GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 12/01/2025 17:30

SVĐ: Stadio Toumbas

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 0.95

0.88 3.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.16 6.50 19.00

0.83 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

0.85 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 2.75 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Vieirinha

    5’
  • 14’

    Lucas Bernadou

    Giorgos Prountzos

  • 41’

    Đang cập nhật

    Tasos Tsokanis

  • 45’

    Đang cập nhật

    Daniel Sundgren

  • Brandon Thomas

    Fedor Chalov

    60’
  • K. Despodov

    Mady Camara

    69’
  • 71’

    Tasos Tsokanis

    Joeri de Kamps

  • Vieirinha

    Joan Sastre

    74’
  • Taison

    A. Živković

    77’
  • Đang cập nhật

    Mady Camara

    84’
  • 89’

    Simon Skrabb

    Edi Dajlani

  • 90’

    Đang cập nhật

    Ioannis Michailidis

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Toumbas

  • Trọng tài chính:

    F. Polychronis

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Răzvan Lucescu

  • Ngày sinh:

    17-02-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    226 (T:122, H:53, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Konstantinos Bratsos

  • Ngày sinh:

    26-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    108 (T:32, H:26, B:50)

15

Phạt góc

3

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

5

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

11

519

Tổng số đường chuyền

261

17

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

6

4

Việt vị

1

PAOK Volos NFC

Đội hình

PAOK 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu

PAOK VS Volos NFC

4-2-3-1 Volos NFC

Huấn luyện viên: Konstantinos Bratsos

22

Stefan Schwab

10

Thomas Murg

10

Thomas Murg

10

Thomas Murg

10

Thomas Murg

21

Abdul Rahman Baba

21

Abdul Rahman Baba

2

Mohamed Mady Camara

2

Mohamed Mady Camara

2

Mohamed Mady Camara

11

Taison Barcellos Freda

77

Jasin-Amin Assehnoun

4

Kyriakos Aslanidis

4

Kyriakos Aslanidis

4

Kyriakos Aslanidis

4

Kyriakos Aslanidis

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

2

Daniel Sundgren

2

Daniel Sundgren

2

Daniel Sundgren

9

Márk Koszta

Đội hình xuất phát

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Stefan Schwab Tiền vệ

37 6 1 4 0 Tiền vệ

11

Taison Barcellos Freda Tiền vệ

32 4 1 0 1 Tiền vệ

21

Abdul Rahman Baba Hậu vệ

33 3 1 5 0 Hậu vệ

2

Mohamed Mady Camara Tiền vệ

32 2 1 2 0 Tiền vệ

10

Thomas Murg Tiền vệ

30 2 0 2 0 Tiền vệ

77

Kiril Despodov Tiền vệ

36 1 5 1 0 Tiền vệ

71

Brandon Thomas Llamas Tiền đạo

24 1 1 1 0 Tiền đạo

20

Adelino André Vieira Freitas Hậu vệ

21 0 1 2 0 Hậu vệ

42

Dominik Kotarski Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

6

Dejan Lovren Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Omar Colley Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Jasin-Amin Assehnoun Tiền vệ

28 3 3 6 0 Tiền vệ

9

Márk Koszta Tiền đạo

18 2 2 2 0 Tiền đạo

1

Marios Siampanis Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

2

Daniel Sundgren Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kyriakos Aslanidis Hậu vệ

48 0 0 6 1 Hậu vệ

30

Hjörtur Hermannsson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Giorgos Migas Hậu vệ

41 0 0 8 1 Hậu vệ

78

Lucas Bernadou Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Tasos Tsokanis Tiền vệ

42 0 0 8 0 Tiền vệ

14

Simon Skrabb Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lazaros Lamprou Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Tiemoué Bakayoko Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Andrija Živković Tiền đạo

36 5 5 2 0 Tiền đạo

5

Ioannis Michailidis Hậu vệ

32 0 1 3 0 Hậu vệ

9

Fedor Chalov Tiền đạo

29 1 0 0 0 Tiền đạo

70

Mbwana Ally Samatta Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Joan Sastre Vanrell Hậu vệ

34 2 1 2 0 Hậu vệ

1

Jiří Pavlenka Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

7

Ioannis Konstantelias Tiền vệ

35 3 0 0 0 Tiền vệ

34

Tarik Tissoudali Tiền đạo

29 1 1 1 0 Tiền đạo

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

67

Isidoros Koutsidis Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

89

Thanasis Triantafyllou Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Konstantinos Lykourinos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

73

Nemanja Miletić Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Giorgos Prountzos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Edi Dajlani Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Pedro Pérez Conde Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Joeri de Kamps Tiền vệ

18 0 1 6 1 Tiền vệ

63

Dániel Kovács Thủ môn

36 0 0 2 0 Thủ môn

PAOK

Volos NFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (PAOK: 5T - 0H - 0B) (Volos NFC: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

1 : 4

(0-1)

PAOK

21/01/2024

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

1 : 5

(0-2)

PAOK

10/01/2024

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Volos NFC

0 : 2

(0-1)

PAOK

07/12/2023

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

PAOK

1 : 0

(1-0)

Volos NFC

27/09/2023

VĐQG Hy Lạp

PAOK

3 : 0

(2-0)

Volos NFC

Phong độ gần nhất

PAOK

Phong độ

Volos NFC

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

PAOK

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

09/01/2025

PAOK

AEK Athens

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Panathinaikos

PAOK

2 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.91 2.25 0.93

B
T

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

PAOK

Atromitos

3 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.89 2.5 0.95

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

AEK Athens

PAOK

1 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.85

B
X

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Panaitolikos

PAOK

0 1

(0) (0)

0.95 +1.0 0.90

0.90 2.75 0.82

H
X

Volos NFC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Volos NFC

AEK Athens

2 4

(0) (1)

0.97 +1.5 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Hy Lạp

23/12/2024

OFI

Volos NFC

4 0

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.25 0.92

B
T

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Volos NFC

Asteras Tripolis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.80 2.0 0.90

T
T

VĐQG Hy Lạp

07/12/2024

Olympiakos Piraeus

Volos NFC

3 0

(2) (0)

0.86 -2 0.95

0.99 3.0 0.87

B
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

Volos NFC

OFI

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.85 2.5 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 18

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 14

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 16

17 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất