VĐQG Hy Lạp - 05/01/2025 17:30
SVĐ: Stadio Peristeriou
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.96 2.0 0.91
- - -
- - -
2.00 2.90 4.50
0.86 8.25 0.89
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.83 0.75 0.89
- - -
- - -
2.75 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Julián Bartolo
-
30’
N. Alho
Rubén García
-
38’
Đang cập nhật
Miguel Muñoz Mora
-
Mattheos Mountes
Konstantinos Pomonis
45’ -
Makana Baku
Dimitrios Kaloskamis
62’ -
70’
E. Yablonskiy
Theofanis Tzandaris
-
Mansur
Dimitrios Stavropoulos
71’ -
79’
Federico Macheda
Oluwatobiloba Alagbe
-
81’
Đang cập nhật
Theofanis Tzandaris
-
Đang cập nhật
Dimitrios Stavropoulos
85’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
11
54%
46%
1
1
13
13
455
389
6
13
1
1
1
3
Atromitos Asteras Tripolis
Atromitos 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Pablo Gabriel García Pérez
4-2-2-2 Asteras Tripolis
Huấn luyện viên: Savvas Pantelidis
7
Amr Warda
70
Mansur
70
Mansur
70
Mansur
70
Mansur
32
Makana Baku
32
Makana Baku
32
Makana Baku
32
Makana Baku
32
Makana Baku
32
Makana Baku
20
Nikos Kaltsas
29
Federico Álvarez
29
Federico Álvarez
29
Federico Álvarez
29
Federico Álvarez
7
Julián Bartolo
29
Federico Álvarez
29
Federico Álvarez
29
Federico Álvarez
29
Federico Álvarez
7
Julián Bartolo
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amr Warda Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Carlitos Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Makana Baku Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Franz Brorsson Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
70 Mansur Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Tom van Weert Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Quini Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Lefteris Choutesiotis Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Mattheos Mountes Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ismahila Ouédraogo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Athanasios Karamanis Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nikos Kaltsas Tiền vệ |
49 | 7 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
7 Julián Bartolo Tiền vệ |
47 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 E. Yablonskiy Tiền vệ |
32 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
69 Oluwatobiloba Alagbe Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
29 Federico Álvarez Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
41 Federico Macheda Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikolaos Papadopoulos Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 N. Alho Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Simon Deli Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Miguel Muñoz Mora Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Dimitrios Tsakmakis Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
43 Giannis Saltas Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Georgios Tzovaras Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Konstantinos Pomonis Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Dimitrios Stavropoulos Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Alexei Koşelev Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Panagiotis Tsantilas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Theocharis Tsingaras Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Rubén García Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Diamantis Chouchoumis Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Theofanis Tzandaris Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Francesc Regis Tiền đạo |
51 | 8 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
19 Pepe Castaño Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
27 Samy Faraj Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Chidera Micheal Okoh Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Panagiotis Tsintotas Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Dino Grozdanic Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Atromitos
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
1 : 2
(1-2)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
0 : 1
(0-0)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
3 : 1
(1-0)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
0 : 0
(0-0)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
1 : 1
(1-0)
Atromitos
Atromitos
Asteras Tripolis
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atromitos
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
PAOK Atromitos |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.89 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Atromitos OFI |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.82 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Aris Atromitos |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Atromitos Panathinaikos |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Panathinaikos Atromitos |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.98 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Asteras Tripolis
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Asteras Tripolis Aris |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.98 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Panionios Asteras Tripolis |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Volos NFC Asteras Tripolis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Asteras Tripolis Panathinaikos |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
05/12/2024 |
Asteras Tripolis Zakynthos |
5 1 (2) (0) |
0.90 -2.75 0.95 |
0.79 4.0 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
18 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 26