VĐQG Hy Lạp - 08/02/2025 15:00
SVĐ: Panthessaliko Stadio
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Volos NFC Panaitolikos
Volos NFC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Panaitolikos
Huấn luyện viên:
77
Jasin-Amin Assehnoun
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
5
Alexios Kalogeropoulos
5
Alexios Kalogeropoulos
8
Joeri de Kamps
8
Joeri de Kamps
8
Joeri de Kamps
9
Márk Koszta
18
Ioannis Bouzoukis
5
Sebastian Mladen
5
Sebastian Mladen
5
Sebastian Mladen
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
10
Facundo Pérez
10
Facundo Pérez
Volos NFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Jasin-Amin Assehnoun Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Márk Koszta Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Alexios Kalogeropoulos Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Joeri de Kamps Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Marios Siampanis Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Daniel Sundgren Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Hjörtur Hermannsson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Franco Ferrari Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Tasos Tsokanis Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Simon Skrabb Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lazaros Lamprou Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ioannis Bouzoukis Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Charalampos Mavrias Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Facundo Pérez Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Sebastian Mladen Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
49 Nikola Stajić Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
90 Miguel Mariz Luis Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Lucas Abraham Chávez Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Christos Shelis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Michalis Bakakis Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Lajud Martínez Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Andrija Majdevac Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Volos NFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
73 Nemanja Miletić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Maximiliano Gabriel Comba Tiền đạo |
53 | 5 | 1 | 13 | 0 | Tiền đạo |
27 Giorgos Prountzos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Júnior Leandro Mendieta Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Giorgos Migas Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Nemanja Glavčić Tiền vệ |
51 | 2 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
99 Pedro Pérez Conde Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kyriakos Aslanidis Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
63 Dániel Kovács Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Christos Belevonis Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastián Ariel Lomónaco Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Giorgos Agapakis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sotiris Kontouris Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Sergio Ismael Díaz Velázquez Tiền đạo |
41 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
54 Georgios Liavas Hậu vệ |
53 | 3 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Antonis Stergiakis Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Vangelis Nikolaou Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Andrés Felipe Roa Estrada Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Volos NFC
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
0 : 1
(0-0)
Volos NFC
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
0 : 1
(0-1)
Volos NFC
VĐQG Hy Lạp
Volos NFC
1 : 1
(1-1)
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
2 : 0
(1-0)
Volos NFC
VĐQG Hy Lạp
Volos NFC
2 : 3
(1-1)
Panaitolikos
Volos NFC
Panaitolikos
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Volos NFC
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
66.666666666667% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Panserraikos Volos NFC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
24/01/2025 |
Volos NFC Atromitos |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.0 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Kallithea Volos NFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
PAOK Volos NFC |
1 2 (0) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.88 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
Volos NFC AEK Athens |
2 4 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Panaitolikos
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Panaitolikos Atromitos |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.94 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
AEK Athens Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
|||
19/01/2025 |
Panaitolikos OFI |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Asteras Tripolis Panaitolikos |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.77 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
06/01/2025 |
Panaitolikos Olympiakos Piraeus |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.78 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15