GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 12/01/2025 14:30

SVĐ: Stadio Toumbas

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1 1/4 0.87

0.93 2.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 4.33 1.42

0.89 8.5 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

-0.93 1.25 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.40 1.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Angelos Liasos

    33’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Filip Đuričić

  • 38’

    Fotis Ioannidis

    Tetê

  • 46’

    Filip Đuričić

    Giorgos Nikas

  • 48’

    Hany Abdallah

    Adam Gnezda Cerin

  • Miloš Deletić

    Mathías Tomás

    56’
  • Panagiotis Deligiannidis

    Jefté Betancor

    64’
  • 70’

    Đang cập nhật

    B. Drągowski

  • 75’

    Tetê

    Yury Lodygin

  • Đang cập nhật

    Jefté Betancor

    76’
  • 78’

    Đang cập nhật

    N. Maksimović

  • Đang cập nhật

    Emil Bergström

    83’
  • Angelos Liasos

    Gabriel Pires

    85’
  • Zisis Chatzistravos

    Marios Sofianos

    86’
  • 87’

    Adam Gnezda Cerin

    Facundo Pellistri

  • Đang cập nhật

    Gabriel Pires

    89’
  • Đang cập nhật

    Paschalis Staikos

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Toumbas

  • Trọng tài chính:

    P. Tsagarakis

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michalis Grigoriou

  • Ngày sinh:

    19-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    103 (T:25, H:32, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rui Carlos Pinho da Vitória

  • Ngày sinh:

    16-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    79 (T:38, H:19, B:22)

1

Phạt góc

6

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

1

18

Phạm lỗi

12

293

Tổng số đường chuyền

260

10

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

5

5

Việt vị

0

Panserraikos Panathinaikos

Đội hình

Panserraikos 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Michalis Grigoriou

Panserraikos VS Panathinaikos

4-1-4-1 Panathinaikos

Huấn luyện viên: Rui Carlos Pinho da Vitória

10

Jefté Betancor Sánchez

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

64

Panagiotis Deligiannidis

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

64

Panagiotis Deligiannidis

10

Mateus Cardoso Lemos Martins

20

Nemanja Maksimović

20

Nemanja Maksimović

20

Nemanja Maksimović

20

Nemanja Maksimović

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

Đội hình xuất phát

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jefté Betancor Sánchez Tiền đạo

33 10 0 6 0 Tiền đạo

64

Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ

56 4 1 7 1 Hậu vệ

26

Paschalis Staikos Tiền vệ

50 4 1 14 0 Tiền vệ

18

Zisis Chatzistravos Tiền vệ

43 3 4 4 0 Tiền vệ

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa Tiền vệ

17 3 0 1 0 Tiền vệ

93

Mohamed Salim Fares Hậu vệ

16 1 2 2 0 Hậu vệ

31

Emil Bergström Hậu vệ

50 1 0 3 1 Hậu vệ

7

Miloš Deletić Tiền vệ

17 0 1 3 0 Tiền vệ

23

Luka Gugeshashvili Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

91

Jason Davidson Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Angelos Liasos Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mateus Cardoso Lemos Martins Tiền đạo

29 6 1 4 0 Tiền đạo

31

Filip Đuričić Tiền đạo

32 5 1 4 0 Tiền đạo

7

Fotis Ioannidis Tiền đạo

29 2 1 4 0 Tiền đạo

2

Georgios Vagiannidis Hậu vệ

31 1 0 2 0 Hậu vệ

20

Nemanja Maksimović Tiền vệ

29 0 1 1 0 Tiền vệ

55

Willian Souza Arão da Silva Tiền vệ

35 0 1 4 0 Tiền vệ

69

Bartłomiej Drągowski Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

5

Bart Schenkeveld Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Sverrir Ingi Ingason Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Philipp Max Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Adam Gnezda Čerin Tiền vệ

31 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Alexandros Maskanakis Tiền vệ

39 1 0 1 0 Tiền vệ

47

Andreas Karamanolis Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Mathías Adrián Tomás Borges Tiền vệ

53 2 7 8 0 Tiền vệ

4

Aristotelis Karasalidis Hậu vệ

30 1 0 3 0 Hậu vệ

2

Athanasios Koutsogoulas Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Marios Sofianos Tiền đạo

51 2 0 6 0 Tiền đạo

29

Gabriel Appelt Pires Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Moussa Wagué Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Panagiotis Katsikas Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Alexander Jeremejeff Tiền đạo

32 3 0 2 0 Tiền đạo

28

Facundo Pellistri Rebollo Tiền đạo

23 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Daniel Mancini Tiền vệ

36 0 3 4 0 Tiền vệ

14

Erik Palmer-Brown Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Giannis Kotsiras Hậu vệ

36 0 2 1 1 Hậu vệ

1

Yuri Lodygin Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

44

Giorgos Nikas Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Dimitris Limnios Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

6

José Carlos Gonçalves Rodrigues Tiền vệ

23 0 0 1 1 Tiền vệ

Panserraikos

Panathinaikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Panserraikos: 0T - 0H - 3B) (Panathinaikos: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

3 : 1

(1-1)

Panserraikos

11/02/2024

VĐQG Hy Lạp

Panserraikos

0 : 3

(0-2)

Panathinaikos

29/10/2023

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

5 : 0

(3-0)

Panserraikos

Phong độ gần nhất

Panserraikos

Phong độ

Panathinaikos

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

0.2
TB bàn thắng
2.0
1.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Panserraikos

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Levadiakos

Panserraikos

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.95 2.25 0.80

B
X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

Panserraikos

Panaitolikos

0 0

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.96 2.25 0.80

B
X

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Aris

Panserraikos

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.90 2.5 0.94

B
X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

Panserraikos

PAOK

1 4

(0) (2)

1.00 +1.25 0.85

0.87 2.75 0.87

B
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

05/12/2024

Panionios

Panserraikos

3 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.80 2.0 0.98

B
T

Panathinaikos

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

08/01/2025

Panathinaikos

Atromitos

2 1

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.92 2.5 0.90

B
T

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Panathinaikos

PAOK

2 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.91 2.25 0.93

T
T

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

Panathinaikos

Kallithea

1 0

(0) (0)

1.05 -2.0 0.80

0.92 3.0 0.84

B
X

Europa Conference League

19/12/2024

Panathinaikos

Dinamo Minsk

4 0

(1) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.86 2.75 0.86

T
T

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Levadiakos

Panathinaikos

0 1

(0) (0)

1.02 +1.0 0.82

0.90 2.25 0.94

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 14

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 28

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

32 Tổng 3

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 16

18 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

3 Thẻ đỏ đội 2

41 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất