GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 25/01/2025 15:00

SVĐ: Stadio Thódoros Vardinoyánnis

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.80

0.89 2.5 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.30 3.80

0.83 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.86 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Thódoros Vardinoyánnis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Milan Rastavac

  • Ngày sinh:

    01-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:55, H:44, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Juan Ferrando Fenol

  • Ngày sinh:

    02-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:53, H:29, B:34)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

OFI Panserraikos

Đội hình

OFI 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Milan Rastavac

OFI VS Panserraikos

4-2-3-1 Panserraikos

Huấn luyện viên: Juan Ferrando Fenol

88

Marko Bakić

27

Levan Shengelia

27

Levan Shengelia

27

Levan Shengelia

27

Levan Shengelia

45

Giannis Apostolakis

45

Giannis Apostolakis

11

Taxiarchis Fountas

11

Taxiarchis Fountas

11

Taxiarchis Fountas

24

Konstantinos-Vassilios Lambropoulos

10

Jefté Betancor Sánchez

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

26

Paschalis Staikos

26

Paschalis Staikos

18

Zisis Chatzistravos

18

Zisis Chatzistravos

18

Zisis Chatzistravos

64

Panagiotis Deligiannidis

Đội hình xuất phát

OFI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Marko Bakić Tiền vệ

50 5 3 11 0 Tiền vệ

24

Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ

55 4 0 5 0 Hậu vệ

45

Giannis Apostolakis Tiền vệ

52 2 0 3 0 Tiền vệ

11

Taxiarchis Fountas Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

27

Levan Shengelia Tiền vệ

22 1 4 1 0 Tiền vệ

18

Thiago Thomas Nuss Tiền vệ

20 1 2 3 0 Tiền vệ

17

Borja González Tejada Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

12

Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ

21 0 1 2 0 Hậu vệ

31

Nikolaos Christogeorgos Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

30

Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Zisis Karachalios Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jefté Betancor Sánchez Tiền đạo

35 10 0 6 0 Tiền đạo

64

Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ

58 4 1 7 1 Hậu vệ

26

Paschalis Staikos Tiền vệ

52 4 1 14 0 Tiền vệ

18

Zisis Chatzistravos Tiền vệ

45 3 4 4 0 Tiền vệ

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa Tiền vệ

19 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Mathías Adrián Tomás Borges Tiền vệ

55 2 7 8 0 Tiền vệ

93

Mohamed Salim Fares Hậu vệ

18 1 2 2 0 Hậu vệ

31

Emil Bergström Hậu vệ

52 1 0 3 1 Hậu vệ

23

Luka Gugeshashvili Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

91

Jason Davidson Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Angelos Liasos Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

OFI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Giannis Theodosoulakis Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Juan Ángel Neira Tiền đạo

46 2 2 7 0 Tiền đạo

97

Theodoros Fanourakis Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Nikolaos Marinakis Hậu vệ

51 1 1 10 0 Hậu vệ

77

Ilias Simantirakis Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Leroy Abanda Mfomo Tiền vệ

57 1 5 7 0 Tiền vệ

5

Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

80

Titos Koytentakis Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Daniel Naumov Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Nikola Terzić Tiền đạo

14 0 0 1 1 Tiền đạo

47

Andreas Karamanolis Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Stavros Petavrakis Hậu vệ

56 1 4 10 0 Hậu vệ

21

Marios Sofianos Tiền đạo

53 2 0 6 0 Tiền đạo

4

Aristotelis Karasalidis Hậu vệ

32 1 0 3 0 Hậu vệ

29

Gabriel Appelt Pires Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Miloš Deletić Tiền đạo

19 0 1 3 0 Tiền đạo

13

Panagiotis Katsikas Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

2

Athanasios Koutsogoulas Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

OFI

Panserraikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OFI: 2T - 1H - 1B) (Panserraikos: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Panserraikos

2 : 3

(2-2)

OFI

13/04/2024

VĐQG Hy Lạp

Panserraikos

2 : 2

(2-1)

OFI

19/02/2024

VĐQG Hy Lạp

OFI

4 : 0

(3-0)

Panserraikos

06/11/2023

VĐQG Hy Lạp

Panserraikos

2 : 1

(1-1)

OFI

Phong độ gần nhất

OFI

Phong độ

Panserraikos

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OFI

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panaitolikos

OFI

1 0

(1) (0)

0.84 +0 0.95

0.82 2.0 0.88

B
X

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

OFI

Levadiakos

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.86

B
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

09/01/2025

Panachaiki

OFI

1 2

(0) (1)

0.85 +1.0 1.00

0.80 2.25 0.89

H
T

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Aris

OFI

0 2

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Hy Lạp

23/12/2024

OFI

Volos NFC

4 0

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.25 0.92

T
T

Panserraikos

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

20/01/2025

Panserraikos

Lamia

2 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.81 2.0 1.03

T
H

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

Panserraikos

Panathinaikos

2 2

(0) (1)

0.97 +1.25 0.87

0.93 2.75 0.93

T
T

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Levadiakos

Panserraikos

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.95 2.25 0.80

B
X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

Panserraikos

Panaitolikos

0 0

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.96 2.25 0.80

B
X

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Aris

Panserraikos

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.90 2.5 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 18

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 12

12 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 3

27 Tổng 23

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 19

20 Thẻ vàng đội 24

2 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 4

48 Tổng 41

Thống kê trên 5 trận gần nhất