GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Lamia

Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Marinos Satsias

Sân vận động: Dimotiko Athlitiko Kentro Lamias

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Lamia

Lamia

Panathinaikos

Panathinaikos

0 : 0

0 : 0

Panathinaikos

Panathinaikos

0-0

16/02

0-0

16/02

PAOK

PAOK

Lamia

Lamia

0 : 0

0 : 0

Lamia

Lamia

0-0

10/02

0-0

10/02

Lamia

Lamia

Levadiakos

Levadiakos

0 : 0

0 : 0

Levadiakos

Levadiakos

0-0

03/02

0-0

03/02

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

Lamia

Lamia

0 : 0

0 : 0

Lamia

Lamia

0-0

0.77 -0.75 -0.91

26/01

0-0

26/01

Lamia

Lamia

Aris

Aris

0 : 0

0 : 0

Aris

Aris

0-0

0.92 +0.5 0.94

0.82 2.0 0.88

0.82 2.0 0.88

20/01

4-3

20/01

Panserraikos

Panserraikos

Lamia

Lamia

2 : 0

1 : 0

Lamia

Lamia

4-3

0.87 -0.5 0.97

0.81 2.0 -0.97

0.81 2.0 -0.97

12/01

6-1

12/01

Lamia

Lamia

Atromitos

Atromitos

0 : 3

0 : 2

Atromitos

Atromitos

6-1

0.95 +0.25 0.90

0.82 1.75 0.86

0.82 1.75 0.86

04/01

3-4

04/01

Kallithea

Kallithea

Lamia

Lamia

2 : 1

1 : 0

Lamia

Lamia

3-4

-0.95 -0.5 0.80

0.89 2.0 0.95

0.89 2.0 0.95

21/12

8-0

21/12

Olympiakos Piraeus

Olympiakos Piraeus

Lamia

Lamia

1 : 0

0 : 0

Lamia

Lamia

8-0

-0.95 -2.25 0.80

0.96 3.0 0.75

0.96 3.0 0.75

14/12

2-8

14/12

Lamia

Lamia

AEK Athens

AEK Athens

0 : 1

0 : 0

AEK Athens

AEK Athens

2-8

0.97 +1.5 0.87

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Cristopher Núñez Tiền vệ

112 5 2 22 0 28 Tiền vệ

33

Giorgos Kornezos Hậu vệ

78 3 0 8 0 27 Hậu vệ

26

Toshio Lake Tiền đạo

24 2 1 0 0 24 Tiền đạo

3

Giorgos Saramantas Hậu vệ

133 0 1 10 1 33 Hậu vệ

77

Alexandros Tereziou Hậu vệ

15 0 0 2 0 25 Hậu vệ

28

Konstantinos Lambropoulos Hậu vệ

1 0 0 0 0 22 Hậu vệ

94

Giorgos Giannoutsos Hậu vệ

38 0 0 1 0 27 Hậu vệ

1

Giannis Sourdis Thủ môn

3 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Álvaro López Ratón Thủ môn

18 0 0 0 0 32 Thủ môn

0

Leonardo de Andrade Silva Hậu vệ

16 0 0 0 0 27 Hậu vệ