VĐQG Hy Lạp - 10/02/2025 16:00
SVĐ: Dimotiko Athlitiko Kentro Lamias
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lamia Levadiakos
Lamia 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Levadiakos
Huấn luyện viên:
19
Sebastian Ring
4
Salvador Sánchez
4
Salvador Sánchez
4
Salvador Sánchez
4
Salvador Sánchez
4
Salvador Sánchez
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
22
Dimitrios Siovas
12
Ivan Kostić
31
Panagiotis Simelidis
18
Ioannis Kosti
18
Ioannis Kosti
18
Ioannis Kosti
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
23
Enis Çokaj
23
Enis Çokaj
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Sebastian Ring Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Ivan Kostić Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Antonis Ntentakis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikolaos Gotzamanidis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Dimitrios Siovas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Salvador Sánchez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Giorgos Saramantas Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vasilios Sourlis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Giannis Doiranlis Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Vajebah Sakor Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrés Eliseo Chávez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Panagiotis Simelidis Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Enis Çokaj Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Panagiotis Vichos Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ioannis Kosti Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
90 Ambrosini Antonio Cabaça Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Thanasis Garavelis Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Georgios Marios Katris Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Panagiotis Liagas Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Joël Abu Hanna Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Paschalis Kassos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Maximiliano Moreira Romero Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Robert Ibáñez Castro Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Andreas Athanasakopoulos Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Vedad Radonja Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Bilal Abdelrahman-Zeeni Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Álvaro López Ratón Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Vassilis Vitlis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Giorgos Kornezos Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Artem Bykov Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Aaron Tshibola Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Konstantinos Verris Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Alfredo Antonio Mejía Escobar Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
88 Lucas Nunes Anacker Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Rodrigo Nahuel Erramuspe Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Fabricio Gabriel Pedrozo Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Konstantinos Plegas Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Giannis Gianniotas Tiền đạo |
39 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 José Rafael Romo Pérez Tiền đạo |
37 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alen Ožbolt Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lamia
Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Levadiakos
2 : 2
(1-1)
Lamia
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Levadiakos
2 : 1
(0-1)
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Lamia
1 : 1
(0-1)
Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Levadiakos
0 : 0
(0-0)
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Lamia
1 : 0
(0-0)
Levadiakos
Lamia
Levadiakos
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lamia
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Asteras Tripolis Lamia |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Lamia Aris |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.94 |
0.81 2.0 0.89 |
|||
20/01/2025 |
Panserraikos Lamia |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.81 2.0 1.03 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
Lamia Atromitos |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Kallithea Lamia |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.0 0.95 |
B
|
T
|
Levadiakos
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Levadiakos Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
26/01/2025 |
PAOK Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Levadiakos Asteras Tripolis |
1 2 (1) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.79 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
OFI Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Levadiakos Panserraikos |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 25