VĐQG Hy Lạp - 19/01/2025 14:30
SVĐ: Stadio Panetolikou
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.84 0 0.95
0.82 2.0 0.88
- - -
- - -
2.62 2.90 2.87
0.87 8.25 0.87
- - -
- - -
0.91 0 0.97
0.77 0.75 0.96
- - -
- - -
3.50 1.90 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Michalis Bakakis
Andrija Majdevac
24’ -
55’
Đang cập nhật
Vasilis Lampropoulos
-
63’
Đang cập nhật
Jordan Silva
-
Michalis Bakakis
Georgios Liavas
65’ -
Daniel Lajud
Andrés Roa
74’ -
75’
Giannis Apostolakis
Juan Angel Neira
-
76’
Đang cập nhật
Zisis Karachalios
-
Andrija Majdevac
Sebastián Lomónaco
83’ -
85’
Đang cập nhật
Thiago Nuss
-
87’
M. Bakić
Giannis Theodosoulakis
-
Đang cập nhật
Sebastián Lomónaco
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
34%
66%
4
3
13
14
272
532
10
9
4
4
4
1
Panaitolikos OFI
Panaitolikos 3-5-2
Huấn luyện viên: Giannis Petrakis
3-5-2 OFI
Huấn luyện viên: Milan Rastavac
18
Ioannis Bouzoukis
5
Sebastian Mladen
5
Sebastian Mladen
5
Sebastian Mladen
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
10
Facundo Pérez
10
Facundo Pérez
88
Marko Bakić
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
45
Giannis Apostolakis
45
Giannis Apostolakis
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
24
Konstantinos-Vassilios Lambropoulos
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ioannis Bouzoukis Tiền vệ |
44 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Charalampos Mavrias Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Facundo Pérez Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Sebastian Mladen Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
49 Nikola Stajić Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
90 Miguel Mariz Luis Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Lucas Abraham Chávez Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Christos Shelis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Michalis Bakakis Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Lajud Martínez Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Andrija Majdevac Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Marko Bakić Tiền vệ |
49 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ |
54 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
45 Giannis Apostolakis Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Taxiarchis Fountas Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Levan Shengelia Tiền vệ |
21 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Thiago Thomas Nuss Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Borja González Tejada Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nikolaos Christogeorgos Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zisis Karachalios Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Sotiris Kontouris Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Sergio Ismael Díaz Velázquez Tiền đạo |
40 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
54 Georgios Liavas Hậu vệ |
52 | 3 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Antonis Stergiakis Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Vangelis Nikolaou Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Andrés Felipe Roa Estrada Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Christos Belevonis Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastián Ariel Lomónaco Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Giorgos Agapakis Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ilias Simantirakis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nikolaos Marinakis Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
99 Leroy Abanda Mfomo Tiền vệ |
56 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
80 Titos Koytentakis Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
46 Giannis Theodosoulakis Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Naumov Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Theodoros Fanourakis Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Juan Ángel Neira Tiền đạo |
45 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Panaitolikos
OFI
VĐQG Hy Lạp
OFI
1 : 2
(1-0)
Panaitolikos
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
OFI
2 : 1
(0-1)
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
OFI
1 : 2
(0-1)
Panaitolikos
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Panaitolikos
3 : 1
(1-0)
OFI
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
OFI
1 : 2
(0-1)
Panaitolikos
Panaitolikos
OFI
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Panaitolikos
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Asteras Tripolis Panaitolikos |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.77 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
06/01/2025 |
Panaitolikos Olympiakos Piraeus |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.78 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Panserraikos Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Panaitolikos PAOK |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Lamia Panaitolikos |
0 1 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.82 1.75 0.82 |
T
|
X
|
OFI
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
OFI Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Panachaiki OFI |
1 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.80 2.25 0.89 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Aris OFI |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
OFI Volos NFC |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
OFI Panachaiki |
5 0 (4) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 24
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 24
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 44