GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 05/01/2025 14:30

SVĐ: Stadio Harilaou Kleánthis Vikelídis

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.87

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.70 4.75

0.91 9.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.92 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Vasilis Lampropoulos

  • Đang cập nhật

    Loren Morón

    32’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Thiago Nuss

  • Đang cập nhật

    Jakub Brabec

    36’
  • Jakub Brabec

    Lindsay Rose

    46’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    56’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Borja Gonzalez Tejada

  • Shapi Suleymanov

    Clayton Diandy 

    60’
  • Đang cập nhật

    Clayton Diandy 

    62’
  • 70’

    L. Shengelia

    Andrew Jung

  • Martín Montoya

    Giannis Fetfatzidis

    72’
  • Đang cập nhật

    Álvaro Zamora

    79’
  • 88’

    Taxiarchis Fountas

    Giannis Apostolakis

  • Fabiano

    Fabiano

    89’
  • 90’

    Giannis Apostolakis

    Leroy Abanda

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Harilaou Kleánthis Vikelídis

  • Trọng tài chính:

    T. Tzilos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marinos Ouzounidis

  • Ngày sinh:

    10-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    131 (T:53, H:38, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Milan Rastavac

  • Ngày sinh:

    01-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:55, H:44, B:54)

16

Phạt góc

2

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

0

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

15

473

Tổng số đường chuyền

346

10

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

1

Aris OFI

Đội hình

Aris 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marinos Ouzounidis

Aris VS OFI

4-2-3-1 OFI

Huấn luyện viên: Milan Rastavac

80

Loren Morón

6

Manu García

6

Manu García

6

Manu García

6

Manu García

11

Kike Saverio

11

Kike Saverio

3

Fabiano

3

Fabiano

3

Fabiano

93

Shapi Suleymanov

88

M. Bakić

27

L. Shengelia

27

L. Shengelia

27

L. Shengelia

27

L. Shengelia

11

Taxiarchis Fountas

11

Taxiarchis Fountas

29

Andrew Jung

29

Andrew Jung

29

Andrew Jung

24

Vasilis Lampropoulos

Đội hình xuất phát

Aris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Loren Morón Tiền đạo

63 29 4 8 0 Tiền đạo

93

Shapi Suleymanov Tiền vệ

49 7 5 3 0 Tiền vệ

11

Kike Saverio Tiền vệ

47 5 4 4 0 Tiền vệ

3

Fabiano Hậu vệ

51 5 0 9 0 Hậu vệ

6

Manu García Tiền vệ

43 4 4 5 0 Tiền vệ

14

Jakub Brabec Hậu vệ

58 3 0 9 0 Hậu vệ

8

Monchu  Tiền vệ

17 1 1 2 0 Tiền vệ

33

Martín Montoya Tiền vệ

60 0 4 13 0 Tiền vệ

22

Hugo Mallo Hậu vệ

14 0 1 3 0 Hậu vệ

23

Julián Cuesta  Thủ môn

60 0 0 5 0 Thủ môn

27

Juankar Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

OFI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

M. Bakić Tiền vệ

47 5 3 11 0 Tiền vệ

24

Vasilis Lampropoulos Hậu vệ

52 4 0 5 0 Hậu vệ

11

Taxiarchis Fountas Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

29

Andrew Jung Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

27

L. Shengelia Tiền vệ

18 1 4 1 0 Tiền vệ

18

Thiago Nuss Tiền vệ

17 1 2 3 0 Tiền vệ

17

Borja Gonzalez Tejada Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

12

Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ

17 0 1 2 0 Hậu vệ

31

Nikos Christogeorgos Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

30

Jordan Silva Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Zisis Karachalios Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Aris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Fran Vélez Hậu vệ

32 1 0 7 0 Hậu vệ

99

Clayton Diandy  Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

5

José Cifuentes  Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

18

Valentino Fattore Hậu vệ

30 1 3 2 0 Hậu vệ

30

Jean Jules Tiền vệ

36 0 0 7 1 Tiền vệ

20

Filip Sidklev  Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

92

Lindsay Rose Hậu vệ

39 0 0 5 0 Hậu vệ

10

Giannis Fetfatzidis Tiền vệ

45 3 1 0 0 Tiền vệ

9

Álvaro Zamora Tiền vệ

55 4 1 9 0 Tiền vệ

OFI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Giannis Apostolakis Tiền vệ

48 2 0 3 0 Tiền vệ

1

Daniel Naumov Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

80

Titos Koutentakis Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Leroy Abanda Tiền vệ

53 1 5 7 0 Tiền vệ

5

Bressan Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

4

Nikolaos Marinakis Hậu vệ

47 1 1 10 0 Hậu vệ

22

Giannis Christopoulos Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

46

Giannis Theodosoulakis Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Eddie Salcedo Tiền đạo

13 1 1 0 0 Tiền đạo

Aris

OFI

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aris: 2T - 1H - 2B) (OFI: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Hy Lạp

OFI

3 : 2

(1-0)

Aris

17/12/2023

VĐQG Hy Lạp

Aris

1 : 0

(1-0)

OFI

20/08/2023

VĐQG Hy Lạp

OFI

3 : 2

(2-1)

Aris

20/02/2023

VĐQG Hy Lạp

OFI

0 : 3

(0-2)

Aris

30/10/2022

VĐQG Hy Lạp

Aris

1 : 1

(0-0)

OFI

Phong độ gần nhất

Aris

Phong độ

OFI

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aris

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

23/12/2024

Asteras Tripolis

Aris

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.80

0.98 2.25 0.76

B
T

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Aris

Panserraikos

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.90 2.5 0.94

T
X

VĐQG Hy Lạp

07/12/2024

Aris

Atromitos

2 1

(2) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.93 2.25 0.82

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

03/12/2024

Aris

AEK Athens

1 1

(1) (0)

0.91 +0.25 0.93

1.00 2.25 0.86

T
X

VĐQG Hy Lạp

30/11/2024

AEK Athens

Aris

4 0

(2) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.91 2.5 0.97

B
T

OFI

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

23/12/2024

OFI

Volos NFC

4 0

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.25 0.92

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

OFI

Panachaiki

5 0

(4) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Atromitos

OFI

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.82 2.25 0.90

T
X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

OFI

AEK Athens

1 2

(1) (1)

0.90 +1.5 0.95

0.99 3.0 0.89

T
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

Volos NFC

OFI

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.85 2.5 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 26

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 15

Tất cả

23 Thẻ vàng đối thủ 15

18 Thẻ vàng đội 18

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

37 Tổng 41

Thống kê trên 5 trận gần nhất