Lamia
Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Marinos Satsias
Sân vận động: Dimotiko Athlitiko Kentro Lamias
20/01
Panserraikos
Lamia
2 : 0
1 : 0
Lamia
0.87 -0.5 0.97
0.81 2.0 -0.97
0.81 2.0 -0.97
12/01
Lamia
Atromitos
0 : 3
0 : 2
Atromitos
0.95 +0.25 0.90
0.82 1.75 0.86
0.82 1.75 0.86
21/12
Olympiakos Piraeus
Lamia
1 : 0
0 : 0
Lamia
-0.95 -2.25 0.80
0.96 3.0 0.75
0.96 3.0 0.75
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristopher Núñez Tiền vệ |
112 | 5 | 2 | 22 | 0 | 28 | Tiền vệ |
33 Giorgos Kornezos Hậu vệ |
78 | 3 | 0 | 8 | 0 | 27 | Hậu vệ |
26 Toshio Lake Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | 24 | Tiền đạo |
3 Giorgos Saramantas Hậu vệ |
133 | 0 | 1 | 10 | 1 | 33 | Hậu vệ |
77 Alexandros Tereziou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Hậu vệ |
28 Konstantinos Lambropoulos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Hậu vệ |
94 Giorgos Giannoutsos Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | 27 | Hậu vệ |
1 Giannis Sourdis Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
0 Álvaro López Ratón Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Thủ môn |
0 Leonardo de Andrade Silva Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |