GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 20/01/2025 16:00

SVĐ: Stadio Toumbas

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.97

0.81 2.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.25 4.75

0.87 8.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.69 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.00 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Angelos Liasos

    Jason Davidson

    22’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Andrés Chávez

  • 46’

    Vajebah Sakor

    Aaron Tshibola

  • 49’

    Đang cập nhật

    Giorgos Saramantas

  • Emil Bergström

    Jefté Betancor

    61’
  • Paschalis Staikos

    Gabriel Pires

    66’
  • 68’

    Salvador Sánchez

    Bilal Mazhar

  • 76’

    Đang cập nhật

    Antonis Dentakis

  • 78’

    Andrés Chávez

    Andreas Athanasakopoulos

  • Đang cập nhật

    Angelos Liasos

    82’
  • Zisis Chatzistravos

    Marios Sofianos

    83’
  • Mathías Tomás

    Miloš Deletić

    84’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 20/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Toumbas

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Ferrando Fenol

  • Ngày sinh:

    02-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:53, H:29, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Leonidas Vokolos

  • Ngày sinh:

    31-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    70 (T:15, H:19, B:36)

4

Phạt góc

3

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

1

Cứu thua

4

19

Phạm lỗi

15

542

Tổng số đường chuyền

325

17

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Panserraikos Lamia

Đội hình

Panserraikos 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Juan Ferrando Fenol

Panserraikos VS Lamia

4-2-3-1 Lamia

Huấn luyện viên: Leonidas Vokolos

10

Jefté Betancor Sánchez

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

26

Paschalis Staikos

26

Paschalis Staikos

18

Zisis Chatzistravos

18

Zisis Chatzistravos

18

Zisis Chatzistravos

64

Panagiotis Deligiannidis

19

Sebastian Ring

4

Salvador Sánchez

4

Salvador Sánchez

4

Salvador Sánchez

4

Salvador Sánchez

4

Salvador Sánchez

22

Dimitrios Siovas

22

Dimitrios Siovas

22

Dimitrios Siovas

22

Dimitrios Siovas

12

Ivan Kostić

Đội hình xuất phát

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jefté Betancor Sánchez Tiền đạo

34 10 0 6 0 Tiền đạo

64

Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ

57 4 1 7 1 Hậu vệ

26

Paschalis Staikos Tiền vệ

51 4 1 14 0 Tiền vệ

18

Zisis Chatzistravos Tiền vệ

44 3 4 4 0 Tiền vệ

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa Tiền vệ

18 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Mathías Adrián Tomás Borges Tiền vệ

54 2 7 8 0 Tiền vệ

93

Mohamed Salim Fares Hậu vệ

17 1 2 2 0 Hậu vệ

31

Emil Bergström Hậu vệ

51 1 0 3 1 Hậu vệ

23

Luka Gugeshashvili Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

91

Jason Davidson Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Angelos Liasos Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

Lamia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Sebastian Ring Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

12

Ivan Kostić Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

2

Antonis Ntentakis Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Nikolaos Gotzamanidis Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Dimitrios Siovas Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Salvador Sánchez Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Giorgos Saramantas Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Vasilios Sourlis Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Giannis Doiranlis Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Vajebah Sakor Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Andrés Eliseo Chávez Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Gabriel Appelt Pires Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Miloš Deletić Tiền đạo

18 0 1 3 0 Tiền đạo

13

Panagiotis Katsikas Thủ môn

66 0 0 0 0 Thủ môn

2

Athanasios Koutsogoulas Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Nikola Terzić Tiền đạo

13 0 0 1 1 Tiền đạo

47

Andreas Karamanolis Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Stavros Petavrakis Hậu vệ

55 1 4 10 0 Hậu vệ

21

Marios Sofianos Tiền đạo

52 2 0 6 0 Tiền đạo

4

Aristotelis Karasalidis Hậu vệ

31 1 0 3 0 Hậu vệ

Lamia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Aaron Tshibola Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Andreas Athanasakopoulos Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Robert Ibáñez Castro Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Vedad Radonja Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Bilal Abdelrahman-Zeeni Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Vassilis Vitlis Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Álvaro López Ratón Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

33

Giorgos Kornezos Hậu vệ

52 1 0 4 0 Hậu vệ

17

Artem Bykov Tiền vệ

17 0 2 1 0 Tiền vệ

Panserraikos

Lamia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Panserraikos: 3T - 0H - 0B) (Lamia: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/09/2024

VĐQG Hy Lạp

Lamia

1 : 2

(0-1)

Panserraikos

13/01/2024

VĐQG Hy Lạp

Lamia

0 : 2

(0-1)

Panserraikos

23/09/2023

VĐQG Hy Lạp

Panserraikos

2 : 0

(0-0)

Lamia

Phong độ gần nhất

Panserraikos

Phong độ

Lamia

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.6
TB bàn thắng
0.2
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Panserraikos

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

Panserraikos

Panathinaikos

2 2

(0) (1)

0.97 +1.25 0.87

0.93 2.75 0.93

T
T

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Levadiakos

Panserraikos

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.95 2.25 0.80

B
X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

Panserraikos

Panaitolikos

0 0

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.96 2.25 0.80

B
X

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Aris

Panserraikos

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.90 2.5 0.94

B
X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

Panserraikos

PAOK

1 4

(0) (2)

1.00 +1.25 0.85

0.87 2.75 0.87

B
T

Lamia

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

Lamia

Atromitos

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.90

0.82 1.75 0.86

B
T

VĐQG Hy Lạp

04/01/2025

Kallithea

Lamia

2 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.89 2.0 0.95

B
T

VĐQG Hy Lạp

21/12/2024

Olympiakos Piraeus

Lamia

1 0

(0) (0)

1.05 -2.25 0.80

0.96 3.0 0.75

T
X

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Lamia

AEK Athens

0 1

(0) (0)

0.97 +1.5 0.87

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

Lamia

Panaitolikos

0 1

(0) (1)

1.10 -0.25 0.77

0.82 1.75 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

23 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

18 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 3

40 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất