VĐQG Hy Lạp - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Olympiako Stadio Spyros Louis
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.89 2.0 0.95
- - -
- - -
2.05 3.10 4.00
0.89 8.75 0.85
- - -
- - -
0.68 0 -0.80
0.77 0.75 0.96
- - -
- - -
2.87 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Mor Ndiaye
Javier Matilla
28’ -
46’
Anestis Vlachomitros
Ángelo Henríquez
-
Mathieu Valbuena
Giannis Loukinas
52’ -
58’
Antonis Dentakis
Vedad Radonja
-
Mathieu Valbuena
Samba Diba
65’ -
69’
Đang cập nhật
Gustavo Furtado
-
75’
Đang cập nhật
Dimitrios Siovas
-
Nikos Kainourgios
Matěj Hanousek
76’ -
Giannis Loukinas
R. Uldriķis
82’ -
86’
Sebastian Ring
Toshio Lake
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
46%
54%
3
2
14
9
408
475
12
9
4
4
2
1
Kallithea Lamia
Kallithea 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Antonis Prionas
3-4-2-1 Lamia
Huấn luyện viên: Leonidas Vokolos
25
Giannis Loukinas
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
13
Bernabé Barragán
13
Bernabé Barragán
13
Bernabé Barragán
13
Bernabé Barragán
8
Javier Matilla
8
Javier Matilla
10
Demethryus
10
Gustavo Furtado
11
Anestis Vlachomitros
11
Anestis Vlachomitros
11
Anestis Vlachomitros
1
Álvaro Ratón
1
Álvaro Ratón
1
Álvaro Ratón
1
Álvaro Ratón
33
Georgios Kornezos
19
Sebastian Ring
19
Sebastian Ring
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Giannis Loukinas Tiền đạo |
28 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Demethryus Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Javier Matilla Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Mathieu Valbuena Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Bernabé Barragán Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Josua Mejías Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
58 Triantafyllos Pasalidis Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
37 Giannis Tsivelekidis Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pyry Soiri Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mor Ndiaye Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Nikos Kainourgios Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gustavo Furtado Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Georgios Kornezos Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Sebastian Ring Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Anestis Vlachomitros Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
1 Álvaro Ratón Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Dimitrios Siovas Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Georgios Giannoutsos Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Antonis Dentakis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Vajebah Sakor Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Giannis Doiranlis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Vasilios Sourlis Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Elia Giani Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Alessandro Mercati Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Samba Diba Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 R. Uldriķis Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Matěj Hanousek Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Andreas Vasilogiannis Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Georgios Manthatis Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Ioannis Gelios Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Nicolás Marotta Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Toshio Lake Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Andreas Athanasakopoulos Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Artem Bykov Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Vedad Radonja Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Léo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bilal Mazhar Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivan Kostić Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ángelo Henríquez Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Giorgos Saramantas Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kallithea
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Lamia
0 : 0
(0-0)
Kallithea
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Kallithea
1 : 2
(1-2)
Lamia
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Lamia
1 : 1
(0-0)
Kallithea
Kallithea
Lamia
40% 60% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kallithea
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Panathinaikos Kallithea |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.92 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Kallithea Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Kallithea Levadiakos |
2 4 (1) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
0.87 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Kallithea |
1 1 (1) (1) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
PAOK Kallithea |
2 2 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.99 3.0 0.89 |
T
|
T
|
Lamia
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Lamia |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.25 0.80 |
0.96 3.0 0.75 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Lamia AEK Athens |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Lamia Panaitolikos |
0 1 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Volos NFC Lamia |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.0 1.03 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lamia OFI |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.73 2.0 0.96 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
18 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
38 Tổng 23