakos

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.86

B
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

09/01/2025

Panachaiki

OFI

1 2

(0) (1)

0.85 +1.0 1.00

0.80 2.25 0.89

H
T

PAOK

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

02/02/2025

PAOK

AEK Athens

0 0

(0) (0)

0.71 +0 0.87

1.15 2.5 0.66

Europa League

30/01/2025

Real Sociedad

PAOK

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

26/01/2025

PAOK

Levadiakos

0 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.92 2.75 0.92

Europa League

23/01/2025

PAOK

Slavia Praha

0 0

(0) (0)

0.98 +0 0.94

0.90 2.5 0.90

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Aris

PAOK

0 0

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.80 2.25 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 0

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 2

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 2

Thống kê trên 5 trận gần nhất