- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AEK Athens Atromitos
AEK Athens 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Atromitos
Huấn luyện viên:
7
Levi Samuel Garcia
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
21
Domagoj Vida
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
21
Domagoj Vida
7
Amr Medhat Warda
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
3
Nicolaos Athanasiou
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
3
Nicolaos Athanasiou
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Levi Samuel Garcia Tiền đạo |
42 | 19 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Domagoj Vida Hậu vệ |
50 | 7 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Orbelín Pineda Alvarado Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Lazaros Rota Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Jens Jønsson Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Ehsan Hajsafi Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Erik Lamela Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Strakosha Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Gerasimos Mitoglou Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Anthony Martial Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amr Medhat Warda Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nicolaos Athanasiou Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Daniel López Huesca Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Makana Rudi Baku Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Franz Brorsson Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
70 Joeliton Lima Santos Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Joaquín José Marín Ruiz Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Theocharis Tsiggaras Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eleftherios Choutesiotis Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ismahila Ouédraogo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Athanásios Karamánis Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Petros Mandalos Tiền vệ |
56 | 1 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
91 Alberto Brignoli Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Paolo Fernandes Cantin Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Damian Szymański Tiền vệ |
53 | 2 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
11 Aboubakary Koita Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Frantzdy Pierrot Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Robert Ljubicic Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Moses Odubajo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Niclas Eliasson Tiền vệ |
54 | 9 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Panagiotis Tsantilas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tom van Weert Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Giannis Saltas Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Dimitris Tsakmakis Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Giorgos Tzovaras Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Konstantinos Pomonis Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Alexei Koşelev Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AEK Athens
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
0 : 1
(0-1)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
0 : 5
(0-3)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
2 : 1
(1-0)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
0 : 1
(0-1)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
1 : 0
(0-0)
Atromitos
AEK Athens
Atromitos
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Athens
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
AEK Athens Panserraikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
PAOK AEK Athens |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
25/01/2025 |
AEK Athens Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.85 2.75 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Panathinaikos AEK Athens |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0 0.80 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
AEK Athens Kallithea |
2 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.90 |
0.90 3.0 0.82 |
H
|
X
|
Atromitos
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Atromitos Kallithea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Panaitolikos Atromitos |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.94 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Volos NFC Atromitos |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Atromitos Olympiakos Piraeus |
1 2 (1) (2) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.0 1.03 |
H
|
T
|
|
12/01/2025 |
Lamia Atromitos |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 1.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8