Cúp Quốc Gia Hy Lạp - 09/01/2025 15:00
SVĐ: Stadio Kostas Davourlis
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1.00
0.80 2.25 0.89
- - -
- - -
5.50 4.10 1.55
1.00 9.5 0.73
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
0.92 1.0 0.80
- - -
- - -
6.50 2.10 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Emmanouil Faitakis
-
Nikolaos Baxevanos
Giorgos Lesaj
25’ -
37’
Đang cập nhật
Andrew Jung
-
Đang cập nhật
Elias Petratos
45’ -
46’
Giannis Apostolakis
M. Bakić
-
Giorgos Lesaj
Guillermo Madrigal
52’ -
61’
Andrew Jung
Taxiarchis Fountas
-
Đang cập nhật
Odysseas Lymperakis
65’ -
66’
Andrew Jung
Eddie Salcedo
-
Valentin Zekhov
Minas Halkiadakis
69’ -
Christoforos Karagiannis
Spyros Skondras
70’ -
Đang cập nhật
Athanasios Papatolios
73’ -
77’
Đang cập nhật
Eddie Salcedo
-
78’
Đang cập nhật
L. Shengelia
-
Konstantinos Tsaknis
Dimosthenis Papailiou
81’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
48%
52%
5
1
12
14
389
421
9
13
2
7
3
3
Panachaiki OFI
Panachaiki 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dimitris Kalaitzidis
4-2-3-1 OFI
Huấn luyện viên: Milan Rastavac
29
Valentin Zekhov
2
Christoforos Karagiannis
2
Christoforos Karagiannis
2
Christoforos Karagiannis
2
Christoforos Karagiannis
27
Nikos Masouras
27
Nikos Masouras
1
Manolis Oikonomakis
1
Manolis Oikonomakis
1
Manolis Oikonomakis
26
Konstantinos Tsaknis
10
Juan Ángel Neira
4
Nikolaos Marinakis
4
Nikolaos Marinakis
4
Nikolaos Marinakis
4
Nikolaos Marinakis
29
Andrew Jung
29
Andrew Jung
99
Leroy Abanda Mfomo
99
Leroy Abanda Mfomo
99
Leroy Abanda Mfomo
45
Giannis Apostolakis
Panachaiki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Valentin Zekhov Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Konstantinos Tsaknis Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Nikos Masouras Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Manolis Oikonomakis Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Christoforos Karagiannis Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Marios Kostoulas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nikolaos Baxevanos Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Odysseas Lymperakis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Elias Petratos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Thanassis Papatolios Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Luis Guillermo Madrigal Gutiérrez Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Juan Ángel Neira Tiền đạo |
43 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
45 Giannis Apostolakis Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Andrew Jung Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Leroy Abanda Mfomo Hậu vệ |
54 | 1 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Nikolaos Marinakis Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Daniel Naumov Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Giannis Christopoulos Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Zisis Karachalios Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
46 Giannis Theodosoulakis Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Manolis Faitakis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panachaiki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Spyros Skondras Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Andreas Kolovouris Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Stefan Stojanović Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Konstantinos Panagou Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Patrick Simal Paulos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Christos Eleftheriadis Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Giorgos Lesaj Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Minas Halkiadakis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Titos Koytentakis Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Levan Shengelia Tiền đạo |
19 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Eddy Anthony Salcedo Mora Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Borja González Tejada Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Nikos Christogeorgos Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Taxiarchis Fountas Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Panachaiki
OFI
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
OFI
5 : 0
(4-0)
Panachaiki
Panachaiki
OFI
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Panachaiki
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Panachaiki Kalamata |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.69 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
OFI Panachaiki |
5 0 (4) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Kifisia Panachaiki |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Panachaiki Ilioupoli |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.89 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Panachaiki Kifisia |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.83 1.75 0.86 |
T
|
X
|
OFI
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Aris OFI |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
OFI Volos NFC |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
OFI Panachaiki |
5 0 (4) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Atromitos OFI |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.82 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
OFI AEK Athens |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.99 3.0 0.89 |
T
|
H
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 26
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 20
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 21
13 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
2 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 46