GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 15/02/2025 15:00

SVĐ: Stadio Thódoros Vardinoyánnis

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Thódoros Vardinoyánnis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

OFI Asteras Tripolis

Đội hình

OFI 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

OFI VS Asteras Tripolis

4-2-3-1 Asteras Tripolis

Huấn luyện viên:

88

Marko Bakić

27

Levan Shengelia

27

Levan Shengelia

27

Levan Shengelia

27

Levan Shengelia

45

Giannis Apostolakis

45

Giannis Apostolakis

11

Taxiarchis Fountas

11

Taxiarchis Fountas

11

Taxiarchis Fountas

24

Konstantinos-Vassilios Lambropoulos

11

Francesc Regis Crespí

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

7

Julián Bartolo

7

Julián Bartolo

Đội hình xuất phát

OFI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Marko Bakić Tiền vệ

50 5 3 11 0 Tiền vệ

24

Konstantinos-Vassilios Lambropoulos Hậu vệ

55 4 0 5 0 Hậu vệ

45

Giannis Apostolakis Tiền vệ

52 2 0 3 0 Tiền vệ

11

Taxiarchis Fountas Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

27

Levan Shengelia Tiền vệ

22 1 4 1 0 Tiền vệ

18

Thiago Thomas Nuss Tiền vệ

20 1 2 3 0 Tiền vệ

17

Borja González Tejada Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

12

Ilias Chatzitheodoridis Hậu vệ

21 0 1 2 0 Hậu vệ

31

Nikolaos Christogeorgos Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

30

Jordan Jesús Silva Díaz Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Zisis Karachalios Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Francesc Regis Crespí Hậu vệ

56 8 7 7 0 Hậu vệ

20

Nikolaos Kaltsas Tiền vệ

54 7 8 13 0 Tiền vệ

7

Julián Bartolo Tiền đạo

52 5 5 6 0 Tiền đạo

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi Tiền vệ

52 2 1 8 1 Tiền vệ

19

José Castaño Muñoz Hậu vệ

50 1 3 8 1 Hậu vệ

29

Federico Hernán Álvarez Hậu vệ

57 1 1 8 0 Hậu vệ

41

Federico Macheda Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Nikos Papadopoulos Thủ môn

44 0 0 3 0 Thủ môn

2

Rubén García Canales Hậu vệ

48 0 0 2 1 Hậu vệ

15

Simon Deli Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Eder González Tortella Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

OFI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Giannis Theodosoulakis Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Juan Ángel Neira Tiền đạo

46 2 2 7 0 Tiền đạo

97

Theodoros Fanourakis Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Nikolaos Marinakis Hậu vệ

51 1 1 10 0 Hậu vệ

77

Ilias Simantirakis Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Leroy Abanda Mfomo Tiền vệ

57 1 5 7 0 Tiền vệ

5

Matheus Simonete Bressanelli Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

80

Titos Koytentakis Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Daniel Naumov Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Panagiotis Tsintotas Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

24

Markos Touroukis Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Nikolai Alho Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Theofanis Tzandaris Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Diamantis Houhoumis Hậu vệ

52 0 1 4 0 Hậu vệ

21

Panagiotis Tzimas Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Evgeni Yablonski Tiền vệ

36 4 0 5 1 Tiền vệ

77

Nikos Zouglis Tiền đạo

47 0 3 4 0 Tiền đạo

OFI

Asteras Tripolis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OFI: 0T - 2H - 3B) (Asteras Tripolis: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/11/2024

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

3 : 0

(0-0)

OFI

27/04/2024

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

1 : 1

(1-0)

OFI

21/12/2023

VĐQG Hy Lạp

OFI

0 : 2

(0-1)

Asteras Tripolis

26/08/2023

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

3 : 0

(2-0)

OFI

22/04/2023

VĐQG Hy Lạp

OFI

1 : 1

(1-1)

Asteras Tripolis

Phong độ gần nhất

OFI

Phong độ

Asteras Tripolis

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.0
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OFI

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

08/02/2025

OFI

PAOK

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

01/02/2025

Panathinaikos

OFI

0 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.90

0.75 2.5 1.05

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

OFI

Panserraikos

0 0

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.89 2.5 0.81

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panaitolikos

OFI

1 0

(1) (0)

0.84 +0 0.95

0.82 2.0 0.88

B
X

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

OFI

Levadiakos

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.86

B
X

Asteras Tripolis

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

09/02/2025

Olympiakos Piraeus

Asteras Tripolis

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

03/02/2025

Asteras Tripolis

Lamia

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.10

- - -

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

Asteras Tripolis

Kallithea

0 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.92

0.92 2.25 0.85

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Levadiakos

Asteras Tripolis

1 2

(1) (0)

0.83 +0 0.96

0.79 1.75 0.89

T
T

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

Asteras Tripolis

Panaitolikos

2 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.77 2.0 0.96

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất