GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 03/02/2025 16:00

SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.91

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.75 6.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.00 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Theodoros Kolokotronis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Asteras Tripolis Lamia

Đội hình

Asteras Tripolis 5-3-2

Huấn luyện viên:

Asteras Tripolis VS Lamia

5-3-2 Lamia

Huấn luyện viên:

11

Francesc Regis Crespí

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

7

Julián Bartolo

7

Julián Bartolo

19

Sebastian Ring

4

Salvador Sánchez

4

Salvador Sánchez

4

Salvador Sánchez

4

Salvador Sánchez

4

Salvador Sánchez

22

Dimitrios Siovas

22

Dimitrios Siovas

22

Dimitrios Siovas

22

Dimitrios Siovas

12

Ivan Kostić

Đội hình xuất phát

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Francesc Regis Crespí Hậu vệ

56 8 7 7 0 Hậu vệ

20

Nikolaos Kaltsas Tiền vệ

54 7 8 13 0 Tiền vệ

7

Julián Bartolo Tiền đạo

52 5 5 6 0 Tiền đạo

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi Tiền vệ

52 2 1 8 1 Tiền vệ

19

José Castaño Muñoz Hậu vệ

50 1 3 8 1 Hậu vệ

29

Federico Hernán Álvarez Hậu vệ

57 1 1 8 0 Hậu vệ

41

Federico Macheda Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Nikos Papadopoulos Thủ môn

44 0 0 3 0 Thủ môn

2

Rubén García Canales Hậu vệ

48 0 0 2 1 Hậu vệ

15

Simon Deli Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Eder González Tortella Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Lamia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Sebastian Ring Tiền vệ

18 1 0 3 0 Tiền vệ

12

Ivan Kostić Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

2

Antonis Ntentakis Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Nikolaos Gotzamanidis Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Dimitrios Siovas Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Salvador Sánchez Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Giorgos Saramantas Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Vasilios Sourlis Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Giannis Doiranlis Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Vajebah Sakor Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Andrés Eliseo Chávez Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Panagiotis Tzimas Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Evgeni Yablonski Tiền vệ

36 4 0 5 1 Tiền vệ

77

Nikos Zouglis Tiền đạo

47 0 3 4 0 Tiền đạo

16

Panagiotis Tsintotas Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

24

Markos Touroukis Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Nikolai Alho Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Theofanis Tzandaris Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Diamantis Houhoumis Hậu vệ

52 0 1 4 0 Hậu vệ

Lamia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Aaron Tshibola Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Robert Ibáñez Castro Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Andreas Athanasakopoulos Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Vedad Radonja Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Bilal Abdelrahman-Zeeni Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Álvaro López Ratón Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

21

Vassilis Vitlis Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Giorgos Kornezos Hậu vệ

53 1 0 4 0 Hậu vệ

17

Artem Bykov Tiền vệ

18 0 2 1 0 Tiền vệ

Asteras Tripolis

Lamia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Asteras Tripolis: 1T - 2H - 2B) (Lamia: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Lamia

0 : 0

(0-0)

Asteras Tripolis

11/02/2024

VĐQG Hy Lạp

Lamia

2 : 1

(0-1)

Asteras Tripolis

29/10/2023

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

0 : 1

(0-0)

Lamia

29/04/2023

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

0 : 0

(0-0)

Lamia

04/01/2023

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

3 : 0

(3-0)

Lamia

Phong độ gần nhất

Asteras Tripolis

Phong độ

Lamia

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Asteras Tripolis

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

Asteras Tripolis

Kallithea

0 0

(0) (0)

0.86 -0.5 0.88

0.92 2.25 0.85

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Levadiakos

Asteras Tripolis

1 2

(1) (0)

0.83 +0 0.96

0.79 1.75 0.89

T
T

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

Asteras Tripolis

Panaitolikos

2 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.77 2.0 0.96

T
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

08/01/2025

Asteras Tripolis

Panionios

2 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Atromitos

Asteras Tripolis

0 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.0 0.91

T
X

Lamia

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

26/01/2025

Lamia

Aris

0 0

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.81 2.0 0.89

VĐQG Hy Lạp

20/01/2025

Panserraikos

Lamia

2 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.81 2.0 1.03

B
H

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

Lamia

Atromitos

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.90

0.82 1.75 0.86

B
T

VĐQG Hy Lạp

04/01/2025

Kallithea

Lamia

2 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.89 2.0 0.95

B
T

VĐQG Hy Lạp

21/12/2024

Olympiakos Piraeus

Lamia

1 0

(0) (0)

1.05 -2.25 0.80

0.96 3.0 0.75

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 5

13 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất