GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 02/02/2025 18:30

SVĐ: Stadio Panetolikou

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 0.88

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.10 2.90

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.00 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Panetolikou

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Panaitolikos Atromitos

Đội hình

Panaitolikos 3-5-2

Huấn luyện viên:

Panaitolikos VS Atromitos

3-5-2 Atromitos

Huấn luyện viên:

18

Ioannis Bouzoukis

5

Sebastian Mladen

5

Sebastian Mladen

5

Sebastian Mladen

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

10

Facundo Pérez

10

Facundo Pérez

7

Amr Medhat Warda

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

3

Nicolaos Athanasiou

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

3

Nicolaos Athanasiou

Đội hình xuất phát

Panaitolikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ioannis Bouzoukis Tiền vệ

45 3 0 2 0 Tiền vệ

35

Charalampos Mavrias Tiền vệ

50 2 3 7 1 Tiền vệ

10

Facundo Pérez Tiền vệ

52 1 3 13 1 Tiền vệ

5

Sebastian Mladen Hậu vệ

38 1 0 14 1 Hậu vệ

49

Nikola Stajić Hậu vệ

39 1 0 5 1 Hậu vệ

90

Miguel Mariz Luis Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Lucas Abraham Chávez Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

16

Christos Shelis Hậu vệ

17 0 0 4 1 Hậu vệ

2

Michalis Bakakis Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Daniel Lajud Martínez Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Andrija Majdevac Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Amr Medhat Warda Tiền vệ

21 2 2 1 0 Tiền vệ

3

Nicolaos Athanasiou Hậu vệ

58 2 1 7 0 Hậu vệ

10

Carlos Daniel López Huesca Tiền đạo

19 2 1 0 0 Tiền đạo

32

Makana Rudi Baku Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

31

Franz Brorsson Hậu vệ

20 1 0 1 1 Hậu vệ

70

Joeliton Lima Santos Hậu vệ

14 1 0 3 1 Hậu vệ

17

Joaquín José Marín Ruiz Hậu vệ

18 0 1 2 1 Hậu vệ

5

Theocharis Tsiggaras Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Eleftherios Choutesiotis Thủ môn

19 1 0 1 0 Thủ môn

18

Ismahila Ouédraogo Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

66

Athanásios Karamánis Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Panaitolikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Sotiris Kontouris Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Sergio Ismael Díaz Velázquez Tiền đạo

41 4 2 5 0 Tiền đạo

54

Georgios Liavas Hậu vệ

53 3 7 7 0 Hậu vệ

32

Antonis Stergiakis Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

77

Vangelis Nikolaou Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Andrés Felipe Roa Estrada Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Christos Belevonis Tiền vệ

37 1 0 2 0 Tiền vệ

15

Sebastián Ariel Lomónaco Tiền đạo

32 4 0 3 0 Tiền đạo

23

Giorgos Agapakis Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Alexei Koşelev Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

14

Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Panagiotis Tsantilas Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Tom van Weert Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

43

Giannis Saltas Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

44

Dimitris Tsakmakis Hậu vệ

50 1 1 8 0 Hậu vệ

99

Giorgos Tzovaras Tiền đạo

19 2 1 1 0 Tiền đạo

27

Konstantinos Pomonis Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

Panaitolikos

Atromitos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Panaitolikos: 3T - 0H - 2B) (Atromitos: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

0 : 2

(0-2)

Panaitolikos

27/04/2024

VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos

1 : 0

(0-0)

Atromitos

10/02/2024

VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos

1 : 0

(1-0)

Atromitos

28/10/2023

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

3 : 2

(0-1)

Panaitolikos

06/05/2023

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

2 : 0

(1-0)

Panaitolikos

Phong độ gần nhất

Panaitolikos

Phong độ

Atromitos

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.2
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Panaitolikos

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

AEK Athens

Panaitolikos

0 0

(0) (0)

1.00 -2.0 0.85

0.84 2.75 0.98

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panaitolikos

OFI

1 0

(1) (0)

0.84 +0 0.95

0.82 2.0 0.88

T
X

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

Asteras Tripolis

Panaitolikos

2 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.77 2.0 0.96

B
H

VĐQG Hy Lạp

06/01/2025

Panaitolikos

Olympiakos Piraeus

0 2

(0) (1)

0.95 +1.25 0.90

0.78 2.25 0.95

B
X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

Panserraikos

Panaitolikos

0 0

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.96 2.25 0.80

T
X

Atromitos

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

24/01/2025

Volos NFC

Atromitos

0 0

(0) (0)

1.05 +0 0.75

0.86 2.0 0.88

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Atromitos

Olympiakos Piraeus

1 2

(1) (2)

0.87 +1.0 0.97

0.85 2.0 1.03

H
T

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

Lamia

Atromitos

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.90

0.82 1.75 0.86

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

08/01/2025

Panathinaikos

Atromitos

2 1

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.92 2.5 0.90

T
T

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Atromitos

Asteras Tripolis

0 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.0 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất