VĐQG Hy Lạp - 02/02/2025 18:30
SVĐ: Stadio Panetolikou
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.70 0 0.88
- - -
- - -
- - -
2.60 3.10 2.90
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.40 2.00 3.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Panaitolikos Atromitos
Panaitolikos 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Atromitos
Huấn luyện viên:
18
Ioannis Bouzoukis
5
Sebastian Mladen
5
Sebastian Mladen
5
Sebastian Mladen
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
10
Facundo Pérez
10
Facundo Pérez
7
Amr Medhat Warda
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
3
Nicolaos Athanasiou
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
3
Nicolaos Athanasiou
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ioannis Bouzoukis Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Charalampos Mavrias Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Facundo Pérez Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Sebastian Mladen Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
49 Nikola Stajić Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
90 Miguel Mariz Luis Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Lucas Abraham Chávez Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Christos Shelis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Michalis Bakakis Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Lajud Martínez Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Andrija Majdevac Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amr Medhat Warda Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nicolaos Athanasiou Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Daniel López Huesca Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Makana Rudi Baku Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Franz Brorsson Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
70 Joeliton Lima Santos Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Joaquín José Marín Ruiz Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Theocharis Tsiggaras Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eleftherios Choutesiotis Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ismahila Ouédraogo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Athanásios Karamánis Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Sotiris Kontouris Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Sergio Ismael Díaz Velázquez Tiền đạo |
41 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
54 Georgios Liavas Hậu vệ |
53 | 3 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Antonis Stergiakis Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Vangelis Nikolaou Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Andrés Felipe Roa Estrada Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Christos Belevonis Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastián Ariel Lomónaco Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Giorgos Agapakis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Alexei Koşelev Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Panagiotis Tsantilas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tom van Weert Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Giannis Saltas Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Dimitris Tsakmakis Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Giorgos Tzovaras Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Konstantinos Pomonis Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Panaitolikos
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
0 : 2
(0-2)
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
1 : 0
(0-0)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
1 : 0
(1-0)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
3 : 2
(0-1)
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
2 : 0
(1-0)
Panaitolikos
Panaitolikos
Atromitos
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Panaitolikos
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
AEK Athens Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
|||
19/01/2025 |
Panaitolikos OFI |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Asteras Tripolis Panaitolikos |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.77 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
06/01/2025 |
Panaitolikos Olympiakos Piraeus |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.78 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Panserraikos Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Atromitos
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Volos NFC Atromitos |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Atromitos Olympiakos Piraeus |
1 2 (1) (2) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.0 1.03 |
H
|
T
|
|
12/01/2025 |
Lamia Atromitos |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Panathinaikos Atromitos |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Atromitos Asteras Tripolis |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 19