- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
OFI PAOK
OFI 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 PAOK
Huấn luyện viên:
88
Marko Bakić
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
45
Giannis Apostolakis
45
Giannis Apostolakis
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
24
Konstantinos-Vassilios Lambropoulos
11
Taison Barcellos Freda
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
7
Ioannis Konstantelias
7
Ioannis Konstantelias
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
21
Abdul Rahman Baba
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Marko Bakić Tiền vệ |
50 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
45 Giannis Apostolakis Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Taxiarchis Fountas Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Levan Shengelia Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Thiago Thomas Nuss Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Borja González Tejada Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nikolaos Christogeorgos Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zisis Karachalios Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Taison Barcellos Freda Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Abdul Rahman Baba Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Ioannis Konstantelias Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohamed Mady Camara Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Kiril Despodov Tiền vệ |
39 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Tarik Tissoudali Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Tomasz Kędziora Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonathan Castro Otto Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ioannis Michailidis Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Dominik Kotarski Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Theodoros Fanourakis Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Nikolaos Marinakis Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Ilias Simantirakis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Leroy Abanda Mfomo Tiền vệ |
57 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Titos Koytentakis Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Naumov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Giannis Theodosoulakis Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Juan Ángel Neira Tiền đạo |
46 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Brandon Thomas Llamas Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Stefan Schwab Tiền vệ |
39 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Joan Sastre Vanrell Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Sergio Fernando Peña Flores Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fedor Chalov Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Adelino André Vieira Freitas Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Konstantinos Thymianis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Shola Shoretire Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jiří Pavlenka Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
OFI
PAOK
VĐQG Hy Lạp
PAOK
1 : 2
(1-0)
OFI
VĐQG Hy Lạp
PAOK
4 : 0
(2-0)
OFI
VĐQG Hy Lạp
OFI
1 : 0
(0-0)
PAOK
VĐQG Hy Lạp
PAOK
0 : 0
(0-0)
OFI
VĐQG Hy Lạp
OFI
1 : 1
(0-1)
PAOK
OFI
PAOK
20% 60% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
OFI
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Panathinaikos OFI |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
25/01/2025 |
OFI Panserraikos |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.5 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Panaitolikos OFI |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
OFI Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Panachaiki OFI |
1 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.80 2.25 0.89 |
H
|
T
|
PAOK
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
PAOK AEK Athens |
0 0 (0) (0) |
0.71 +0 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
30/01/2025 |
Real Sociedad PAOK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PAOK Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
|||
23/01/2025 |
PAOK Slavia Praha |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Aris PAOK |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 2