VĐQG Hy Lạp - 05/01/2025 13:00
SVĐ: Stadio Levadias
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.95 2.25 0.80
- - -
- - -
1.95 3.10 4.33
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.74 0.75 0.98
- - -
- - -
2.75 2.00 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marios Vichos
17’ -
22’
Đang cập nhật
Aristotelis Karasalidis
-
46’
Đang cập nhật
Zisis Chatzistravos
-
Panagiotis Symelidis
Giannis Gianniotas
58’ -
Fabricio Pedrozo
José Romo
68’ -
Đang cập nhật
Georgios Marios Katris
74’ -
75’
Aristotelis Karasalidis
Panagiotis Deligiannidis
-
Đang cập nhật
Ioannis Kosti
76’ -
77’
Ioannis Kosti
Jérémy Gélin
-
Maximiliano Moreira
Alen Ožbolt
78’ -
80’
Zisis Chatzistravos
Angelos Liasos
-
Marios Vichos
Giannis Gianniotas
83’ -
Đang cập nhật
Zini
84’ -
86’
Mathías Tomás
Marios Sofianos
-
Đang cập nhật
Ioannis Kosti
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
49%
51%
0
2
10
16
393
412
19
6
3
0
0
3
Levadiakos Panserraikos
Levadiakos 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Nikolaos Papadopoulos
3-1-4-2 Panserraikos
Huấn luyện viên: Juan Ferrando Fenol
23
Enis Çokaj
3
Marios Vichos
3
Marios Vichos
3
Marios Vichos
18
Ioannis Kosti
90
Zini
90
Zini
90
Zini
90
Zini
31
Panagiotis Symelidis
31
Panagiotis Symelidis
26
Paschalis Staikos
4
Aristotelis Karasalidis
4
Aristotelis Karasalidis
4
Aristotelis Karasalidis
4
Aristotelis Karasalidis
4
Aristotelis Karasalidis
11
Mathías Tomás
11
Mathías Tomás
11
Mathías Tomás
77
Juan Salazar
77
Juan Salazar
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Enis Çokaj Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ioannis Kosti Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Panagiotis Symelidis Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Marios Vichos Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Zini Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Fabricio Pedrozo Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Athanasios Garavelis Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Georgios Marios Katris Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Panagiotis Liagas Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
69 Maximiliano Moreira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Paschalis Kassos Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Paschalis Staikos Tiền vệ |
49 | 4 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
18 Zisis Chatzistravos Tiền vệ |
42 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Juan Salazar Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Mathías Tomás Tiền vệ |
52 | 2 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
93 Mohamed Fares Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Aristotelis Karasalidis Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Emil Bergström Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 L. Gugeshashvili Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Athanasios Koutsogoulas Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Jason Davidson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Jérémy Gélin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Giannis Gianniotas Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Rodrigo Erramuspe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Constantinos Plegas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Konstantinos Verris Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 José Romo Tiền đạo |
34 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Joel Abu Hanna Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Alen Ožbolt Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Lucas Anacker Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Alfredo Mejía Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Angelos Liasos Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Marios Sofianos Tiền đạo |
50 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Panagiotis Katsikas Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Petar Gigić Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Nikola Terzić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
22 Moussa Wagué Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mohammed Al-Rashdi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Andreas Karamanolis Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Levadiakos
Panserraikos
VĐQG Hy Lạp
Panserraikos
2 : 2
(2-0)
Levadiakos
Levadiakos
Panserraikos
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Levadiakos
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
AEK Athens Levadiakos |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.82 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Levadiakos Panathinaikos |
0 1 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.90 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
09/12/2024 |
Kallithea Levadiakos |
2 4 (1) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
0.87 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Levadiakos Panaitolikos |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.94 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
25/11/2024 |
Atromitos Levadiakos |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.92 |
0.90 2.0 0.94 |
B
|
T
|
Panserraikos
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Panserraikos Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Aris Panserraikos |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Panserraikos PAOK |
1 4 (0) (2) |
1.00 +1.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Panionios Panserraikos |
3 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Panserraikos Asteras Tripolis |
2 1 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 12
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 11
20 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 22
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 14
29 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
44 Tổng 34