GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 05/01/2025 17:30

SVĐ: Stadio Peristeriou

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.82

0.96 2.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.90 4.50

0.86 8.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.83 0.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 1.90 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 25’

    Đang cập nhật

    Julián Bartolo

  • 30’

    N. Alho

    Rubén García

  • 38’

    Đang cập nhật

    Miguel Muñoz Mora

  • Mattheos Mountes

    Konstantinos Pomonis

    45’
  • Makana Baku

    Dimitrios Kaloskamis

    62’
  • 70’

    E. Yablonskiy

    Theofanis Tzandaris

  • Mansur

    Dimitrios Stavropoulos

    71’
  • 79’

    Federico Macheda

    Oluwatobiloba Alagbe

  • 81’

    Đang cập nhật

    Theofanis Tzandaris

  • Đang cập nhật

    Dimitrios Stavropoulos

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Peristeriou

  • Trọng tài chính:

    S. Zabalas

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pablo Gabriel García Pérez

  • Ngày sinh:

    11-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:59, H:41, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Savvas Pantelidis

  • Ngày sinh:

    07-04-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:28, H:18, B:26)

4

Phạt góc

11

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

13

455

Tổng số đường chuyền

389

6

Dứt điểm

13

1

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

3

Atromitos Asteras Tripolis

Đội hình

Atromitos 4-2-2-2

Huấn luyện viên: Pablo Gabriel García Pérez

Atromitos VS Asteras Tripolis

4-2-2-2 Asteras Tripolis

Huấn luyện viên: Savvas Pantelidis

7

Amr Warda

70

Mansur

70

Mansur

70

Mansur

70

Mansur

32

Makana Baku

32

Makana Baku

32

Makana Baku

32

Makana Baku

32

Makana Baku

32

Makana Baku

20

Nikos Kaltsas

29

Federico Álvarez

29

Federico Álvarez

29

Federico Álvarez

29

Federico Álvarez

7

Julián Bartolo

29

Federico Álvarez

29

Federico Álvarez

29

Federico Álvarez

29

Federico Álvarez

7

Julián Bartolo

Đội hình xuất phát

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Amr Warda Tiền vệ

17 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Carlitos Tiền vệ

15 2 1 0 0 Tiền vệ

32

Makana Baku Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

31

Franz Brorsson Hậu vệ

16 1 0 1 1 Hậu vệ

70

Mansur Hậu vệ

10 1 0 3 1 Hậu vệ

9

Tom van Weert Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Quini Hậu vệ

14 0 1 2 1 Hậu vệ

1

Lefteris Choutesiotis Thủ môn

16 1 0 1 0 Thủ môn

12

Mattheos Mountes Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Ismahila Ouédraogo Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

66

Athanasios Karamanis Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Nikos Kaltsas Tiền vệ

49 7 8 13 0 Tiền vệ

7

Julián Bartolo Tiền vệ

47 5 5 6 0 Tiền vệ

5

E. Yablonskiy Tiền vệ

32 4 0 5 1 Tiền vệ

69

Oluwatobiloba Alagbe Tiền vệ

47 2 1 8 1 Tiền vệ

29

Federico Álvarez Hậu vệ

52 1 1 8 0 Hậu vệ

41

Federico Macheda Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Nikolaos Papadopoulos Thủ môn

39 0 0 3 0 Thủ môn

17

N. Alho Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

15

Simon Deli Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Miguel Muñoz Mora Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Dimitrios Tsakmakis Hậu vệ

46 1 1 8 0 Hậu vệ

43

Giannis Saltas Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

99

Georgios Tzovaras Tiền đạo

15 2 1 1 0 Tiền đạo

27

Konstantinos Pomonis Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Dimitrios Stavropoulos Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

55

Alexei Koşelev Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

19

Panagiotis Tsantilas Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Theocharis Tsingaras Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Rubén García Hậu vệ

43 0 0 2 1 Hậu vệ

3

Diamantis Chouchoumis Hậu vệ

48 0 1 4 0 Hậu vệ

8

Theofanis Tzandaris Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Francesc Regis Tiền đạo

51 8 7 7 0 Tiền đạo

19

Pepe Castaño Hậu vệ

45 1 3 8 1 Hậu vệ

27

Samy Faraj Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Chidera Micheal Okoh Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Panagiotis Tsintotas Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

30

Dino Grozdanic Hậu vệ

23 2 0 3 0 Hậu vệ

Atromitos

Asteras Tripolis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atromitos: 1T - 2H - 2B) (Asteras Tripolis: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

1 : 2

(1-2)

Atromitos

11/05/2024

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

0 : 1

(0-0)

Asteras Tripolis

28/01/2024

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

3 : 1

(1-0)

Atromitos

02/10/2023

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

0 : 0

(0-0)

Asteras Tripolis

13/05/2023

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

1 : 1

(1-0)

Atromitos

Phong độ gần nhất

Atromitos

Phong độ

Asteras Tripolis

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atromitos

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

PAOK

Atromitos

3 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.89 2.5 0.95

B
T

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Atromitos

OFI

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.82 2.25 0.90

B
X

VĐQG Hy Lạp

07/12/2024

Aris

Atromitos

2 1

(2) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.93 2.25 0.82

B
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

Atromitos

Panathinaikos

1 2

(1) (1)

1.00 +0.75 0.85

0.78 2.0 1.00

B
T

VĐQG Hy Lạp

01/12/2024

Panathinaikos

Atromitos

1 1

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.98 2.5 0.90

T
X

Asteras Tripolis

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

23/12/2024

Asteras Tripolis

Aris

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.80

0.98 2.25 0.76

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

Panionios

Asteras Tripolis

0 2

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.96 2.25 0.86

T
X

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Volos NFC

Asteras Tripolis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.80 2.0 0.90

B
T

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

Asteras Tripolis

Panathinaikos

0 1

(0) (0)

0.85 +1.0 1.00

0.90 2.5 0.80

H
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

05/12/2024

Asteras Tripolis

Zakynthos

5 1

(2) (0)

0.90 -2.75 0.95

0.79 4.0 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 15

18 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất