- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Atromitos Kallithea
Atromitos 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Kallithea
Huấn luyện viên:
7
Amr Medhat Warda
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
3
Nicolaos Athanasiou
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
3
Nicolaos Athanasiou
25
Giannis Loukinas
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amr Medhat Warda Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nicolaos Athanasiou Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Daniel López Huesca Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Makana Rudi Baku Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Franz Brorsson Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
70 Joeliton Lima Santos Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Joaquín José Marín Ruiz Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Theocharis Tsiggaras Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eleftherios Choutesiotis Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ismahila Ouédraogo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Athanásios Karamánis Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Giannis Loukinas Tiền đạo |
32 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Georgios Manthatis Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Mathieu Valbuena Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Bernabé Barragán Maestre Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Josua Antonio Mejías García Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
58 Triantafyllos Pasalidis Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
37 Ioannis Tsivelekidis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pyry Soiri Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mor Ndiaye Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Alessandro Mercati Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Georgios Vrakas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Panagiotis Tsantilas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tom van Weert Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Giannis Saltas Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Dimitris Tsakmakis Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Giorgos Tzovaras Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Konstantinos Pomonis Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Alexei Koşelev Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Nemanja Nikolić Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nicolas Isimat-Mirin Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Demethryus Maciel Areias Nascimento Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Samba Lélé Diba Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Elia Giani Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andrei Motoc Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Andreas Vasilogiannis Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Ioannis Gelios Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Javier Magro Matilla Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Atromitos
Kallithea
VĐQG Hy Lạp
Kallithea
0 : 3
(0-1)
Atromitos
Atromitos
Kallithea
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atromitos
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Panaitolikos Atromitos |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.94 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Volos NFC Atromitos |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Atromitos Olympiakos Piraeus |
1 2 (1) (2) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.0 1.03 |
H
|
T
|
|
12/01/2025 |
Lamia Atromitos |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Panathinaikos Atromitos |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Kallithea
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Kallithea Aris |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Asteras Tripolis Kallithea |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Kallithea Volos NFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
AEK Athens Kallithea |
2 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.90 |
0.90 3.0 0.82 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Kallithea Lamia |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.0 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12