VĐQG Hy Lạp - 12/01/2025 15:00
SVĐ: Dimotiko Athlitiko Kentro Lamias
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.90
0.82 1.75 0.86
- - -
- - -
3.90 2.75 2.25
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.78 0 0.66
0.97 0.75 0.91
- - -
- - -
4.50 1.83 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Ismahila Ouédraogo
Carlitos
-
19’
Nikolaos Athanasiou
Dimitrios Kaloskamis
-
39’
Dimitrios Kaloskamis
Georgios Tzovaras
-
Đang cập nhật
Gustavo Furtado
43’ -
Ángelo Henríquez
Antonis Dentakis
46’ -
51’
Georgios Tzovaras
Carlitos
-
56’
Đang cập nhật
Nikolaos Athanasiou
-
Vedad Radonja
Anestis Vlachomitros
63’ -
Vasilios Sourlis
Andreas Athanasakopoulos
73’ -
75’
Carlitos
Tom van Weert
-
84’
Athanasios Karamanis
Brayan Palmezano
-
87’
Đang cập nhật
Mansur
-
90’
Đang cập nhật
Theocharis Tsingaras
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
59%
41%
2
2
15
16
425
308
11
8
2
5
3
0
Lamia Atromitos
Lamia 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Leonidas Vokolos
3-4-2-1 Atromitos
Huấn luyện viên: Manuel Pablo García Díaz
10
Gustavo Martins Furtado dos Santos
1
Álvaro López Ratón
1
Álvaro López Ratón
1
Álvaro López Ratón
4
Leonardo de Andrade Silva
4
Leonardo de Andrade Silva
4
Leonardo de Andrade Silva
4
Leonardo de Andrade Silva
27
Vedad Radonja
27
Vedad Radonja
33
Giorgos Kornezos
7
Amr Medhat Warda
70
Joeliton Lima Santos
70
Joeliton Lima Santos
70
Joeliton Lima Santos
70
Joeliton Lima Santos
3
Nicolaos Athanasiou
70
Joeliton Lima Santos
70
Joeliton Lima Santos
70
Joeliton Lima Santos
70
Joeliton Lima Santos
3
Nicolaos Athanasiou
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gustavo Martins Furtado dos Santos Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Giorgos Kornezos Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Vedad Radonja Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Álvaro López Ratón Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Leonardo de Andrade Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Giorgos Giannoutsos Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Vasilios Sourlis Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Giannis Doiranlis Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Vassilis Vitlis Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Bilal Abdelrahman-Zeeni Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ángelo José Henríquez Iturra Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amr Medhat Warda Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nicolaos Athanasiou Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Daniel López Huesca Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Franz Brorsson Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
70 Joeliton Lima Santos Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Joaquín José Marín Ruiz Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Theocharis Tsiggaras Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eleftherios Choutesiotis Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ismahila Ouédraogo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Athanásios Karamánis Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lamia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ivan Kostić Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Giorgos Saramantas Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Sebastian Ring Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Andreas Athanasakopoulos Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Artem Bykov Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Nikolaos Gkotzamanidis Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Anestis Vlachomitros Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
2 Antonis Ntentakis Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vajebah Sakor Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Dimitris Tsakmakis Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Mattheos Mountes Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Giorgos Tzovaras Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Konstantinos Pomonis Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Alexei Koşelev Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Tom van Weert Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Dimitris Stavropoulos Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Makana Rudi Baku Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lamia
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
4 : 2
(1-1)
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
3 : 1
(1-1)
Lamia
VĐQG Hy Lạp
Lamia
3 : 3
(2-2)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Lamia
1 : 0
(0-0)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Lamia
1 : 1
(0-1)
Atromitos
Lamia
Atromitos
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Lamia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Kallithea Lamia |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Lamia |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.25 0.80 |
0.96 3.0 0.75 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Lamia AEK Athens |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Lamia Panaitolikos |
0 1 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Volos NFC Lamia |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.0 1.03 |
T
|
X
|
Atromitos
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Panathinaikos Atromitos |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Atromitos Asteras Tripolis |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
PAOK Atromitos |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.89 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Atromitos OFI |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.82 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Aris Atromitos |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 30