VĐQG Hy Lạp - 21/12/2024 17:00
SVĐ: Stadio Georgios Karaiskáki
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -3 3/4 0.80
0.96 3.0 0.75
- - -
- - -
1.12 8.50 17.00
0.88 8.75 0.82
- - -
- - -
0.72 -1 1/4 -0.93
0.97 1.25 0.91
- - -
- - -
1.50 2.87 17.00
- - -
- - -
- - -
-
-
David Carmo
Giulian Biancone
27’ -
Đang cập nhật
Ayoub El Kaabi
45’ -
55’
Đang cập nhật
Sebastian Ring
-
Rodinei
Costinha
58’ -
59’
Đang cập nhật
Andreas Athanasakopoulos
-
Costinha
Gelson Martins
64’ -
68’
Sebastian Ring
Anestis Vlachomitros
-
70’
Đang cập nhật
Ángelo Henríquez
-
82’
Ángelo Henríquez
Artem Bykov
-
90’
Dimitrios Siovas
Giovanni Bonagura
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
70%
30%
3
3
7
12
550
243
20
6
4
3
4
0
Olympiakos Piraeus Lamia
Olympiakos Piraeus 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Luis Mendilibar Etxebarria
4-2-3-1 Lamia
Huấn luyện viên: Leonidas Vokolos
9
Ayoub El Kaabi
3
Francisco Ortega
3
Francisco Ortega
3
Francisco Ortega
3
Francisco Ortega
10
Gelson Martins
10
Gelson Martins
22
Chiquinho
22
Chiquinho
22
Chiquinho
23
Rodinei
33
Georgios Kornezos
1
Álvaro Ratón
1
Álvaro Ratón
1
Álvaro Ratón
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
19
Sebastian Ring
19
Sebastian Ring
27
Vedad Radonja
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
23 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rodinei Hậu vệ |
26 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Gelson Martins Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Chiquinho Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco Ortega Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Christos Mouzakitis Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Konstantinos Tzolakis Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lorenzo Pirola Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 David Carmo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Dani García Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
84 Charalampos Kostoulas Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Georgios Kornezos Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Vedad Radonja Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sebastian Ring Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Álvaro Ratón Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Dimitrios Siovas Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Léo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Andreas Athanasakopoulos Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Giannis Doiranlis Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Vasilios Vitlis Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Antonis Dentakis Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ángelo Henríquez Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sérgio Oliveira Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Costinha Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexandros Paschalakis Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Marko Stamenic Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kristoffer Velde Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Willian Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Giulian Biancone Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Panagiotis Retsos Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Konstantinos Gyftomitros Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Artem Bykov Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Alexandros Tereziou Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Alberto Simoni Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivan Kostić Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
94 Georgios Giannoutsos Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Anestis Vlachomitros Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
13 Simon Sandberg Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Giorgos Saramantas Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Olympiakos Piraeus
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Lamia
0 : 3
(0-1)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
4 : 1
(2-0)
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Lamia
1 : 5
(0-3)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Lamia
1 : 0
(1-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
4 : 0
(2-0)
Lamia
Olympiakos Piraeus
Lamia
0% 60% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Olympiakos Piraeus
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Kallithea Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olympiakos Piraeus FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Volos NFC |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2 0.95 |
0.99 3.0 0.87 |
T
|
H
|
|
04/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Kallithea |
1 1 (1) (1) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
OFI Olympiakos Piraeus |
0 2 (0) (0) |
1.05 +1.25 0.80 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Lamia
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Lamia AEK Athens |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Lamia Panaitolikos |
0 1 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Volos NFC Lamia |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.0 1.03 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lamia OFI |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.73 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Panathinaikos Lamia |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.79 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 28