VĐQG Hy Lạp - 15/02/2025 15:00
SVĐ: Stadio Thódoros Vardinoyánnis
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
OFI Asteras Tripolis
OFI 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Asteras Tripolis
Huấn luyện viên:
88
Marko Bakić
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
27
Levan Shengelia
45
Giannis Apostolakis
45
Giannis Apostolakis
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
11
Taxiarchis Fountas
24
Konstantinos-Vassilios Lambropoulos
11
Francesc Regis Crespí
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
69
Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi
69
Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi
69
Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi
7
Julián Bartolo
7
Julián Bartolo
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Marko Bakić Tiền vệ |
50 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
45 Giannis Apostolakis Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Taxiarchis Fountas Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Levan Shengelia Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Thiago Thomas Nuss Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Borja González Tejada Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nikolaos Christogeorgos Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zisis Karachalios Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Francesc Regis Crespí Hậu vệ |
56 | 8 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Nikolaos Kaltsas Tiền vệ |
54 | 7 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
7 Julián Bartolo Tiền đạo |
52 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
69 Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 José Castaño Muñoz Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
29 Federico Hernán Álvarez Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
41 Federico Macheda Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikos Papadopoulos Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Rubén García Canales Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Simon Deli Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Eder González Tortella Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OFI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Giannis Theodosoulakis Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Juan Ángel Neira Tiền đạo |
46 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
97 Theodoros Fanourakis Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Nikolaos Marinakis Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Ilias Simantirakis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Leroy Abanda Mfomo Tiền vệ |
57 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Titos Koytentakis Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Naumov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Panagiotis Tsintotas Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Markos Touroukis Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nikolai Alho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Theofanis Tzandaris Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Diamantis Houhoumis Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Panagiotis Tzimas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Evgeni Yablonski Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
77 Nikos Zouglis Tiền đạo |
47 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
OFI
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
3 : 0
(0-0)
OFI
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
1 : 1
(1-0)
OFI
VĐQG Hy Lạp
OFI
0 : 2
(0-1)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
3 : 0
(2-0)
OFI
VĐQG Hy Lạp
OFI
1 : 1
(1-1)
Asteras Tripolis
OFI
Asteras Tripolis
20% 80% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
OFI
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
OFI PAOK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Panathinaikos OFI |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
25/01/2025 |
OFI Panserraikos |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.5 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Panaitolikos OFI |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
OFI Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Asteras Tripolis
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Olympiakos Piraeus Asteras Tripolis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Asteras Tripolis Lamia |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Asteras Tripolis Kallithea |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Levadiakos Asteras Tripolis |
1 2 (1) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.79 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Asteras Tripolis Panaitolikos |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.77 2.0 0.96 |
T
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9