VĐQG Hy Lạp - 14/12/2024 15:00
SVĐ: Dimotiko Athlitiko Kentro Lamias
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 1/2 0.87
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
10.00 5.50 1.28
0.91 9 0.91
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.75 1.0 0.98
- - -
- - -
10.00 2.40 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Antonis Dentakis
20’ -
44’
Đang cập nhật
Stavros Pilios
-
62’
Đang cập nhật
Paolo Fernandes
-
Đang cập nhật
Vasilios Vitlis
66’ -
69’
Stavros Pilios
Erik Lamela
-
70’
Paolo Fernandes
Frantzdy Pierrot
-
Vasilios Vitlis
Giovanni Bonagura
72’ -
76’
Erik Lamela
Gerasimos Mitoglou
-
Ángelo Henríquez
Saliou Guindo
77’ -
82’
Levi García
Mijat Gacinovic
-
83’
Robert Ljubicic
Roberto Pereyra
-
Sebastian Ring
Anestis Vlachomitros
84’ -
86’
Orbelín Pineda
Ehsan Hajsafi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
23%
77%
2
1
13
15
182
618
3
15
1
3
1
4
Lamia AEK Athens
Lamia 3-4-3
Huấn luyện viên: Leonidas Vokolos
3-4-3 AEK Athens
Huấn luyện viên: Matías Jesús Almeyda
33
Georgios Kornezos
1
Álvaro Ratón
1
Álvaro Ratón
1
Álvaro Ratón
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
1
Álvaro Ratón
1
Álvaro Ratón
1
Álvaro Ratón
7
Levi García
4
Damian Szymanski
4
Damian Szymanski
4
Damian Szymanski
4
Damian Szymanski
13
Orbelín Pineda
13
Orbelín Pineda
2
Harold Moukoudi
2
Harold Moukoudi
2
Harold Moukoudi
23
Robert Ljubicic
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Georgios Kornezos Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Vedad Radonja Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sebastian Ring Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Álvaro Ratón Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Dimitrios Siovas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Georgios Giannoutsos Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Andreas Athanasakopoulos Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Giannis Doiranlis Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Vasilios Vitlis Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Antonis Dentakis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ángelo Henríquez Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Levi García Tiền đạo |
36 | 19 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Robert Ljubicic Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Orbelín Pineda Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Harold Moukoudi Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Damian Szymanski Tiền vệ |
48 | 2 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
3 Stavros Pilios Hậu vệ |
35 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Paolo Fernandes Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Strakosha Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Moses Odubajo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Gerasimos Mitoglou Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Anthony Martial Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Giorgos Saramantas Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ivan Kostić Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Alexandros Tereziou Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Alberto Simoni Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Dimitrios Tsiakas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Léo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Saliou Guindo Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
13 Simon Sandberg Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Anestis Vlachomitros Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Frantzdy Pierrot Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Ehsan Hajsafi Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Mijat Gacinovic Tiền vệ |
44 | 6 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
37 Roberto Pereyra Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Erik Lamela Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Alberto Brignoli Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jens Jönsson Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Aboubakary Koita Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Petros Mantalos Tiền vệ |
49 | 1 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Lamia
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
1 : 1
(0-1)
Lamia
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
3 : 0
(2-0)
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Lamia
0 : 4
(0-1)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
Lamia
1 : 3
(0-2)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
3 : 0
(2-0)
Lamia
Lamia
AEK Athens
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lamia
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Lamia Panaitolikos |
0 1 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Volos NFC Lamia |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.0 1.03 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lamia OFI |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.73 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Panathinaikos Lamia |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.79 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lamia PAOK |
1 2 (1) (0) |
0.97 +1.25 0.95 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
T
|
AEK Athens
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
OFI AEK Athens |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.99 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
03/12/2024 |
Aris AEK Athens |
1 1 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
1.00 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
AEK Athens Aris |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.91 2.5 0.97 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Olympiakos Piraeus AEK Athens |
4 1 (1) (1) |
0.91 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 1.00 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
AEK Athens Asteras Tripolis |
3 0 (2) (0) |
0.94 -1.5 0.98 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 25
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 35