GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 10/02/2025 16:00

SVĐ: Stadio Peristeriou

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 10/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Peristeriou

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Atromitos Kallithea

Đội hình

Atromitos 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Atromitos VS Kallithea

4-1-4-1 Kallithea

Huấn luyện viên:

7

Amr Medhat Warda

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

3

Nicolaos Athanasiou

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

3

Nicolaos Athanasiou

25

Giannis Loukinas

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

2

Josua Antonio Mejías García

28

Mathieu Valbuena

28

Mathieu Valbuena

Đội hình xuất phát

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Amr Medhat Warda Tiền vệ

21 2 2 1 0 Tiền vệ

3

Nicolaos Athanasiou Hậu vệ

58 2 1 7 0 Hậu vệ

10

Carlos Daniel López Huesca Tiền đạo

19 2 1 0 0 Tiền đạo

32

Makana Rudi Baku Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

31

Franz Brorsson Hậu vệ

20 1 0 1 1 Hậu vệ

70

Joeliton Lima Santos Hậu vệ

14 1 0 3 1 Hậu vệ

17

Joaquín José Marín Ruiz Hậu vệ

18 0 1 2 1 Hậu vệ

5

Theocharis Tsiggaras Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Eleftherios Choutesiotis Thủ môn

19 1 0 1 0 Thủ môn

18

Ismahila Ouédraogo Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

66

Athanásios Karamánis Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

Kallithea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Giannis Loukinas Tiền đạo

32 9 0 1 0 Tiền đạo

14

Georgios Manthatis Hậu vệ

29 1 1 3 0 Hậu vệ

28

Mathieu Valbuena Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Bernabé Barragán Maestre Thủ môn

20 1 0 1 0 Thủ môn

2

Josua Antonio Mejías García Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

58

Triantafyllos Pasalidis Hậu vệ

18 0 0 3 1 Hậu vệ

37

Ioannis Tsivelekidis Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Pyry Soiri Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Mor Ndiaye Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Alessandro Mercati Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

27

Georgios Vrakas Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Panagiotis Tsantilas Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Tom van Weert Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

43

Giannis Saltas Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

44

Dimitris Tsakmakis Hậu vệ

50 1 1 8 0 Hậu vệ

99

Giorgos Tzovaras Tiền đạo

19 2 1 1 0 Tiền đạo

27

Konstantinos Pomonis Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

30

Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Alexei Koşelev Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

14

Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

Kallithea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Nemanja Nikolić Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Nicolas Isimat-Mirin Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Demethryus Maciel Areias Nascimento Tiền vệ

31 2 2 1 0 Tiền vệ

30

Samba Lélé Diba Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Elia Giani Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Andrei Motoc Hậu vệ

16 0 1 3 0 Hậu vệ

7

Andreas Vasilogiannis Tiền vệ

27 0 1 2 0 Tiền vệ

24

Ioannis Gelios Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

8

Javier Magro Matilla Tiền vệ

27 1 0 4 0 Tiền vệ

Atromitos

Kallithea

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atromitos: 1T - 0H - 0B) (Kallithea: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Kallithea

0 : 3

(0-1)

Atromitos

Phong độ gần nhất

Atromitos

Phong độ

Kallithea

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atromitos

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

02/02/2025

Panaitolikos

Atromitos

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.94

- - -

VĐQG Hy Lạp

24/01/2025

Volos NFC

Atromitos

0 0

(0) (0)

1.05 +0 0.75

0.86 2.0 0.88

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Atromitos

Olympiakos Piraeus

1 2

(1) (2)

0.87 +1.0 0.97

0.85 2.0 1.03

H
T

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

Lamia

Atromitos

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.90

0.82 1.75 0.86

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

08/01/2025

Panathinaikos

Atromitos

2 1

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.92 2.5 0.90

T
T

Kallithea

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

02/02/2025

Kallithea

Aris

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

Asteras Tripolis

Kallithea

0 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.92

0.92 2.25 0.85

VĐQG Hy Lạp

18/01/2025

Kallithea

Volos NFC

2 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.77 2.0 0.93

T
H

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

AEK Athens

Kallithea

2 0

(1) (0)

0.95 -2.0 0.90

0.90 3.0 0.82

H
X

VĐQG Hy Lạp

04/01/2025

Kallithea

Lamia

2 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.89 2.0 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất