GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 15/12/2024 13:30

SVĐ: Stadio Harilaou Kleánthis Vikelídis

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 -0.98

0.90 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.10 5.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.80 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.25 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Manu García

    32’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Jérémy Gélin

  • Đang cập nhật

    Shapi Suleymanov

    40’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Mohamed Fares

  • Đang cập nhật

    Martin Frydek

    53’
  • Martin Frydek

    Juankar

    67’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Miloš Deletić

  • Đang cập nhật

    Pione Sisto

    71’
  • Hugo Mallo

    Jean Jules

    74’
  • 75’

    Mohamed Fares

    Aristotelis Karasalidis

  • 81’

    Zisis Chatzistravos

    Angelos Liasos

  • 82’

    Miloš Deletić

    Giannis Fetfatzidis

  • Đang cập nhật

    Álvaro Zamora

    85’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Panagiotis Deligiannidis

  • 89’

    Jérémy Gélin

    Petar Gigić

  • 90’

    Đang cập nhật

    Jason Davidson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Harilaou Kleánthis Vikelídis

  • Trọng tài chính:

    F. Polychronis

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marinos Ouzounidis

  • Ngày sinh:

    10-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    131 (T:53, H:38, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Juan Ferrando Fenol

  • Ngày sinh:

    02-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:53, H:29, B:34)

6

Phạt góc

3

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

4

Cứu thua

1

19

Phạm lỗi

16

491

Tổng số đường chuyền

383

13

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Aris Panserraikos

Đội hình

Aris 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marinos Ouzounidis

Aris VS Panserraikos

4-2-3-1 Panserraikos

Huấn luyện viên: Juan Ferrando Fenol

80

Loren Morón

3

Fabiano

3

Fabiano

3

Fabiano

3

Fabiano

16

Vladimír Darida

16

Vladimír Darida

11

Kike Saverio

11

Kike Saverio

11

Kike Saverio

93

Shapi Suleymanov

10

Jefté Betancor

11

Mathías Tomás

11

Mathías Tomás

11

Mathías Tomás

11

Mathías Tomás

64

Panagiotis Deligiannidis

11

Mathías Tomás

11

Mathías Tomás

11

Mathías Tomás

11

Mathías Tomás

64

Panagiotis Deligiannidis

Đội hình xuất phát

Aris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Loren Morón Tiền đạo

62 29 4 8 0 Tiền đạo

93

Shapi Suleymanov Tiền vệ

48 7 5 3 0 Tiền vệ

16

Vladimír Darida Tiền vệ

60 5 7 8 1 Tiền vệ

11

Kike Saverio Tiền vệ

45 5 4 4 0 Tiền vệ

3

Fabiano Hậu vệ

49 5 0 9 0 Hậu vệ

6

Manu García Tiền vệ

41 4 4 5 0 Tiền vệ

14

Jakub Brabec Hậu vệ

56 3 0 9 0 Hậu vệ

33

Martín Montoya Tiền vệ

58 0 4 13 0 Tiền vệ

22

Hugo Mallo Hậu vệ

13 0 1 3 0 Hậu vệ

23

Julián Cuesta  Thủ môn

58 0 0 5 0 Thủ môn

17

Martin Frydek Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jefté Betancor Tiền đạo

32 10 0 6 0 Tiền đạo

64

Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ

53 4 1 7 1 Hậu vệ

18

Zisis Chatzistravos Tiền vệ

40 3 4 4 0 Tiền vệ

77

Juan Salazar Tiền vệ

14 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Mathías Tomás Tiền vệ

50 2 7 8 0 Tiền vệ

93

Mohamed Fares Hậu vệ

13 1 2 2 0 Hậu vệ

31

Emil Bergström Hậu vệ

47 1 0 3 1 Hậu vệ

7

Miloš Deletić Tiền vệ

15 0 1 3 0 Tiền vệ

23

L. Gugeshashvili Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

91

Jason Davidson Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Jérémy Gélin Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Aris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Pione Sisto Tiền đạo

15 0 1 1 0 Tiền đạo

18

Valentino Fattore Hậu vệ

28 1 3 2 0 Hậu vệ

10

Giannis Fetfatzidis Tiền vệ

43 3 1 0 0 Tiền vệ

92

Lindsay Rose Hậu vệ

37 0 0 5 0 Hậu vệ

30

Jean Jules Tiền vệ

34 0 0 7 1 Tiền vệ

77

Michalis Panagidis Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Álvaro Zamora Tiền vệ

53 4 1 9 0 Tiền vệ

20

Filip Sidklev  Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

27

Juankar Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Marios Sofianos Tiền đạo

48 2 0 6 0 Tiền đạo

13

Panagiotis Katsikas Thủ môn

62 0 0 0 0 Thủ môn

2

Athanasios Koutsogoulas Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Mohammed Al-Rashdi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Angelos Liasos Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Petar Gigić Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Aristotelis Karasalidis Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Francisco Perruzzi Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ

24

Nikola Terzić Tiền đạo

10 0 0 1 1 Tiền đạo

Aris

Panserraikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aris: 2T - 1H - 0B) (Panserraikos: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Hy Lạp

Panserraikos

0 : 1

(0-1)

Aris

03/02/2024

VĐQG Hy Lạp

Panserraikos

1 : 1

(0-0)

Aris

21/10/2023

VĐQG Hy Lạp

Aris

1 : 0

(0-0)

Panserraikos

Phong độ gần nhất

Aris

Phong độ

Panserraikos

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aris

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

07/12/2024

Aris

Atromitos

2 1

(2) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.93 2.25 0.82

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

03/12/2024

Aris

AEK Athens

1 1

(1) (0)

0.91 +0.25 0.93

1.00 2.25 0.86

T
X

VĐQG Hy Lạp

30/11/2024

AEK Athens

Aris

4 0

(2) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.91 2.5 0.97

B
T

VĐQG Hy Lạp

23/11/2024

Aris

Volos NFC

0 1

(0) (1)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Hy Lạp

09/11/2024

Panaitolikos

Aris

2 1

(1) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.95 2.25 0.79

B
T

Panserraikos

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

Panserraikos

PAOK

1 4

(0) (2)

1.00 +1.25 0.85

0.87 2.75 0.87

B
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

05/12/2024

Panionios

Panserraikos

3 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.80 2.0 0.98

B
T

VĐQG Hy Lạp

01/12/2024

Panserraikos

Asteras Tripolis

2 1

(1) (1)

1.10 -0.25 0.77

0.90 2.25 0.84

T
T

VĐQG Hy Lạp

22/11/2024

Kallithea

Panserraikos

1 2

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Hy Lạp

09/11/2024

Panserraikos

Atromitos

2 3

(1) (3)

0.86 +0.25 0.98

0.90 2.25 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 14

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 20

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 13

14 Thẻ vàng đội 18

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

33 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất