VĐQG Hy Lạp - 26/01/2025 18:30
SVĐ: Stadio Georgios Karaiskáki
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -1 1/2 -0.98
0.86 2.25 0.86
- - -
- - -
1.85 3.30 4.75
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
1.00 1.0 0.74
- - -
- - -
2.50 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Olympiakos Piraeus Panathinaikos
Olympiakos Piraeus 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Luis Mendilibar Etxebarria
4-2-3-1 Panathinaikos
Huấn luyện viên: Rui Carlos Pinho da Vitória
9
Ayoub El Kaabi
3
Francisco Gabriel Ortega
3
Francisco Gabriel Ortega
3
Francisco Gabriel Ortega
3
Francisco Gabriel Ortega
22
Francisco Leonel Lima Silva Machado
22
Francisco Leonel Lima Silva Machado
19
Giorgos Masouras
19
Giorgos Masouras
19
Giorgos Masouras
23
Rodinei Marcelo de Almeida
31
Filip Đuričić
2
Georgios Vagiannidis
2
Georgios Vagiannidis
2
Georgios Vagiannidis
2
Georgios Vagiannidis
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rodinei Marcelo de Almeida Hậu vệ |
32 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Francisco Leonel Lima Silva Machado Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Giorgos Masouras Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco Gabriel Ortega Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Christos Mouzakitis Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Konstantinos Tzolakis Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Panagiotis Retsos Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 David Mota Veiga Teixeira Carmo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Daniel García Carrillo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
84 Charalampos Kostoulas Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Panathinaikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Filip Đuričić Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Fotis Ioannidis Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Filip Mladenović Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Facundo Pellistri Rebollo Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Georgios Vagiannidis Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
55 Willian Souza Arão da Silva Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Nemanja Maksimović Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
69 Bartłomiej Drągowski Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Erik Palmer-Brown Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Sverrir Ingi Ingason Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 João Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Apostolos Apostolopoulos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Marko Stamenic Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Sérgio Miguel Relvas de Oliveira Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandros Paschalakis Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Alexandros Anagnostopoulos Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kristoffer Velde Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Theofanis Bakoulas Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Giulian Biancone Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
64 Antonis Papakanellos Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lorenzo Pirola Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panathinaikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Dimitris Limnios Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuri Lodygin Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Philipp Max Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mateus Cardoso Lemos Martins Tiền đạo |
32 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Alexander Jeremejeff Tiền đạo |
35 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Adam Gnezda Čerin Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Mancini Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 José Carlos Gonçalves Rodrigues Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
27 Giannis Kotsiras Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Olympiakos Piraeus
Panathinaikos
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Panathinaikos
1 : 1
(0-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos
0 : 0
(0-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos
2 : 2
(1-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
1 : 3
(1-2)
Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos
2 : 0
(1-0)
Olympiakos Piraeus
Olympiakos Piraeus
Panathinaikos
0% 20% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Olympiakos Piraeus
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Porto Olympiakos Piraeus |
0 2 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
19/01/2025 |
Atromitos Olympiakos Piraeus |
1 2 (1) (2) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.0 1.03 |
H
|
T
|
|
15/01/2025 |
Panathinaikos Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
11/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Aris |
2 1 (0) (1) |
0.88 -1.5 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Panaitolikos Olympiakos Piraeus |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.78 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Panathinaikos
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Panathinaikos AEK Athens |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0 0.80 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Panathinaikos Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
12/01/2025 |
Panserraikos Panathinaikos |
2 2 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Panathinaikos Atromitos |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Panathinaikos PAOK |
2 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 3
22 Tổng 26