VĐQG Hy Lạp - 03/02/2025 16:00
SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.77 -1 1/4 -0.91
- - -
- - -
- - -
1.60 3.75 6.25
- - -
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
- - -
- - -
- - -
2.37 2.00 6.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Asteras Tripolis Lamia
Asteras Tripolis 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Lamia
Huấn luyện viên:
11
Francesc Regis Crespí
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
69
Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi
69
Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi
69
Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi
7
Julián Bartolo
7
Julián Bartolo
19
Sebastian Ring
4
Salvador Sánchez
4
Salvador Sánchez
4
Salvador Sánchez
4
Salvador Sánchez
4
Salvador Sánchez
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
12
Ivan Kostić
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Francesc Regis Crespí Hậu vệ |
56 | 8 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Nikolaos Kaltsas Tiền vệ |
54 | 7 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
7 Julián Bartolo Tiền đạo |
52 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
69 Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 José Castaño Muñoz Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
29 Federico Hernán Álvarez Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
41 Federico Macheda Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikos Papadopoulos Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Rubén García Canales Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Simon Deli Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Eder González Tortella Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Sebastian Ring Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Ivan Kostić Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Antonis Ntentakis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikolaos Gotzamanidis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Dimitrios Siovas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Salvador Sánchez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Giorgos Saramantas Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vasilios Sourlis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Giannis Doiranlis Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Vajebah Sakor Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrés Eliseo Chávez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Panagiotis Tzimas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Evgeni Yablonski Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
77 Nikos Zouglis Tiền đạo |
47 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Panagiotis Tsintotas Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Markos Touroukis Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nikolai Alho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Theofanis Tzandaris Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Diamantis Houhoumis Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Aaron Tshibola Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Robert Ibáñez Castro Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Andreas Athanasakopoulos Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Vedad Radonja Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Bilal Abdelrahman-Zeeni Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Álvaro López Ratón Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Vassilis Vitlis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Giorgos Kornezos Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Artem Bykov Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Asteras Tripolis
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Lamia
0 : 0
(0-0)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Lamia
2 : 1
(0-1)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
0 : 1
(0-0)
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
0 : 0
(0-0)
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
3 : 0
(3-0)
Lamia
Asteras Tripolis
Lamia
0% 20% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Asteras Tripolis
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Asteras Tripolis Kallithea |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.88 |
0.92 2.25 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Levadiakos Asteras Tripolis |
1 2 (1) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.79 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Asteras Tripolis Panaitolikos |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.77 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
08/01/2025 |
Asteras Tripolis Panionios |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Atromitos Asteras Tripolis |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.0 0.91 |
T
|
X
|
Lamia
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Lamia Aris |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.81 2.0 0.89 |
|||
20/01/2025 |
Panserraikos Lamia |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.81 2.0 1.03 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
Lamia Atromitos |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Kallithea Lamia |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Lamia |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.25 0.80 |
0.96 3.0 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15