VĐQG Hy Lạp - 22/12/2024 13:30
SVĐ: Stadio Toumbas
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 3/4 0.77
0.96 2.25 0.80
- - -
- - -
2.50 2.87 3.30
-0.98 8.5 0.71
- - -
- - -
0.77 0 -0.89
0.75 0.75 0.96
- - -
- - -
3.20 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Epameinondas Pantelakis
-
Đang cập nhật
Paschalis Staikos
24’ -
59’
Daniel Lajud
Christos Belevonis
-
Marios Sofianos
Miloš Deletić
62’ -
70’
Giannis Bouzoukis
Miguel Luís
-
71’
Andrija Majdevac
Andrés Roa
-
Đang cập nhật
Zisis Chatzistravos
82’ -
Zisis Chatzistravos
Petar Gigić
85’ -
87’
Facundo Pérez
Vangelis Nikolaou
-
Đang cập nhật
Mathías Tomás
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
56%
44%
4
3
13
11
559
444
15
11
3
4
0
1
Panserraikos Panaitolikos
Panserraikos 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Michalis Grigoriou
4-1-4-1 Panaitolikos
Huấn luyện viên: Giannis Petrakis
64
Panagiotis Deligiannidis
11
Mathías Tomás
11
Mathías Tomás
11
Mathías Tomás
11
Mathías Tomás
26
Paschalis Staikos
11
Mathías Tomás
11
Mathías Tomás
11
Mathías Tomás
11
Mathías Tomás
26
Paschalis Staikos
24
Pedro Silva
35
Charis Mavrias
35
Charis Mavrias
35
Charis Mavrias
49
Nikola Stajić
49
Nikola Stajić
49
Nikola Stajić
49
Nikola Stajić
49
Nikola Stajić
18
Giannis Bouzoukis
18
Giannis Bouzoukis
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ |
54 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Paschalis Staikos Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
18 Zisis Chatzistravos Tiền vệ |
41 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Juan Salazar Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathías Tomás Tiền vệ |
51 | 2 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
21 Marios Sofianos Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
93 Mohamed Fares Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Emil Bergström Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 L. Gugeshashvili Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
91 Jason Davidson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Jérémy Gélin Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Pedro Silva Tiền vệ |
51 | 7 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
54 Georgios Liavas Tiền vệ |
50 | 3 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Giannis Bouzoukis Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Charis Mavrias Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Facundo Pérez Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
49 Nikola Stajić Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Lucas Cháves Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Christos Sielis Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Epameinondas Pantelakis Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Lajud Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Andrija Majdevac Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Alexandros Maskanakis Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Angelos Liasos Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Aristotelis Karasalidis Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Petar Gigić Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Francisco Perruzzi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Panagiotis Katsikas Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Nikola Terzić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
7 Miloš Deletić Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Athanasios Koutsogoulas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Vangelis Nikolaou Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Fermín Ruiz Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Chrysovalantis Manos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Georgios Agapakis Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Michalis Pardalos Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Christos Belevonis Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Sotiris Kontouris Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Miguel Luís Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Andrés Roa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Panserraikos
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
3 : 0
(1-0)
Panserraikos
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
3 : 0
(2-0)
Panserraikos
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
3 : 2
(1-1)
Panserraikos
VĐQG Hy Lạp
Panserraikos
1 : 1
(1-0)
Panaitolikos
Panserraikos
Panaitolikos
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Panserraikos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Aris Panserraikos |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Panserraikos PAOK |
1 4 (0) (2) |
1.00 +1.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Panionios Panserraikos |
3 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Panserraikos Asteras Tripolis |
2 1 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Kallithea Panserraikos |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Panaitolikos
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Panaitolikos PAOK |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Lamia Panaitolikos |
0 1 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.82 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Levadiakos Panaitolikos |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Panaitolikos Panathinaikos |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Panaitolikos Aris |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.95 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
33 Tổng 20
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 17
20 Thẻ vàng đội 18
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
41 Tổng 40