VĐQG Hy Lạp - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Stadio Thódoros Vardinoyánnis
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.95 -1 1/2 0.80
0.89 2.5 0.81
- - -
- - -
2.05 3.30 3.80
0.83 8.5 0.80
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.86 1.0 0.86
- - -
- - -
2.75 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
OFI Panserraikos
OFI 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Milan Rastavac
4-2-3-1 Panserraikos
Huấn luyện viên: Juan Ferrando Fenol
88
Marko Bakić
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
45
Giannis Apostolakis
45
Giannis Apostolakis
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
24
Konstantinos-Vassilios Lambropoulos
10
Jefté Betancor Sánchez
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
26
Paschalis Staikos
26
Paschalis Staikos
18
Zisis Chatzistravos
18
Zisis Chatzistravos
18
Zisis Chatzistravos
64
Panagiotis Deligiannidis
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Marko Bakić Tiền vệ |
50 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
45 Giannis Apostolakis Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Taxiarchis Fountas Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Levan Shengelia Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Thiago Thomas Nuss Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Borja González Tejada Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nikolaos Christogeorgos Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zisis Karachalios Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jefté Betancor Sánchez Tiền đạo |
35 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
64 Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Paschalis Staikos Tiền vệ |
52 | 4 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
18 Zisis Chatzistravos Tiền vệ |
45 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Juan Camilo Salazar Hinestrosa Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathías Adrián Tomás Borges Tiền vệ |
55 | 2 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
93 Mohamed Salim Fares Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Emil Bergström Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Luka Gugeshashvili Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
91 Jason Davidson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Angelos Liasos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Giannis Theodosoulakis Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Juan Ángel Neira Tiền đạo |
46 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
97 Theodoros Fanourakis Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Nikolaos Marinakis Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Ilias Simantirakis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Leroy Abanda Mfomo Tiền vệ |
57 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Titos Koytentakis Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Naumov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nikola Terzić Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
47 Andreas Karamanolis Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stavros Petavrakis Hậu vệ |
56 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Marios Sofianos Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Aristotelis Karasalidis Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Gabriel Appelt Pires Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Miloš Deletić Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Panagiotis Katsikas Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Athanasios Koutsogoulas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OFI
Panserraikos
VĐQG Hy Lạp
Panserraikos
2 : 3
(2-2)
OFI
VĐQG Hy Lạp
Panserraikos
2 : 2
(2-1)
OFI
VĐQG Hy Lạp
OFI
4 : 0
(3-0)
Panserraikos
VĐQG Hy Lạp
Panserraikos
2 : 1
(1-1)
OFI
OFI
Panserraikos
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
OFI
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Panaitolikos OFI |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
OFI Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Panachaiki OFI |
1 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.80 2.25 0.89 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Aris OFI |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
OFI Volos NFC |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Panserraikos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Panserraikos Lamia |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.81 2.0 1.03 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Panserraikos Panathinaikos |
2 2 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Levadiakos Panserraikos |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Panserraikos Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Aris Panserraikos |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 3
27 Tổng 23
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 19
20 Thẻ vàng đội 24
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 4
48 Tổng 41