- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PAOK Lamia
PAOK 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Lamia
Huấn luyện viên:
22
Stefan Schwab
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
21
Abdul Rahman Baba
21
Abdul Rahman Baba
7
Ioannis Konstantelias
7
Ioannis Konstantelias
7
Ioannis Konstantelias
11
Taison Barcellos Freda
19
Sebastian Ring
4
Salvador Sánchez
4
Salvador Sánchez
4
Salvador Sánchez
4
Salvador Sánchez
4
Salvador Sánchez
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
12
Ivan Kostić
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Stefan Schwab Tiền vệ |
40 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Taison Barcellos Freda Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Abdul Rahman Baba Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Ioannis Konstantelias Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Kiril Despodov Tiền vệ |
39 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomasz Kędziora Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fedor Chalov Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jonathan Castro Otto Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ioannis Michailidis Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Dominik Kotarski Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Sebastian Ring Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Ivan Kostić Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Antonis Ntentakis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikolaos Gotzamanidis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Dimitrios Siovas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Salvador Sánchez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Giorgos Saramantas Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vasilios Sourlis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Giannis Doiranlis Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Vajebah Sakor Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrés Eliseo Chávez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Joan Sastre Vanrell Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Shola Shoretire Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Konstantinos Thymianis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Brandon Thomas Llamas Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Tarik Tissoudali Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Dimitrios Kottas Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tiemoué Bakayoko Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Dimitrios Monastirlis Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Antonis Tsiftsis Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Vedad Radonja Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Bilal Abdelrahman-Zeeni Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Álvaro López Ratón Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Vassilis Vitlis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Giorgos Kornezos Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Artem Bykov Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Aaron Tshibola Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Robert Ibáñez Castro Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Andreas Athanasakopoulos Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
PAOK
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Lamia
1 : 2
(1-0)
PAOK
VĐQG Hy Lạp
Lamia
1 : 1
(1-0)
PAOK
VĐQG Hy Lạp
PAOK
3 : 1
(1-1)
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Lamia
0 : 2
(0-0)
PAOK
VĐQG Hy Lạp
PAOK
3 : 0
(2-0)
Lamia
PAOK
Lamia
0% 80% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
PAOK
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
OFI PAOK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
PAOK AEK Athens |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
30/01/2025 |
Real Sociedad PAOK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PAOK Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
23/01/2025 |
PAOK Slavia Praha |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Lamia
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Lamia Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Asteras Tripolis Lamia |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Lamia Aris |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.94 |
0.82 2.0 0.88 |
|||
20/01/2025 |
Panserraikos Lamia |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.81 2.0 1.03 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
Lamia Atromitos |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 1.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11