GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hy Lạp - 08/01/2025 18:30

SVĐ: Olympiako Stadio Spyros Louis

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 3/4 0.82

0.92 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 4.20 7.50

0.91 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.92 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.20 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • A. Bakasetas

    Facundo Pellistri

    4’
  • Adam Gnezda Cerin

    A. Bakasetas

    33’
  • 46’

    Amr Warda

    Ismahila Ouédraogo

  • 50’

    Đang cập nhật

    Nikolaos Athanasiou

  • Azzedine Ounahi

    N. Maksimović

    53’
  • 61’

    Tom van Weert

    Carlitos

  • 62’

    Franz Brorsson

    Dimitrios Tsakmakis

  • Daniel Mancini

    Dimitris Limnios

    72’
  • Đang cập nhật

    A. Bakasetas

    75’
  • Facundo Pellistri

    Giorgos Nikas

    86’
  • A. Bakasetas

    Zeca

    87’
  • Đang cập nhật

    Bart Schenkeveld

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Ismahila Ouédraogo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 08/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympiako Stadio Spyros Louis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Carlos Pinho da Vitória

  • Ngày sinh:

    16-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    79 (T:38, H:19, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Manuel Pablo García Díaz

  • Ngày sinh:

    25-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:13, H:6, B:8)

8

Phạt góc

3

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

1

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

16

387

Tổng số đường chuyền

237

10

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

2

Panathinaikos Atromitos

Đội hình

Panathinaikos 4-3-3

Huấn luyện viên: Rui Carlos Pinho da Vitória

Panathinaikos VS Atromitos

4-3-3 Atromitos

Huấn luyện viên: Manuel Pablo García Díaz

29

Alexander Jeremejeff

17

Daniel Mancini

17

Daniel Mancini

17

Daniel Mancini

17

Daniel Mancini

11

Anastasios Bakasetas

11

Anastasios Bakasetas

11

Anastasios Bakasetas

11

Anastasios Bakasetas

11

Anastasios Bakasetas

11

Anastasios Bakasetas

7

Amr Medhat Warda

9

Tom van Weert

9

Tom van Weert

9

Tom van Weert

9

Tom van Weert

9

Tom van Weert

14

Dimitrios Kaloskamis

14

Dimitrios Kaloskamis

14

Dimitrios Kaloskamis

14

Dimitrios Kaloskamis

3

Nicolaos Athanasiou

Đội hình xuất phát

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Alexander Jeremejeff Tiền đạo

31 3 0 2 0 Tiền đạo

25

Filip Mladenović Hậu vệ

36 1 3 5 0 Hậu vệ

28

Facundo Pellistri Rebollo Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

11

Anastasios Bakasetas Tiền vệ

35 1 0 4 1 Tiền vệ

17

Daniel Mancini Tiền vệ

35 0 3 4 0 Tiền vệ

27

Giannis Kotsiras Hậu vệ

35 0 2 1 1 Hậu vệ

21

Tin Jedvaj Hậu vệ

34 0 1 5 0 Hậu vệ

1

Yuri Lodygin Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

5

Bart Schenkeveld Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Adam Gnezda Čerin Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ

8

Azzedine Ounahi Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Amr Medhat Warda Tiền vệ

18 2 2 1 0 Tiền vệ

3

Nicolaos Athanasiou Hậu vệ

55 2 1 7 0 Hậu vệ

4

Dimitris Stavropoulos Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

31

Franz Brorsson Hậu vệ

17 1 0 1 1 Hậu vệ

14

Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Tom van Weert Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Theocharis Tsiggaras Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

55

Alexei Koşelev Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

12

Mattheos Mountes Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Konstantinos Pomonis Hậu vệ

30 0 0 3 0 Hậu vệ

66

Athanásios Karamánis Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

José Carlos Gonçalves Rodrigues Tiền vệ

22 0 0 1 1 Tiền vệ

7

Fotis Ioannidis Tiền đạo

28 2 1 4 0 Tiền đạo

14

Erik Palmer-Brown Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Giorgos Nikas Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Elton Fikaj Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Nemanja Maksimović Tiền vệ

28 0 1 1 0 Tiền vệ

18

Dimitris Limnios Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

80

Athanasios Ntampizas Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

69

Bartłomiej Drągowski Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Dimitris Tsakmakis Hậu vệ

47 1 1 8 0 Hậu vệ

19

Panagiotis Tsantilas Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Joaquín José Marín Ruiz Hậu vệ

15 0 1 2 1 Hậu vệ

99

Giorgos Tzovaras Tiền đạo

16 2 1 1 0 Tiền đạo

43

Giannis Saltas Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

32

Makana Rudi Baku Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

10

Carlos Daniel López Huesca Tiền đạo

16 2 1 0 0 Tiền đạo

70

Joeliton Lima Santos Hậu vệ

11 1 0 3 1 Hậu vệ

18

Ismahila Ouédraogo Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

Panathinaikos

Atromitos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Panathinaikos: 2T - 1H - 2B) (Atromitos: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/12/2024

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Atromitos

1 : 2

(1-1)

Panathinaikos

01/12/2024

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

1 : 1

(1-0)

Atromitos

31/01/2024

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Atromitos

0 : 2

(0-1)

Panathinaikos

24/01/2024

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Panathinaikos

1 : 2

(1-2)

Atromitos

17/12/2023

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

3 : 2

(1-1)

Panathinaikos

Phong độ gần nhất

Panathinaikos

Phong độ

Atromitos

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.0
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Panathinaikos

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Panathinaikos

PAOK

2 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.91 2.25 0.93

T
T

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

Panathinaikos

Kallithea

1 0

(0) (0)

1.05 -2.0 0.80

0.92 3.0 0.84

B
X

Europa Conference League

19/12/2024

Panathinaikos

Dinamo Minsk

4 0

(1) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.86 2.75 0.86

T
T

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Levadiakos

Panathinaikos

0 1

(0) (0)

1.02 +1.0 0.82

0.90 2.25 0.94

H
X

Europa Conference League

12/12/2024

The New Saints

Panathinaikos

0 2

(0) (1)

0.85 +1.75 1.00

1.01 3.25 0.87

T
X

Atromitos

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Atromitos

Asteras Tripolis

0 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.0 0.91

B
X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

PAOK

Atromitos

3 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.89 2.5 0.95

B
T

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Atromitos

OFI

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.82 2.25 0.90

B
X

VĐQG Hy Lạp

07/12/2024

Aris

Atromitos

2 1

(2) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.93 2.25 0.82

B
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

Atromitos

Panathinaikos

1 2

(1) (1)

1.00 +0.75 0.85

0.78 2.0 1.00

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 19

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 17

12 Thẻ vàng đội 18

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

32 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất