GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 08/02/2025 15:00

SVĐ: Panthessaliko Stadio

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Panthessaliko Stadio

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Volos NFC Panaitolikos

Đội hình

Volos NFC 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Volos NFC VS Panaitolikos

4-2-3-1 Panaitolikos

Huấn luyện viên:

77

Jasin-Amin Assehnoun

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

8

Joeri de Kamps

8

Joeri de Kamps

8

Joeri de Kamps

9

Márk Koszta

18

Ioannis Bouzoukis

5

Sebastian Mladen

5

Sebastian Mladen

5

Sebastian Mladen

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

10

Facundo Pérez

10

Facundo Pérez

Đội hình xuất phát

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Jasin-Amin Assehnoun Tiền vệ

30 3 3 6 0 Tiền vệ

9

Márk Koszta Tiền đạo

20 2 2 2 0 Tiền đạo

5

Alexios Kalogeropoulos Hậu vệ

47 2 0 9 0 Hậu vệ

8

Joeri de Kamps Tiền vệ

20 0 1 6 1 Tiền vệ

1

Marios Siampanis Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

2

Daniel Sundgren Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Hjörtur Hermannsson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Franco Ferrari Hậu vệ

19 0 0 3 1 Hậu vệ

6

Tasos Tsokanis Tiền vệ

44 0 0 8 0 Tiền vệ

14

Simon Skrabb Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lazaros Lamprou Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Panaitolikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ioannis Bouzoukis Tiền vệ

45 3 0 2 0 Tiền vệ

35

Charalampos Mavrias Tiền vệ

50 2 3 7 1 Tiền vệ

10

Facundo Pérez Tiền vệ

52 1 3 13 1 Tiền vệ

5

Sebastian Mladen Hậu vệ

38 1 0 14 1 Hậu vệ

49

Nikola Stajić Hậu vệ

39 1 0 5 1 Hậu vệ

90

Miguel Mariz Luis Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Lucas Abraham Chávez Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

16

Christos Shelis Hậu vệ

17 0 0 4 1 Hậu vệ

2

Michalis Bakakis Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Daniel Lajud Martínez Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Andrija Majdevac Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Nemanja Miletić Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Maximiliano Gabriel Comba Tiền đạo

53 5 1 13 0 Tiền đạo

27

Giorgos Prountzos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Júnior Leandro Mendieta Tiền vệ

17 3 0 5 0 Tiền vệ

22

Giorgos Migas Tiền vệ

43 0 0 8 1 Tiền vệ

11

Nemanja Glavčić Tiền vệ

51 2 5 9 1 Tiền vệ

99

Pedro Pérez Conde Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Kyriakos Aslanidis Hậu vệ

50 0 0 6 1 Hậu vệ

63

Dániel Kovács Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

Panaitolikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Christos Belevonis Tiền vệ

37 1 0 2 0 Tiền vệ

15

Sebastián Ariel Lomónaco Tiền đạo

32 4 0 3 0 Tiền đạo

23

Giorgos Agapakis Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Sotiris Kontouris Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Sergio Ismael Díaz Velázquez Tiền đạo

41 4 2 5 0 Tiền đạo

54

Georgios Liavas Hậu vệ

53 3 7 7 0 Hậu vệ

32

Antonis Stergiakis Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

77

Vangelis Nikolaou Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Andrés Felipe Roa Estrada Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

Volos NFC

Panaitolikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Volos NFC: 2T - 1H - 2B) (Panaitolikos: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos

0 : 1

(0-0)

Volos NFC

06/04/2024

VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos

0 : 1

(0-1)

Volos NFC

03/02/2024

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

1 : 1

(1-1)

Panaitolikos

21/10/2023

VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos

2 : 0

(1-0)

Volos NFC

28/01/2023

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

2 : 3

(1-1)

Panaitolikos

Phong độ gần nhất

Volos NFC

Phong độ

Panaitolikos

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.2
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Volos NFC

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

66.666666666667% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

01/02/2025

Panserraikos

Volos NFC

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

VĐQG Hy Lạp

24/01/2025

Volos NFC

Atromitos

0 0

(0) (0)

1.05 +0 0.75

0.86 2.0 0.88

VĐQG Hy Lạp

18/01/2025

Kallithea

Volos NFC

2 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.77 2.0 0.93

B
H

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

PAOK

Volos NFC

1 2

(0) (0)

0.90 -2.0 0.95

0.88 3.0 0.86

T
H

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Volos NFC

AEK Athens

2 4

(0) (1)

0.97 +1.5 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

Panaitolikos

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

33.333333333333% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

02/02/2025

Panaitolikos

Atromitos

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.94

- - -

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

AEK Athens

Panaitolikos

0 0

(0) (0)

1.00 -2.0 0.85

0.84 2.75 0.98

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panaitolikos

OFI

1 0

(1) (0)

0.84 +0 0.95

0.82 2.0 0.88

T
X

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

Asteras Tripolis

Panaitolikos

2 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.77 2.0 0.96

B
H

VĐQG Hy Lạp

06/01/2025

Panaitolikos

Olympiakos Piraeus

0 2

(0) (1)

0.95 +1.25 0.90

0.78 2.25 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất