VĐQG Hy Lạp - 16/02/2025 18:30
SVĐ: Stadio Panetolikou
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Panaitolikos Kallithea
Panaitolikos 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Kallithea
Huấn luyện viên:
18
Ioannis Bouzoukis
5
Sebastian Mladen
5
Sebastian Mladen
5
Sebastian Mladen
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
10
Facundo Pérez
10
Facundo Pérez
25
Giannis Loukinas
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ioannis Bouzoukis Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Charalampos Mavrias Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Facundo Pérez Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Sebastian Mladen Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
49 Nikola Stajić Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
90 Miguel Mariz Luis Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Lucas Abraham Chávez Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Christos Shelis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Michalis Bakakis Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Lajud Martínez Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Andrija Majdevac Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Giannis Loukinas Tiền đạo |
32 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Georgios Manthatis Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Mathieu Valbuena Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Bernabé Barragán Maestre Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Josua Antonio Mejías García Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
58 Triantafyllos Pasalidis Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
37 Ioannis Tsivelekidis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pyry Soiri Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mor Ndiaye Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Alessandro Mercati Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Georgios Vrakas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Christos Belevonis Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastián Ariel Lomónaco Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Giorgos Agapakis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sotiris Kontouris Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Sergio Ismael Díaz Velázquez Tiền đạo |
41 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
54 Georgios Liavas Hậu vệ |
53 | 3 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Antonis Stergiakis Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Vangelis Nikolaou Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Andrés Felipe Roa Estrada Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Elia Giani Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andrei Motoc Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Andreas Vasilogiannis Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Ioannis Gelios Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Javier Magro Matilla Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Nemanja Nikolić Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nicolas Isimat-Mirin Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Demethryus Maciel Areias Nascimento Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Samba Lélé Diba Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Panaitolikos
Kallithea
VĐQG Hy Lạp
Kallithea
1 : 1
(1-1)
Panaitolikos
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Kallithea
2 : 2
(1-2)
Panaitolikos
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Panaitolikos
3 : 2
(0-1)
Kallithea
Panaitolikos
Kallithea
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Panaitolikos
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Volos NFC Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Panaitolikos Atromitos |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.94 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
AEK Athens Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.85 2.75 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Panaitolikos OFI |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Asteras Tripolis Panaitolikos |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.77 2.0 0.96 |
B
|
H
|
Kallithea
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Atromitos Kallithea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kallithea Aris |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Asteras Tripolis Kallithea |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.92 2.25 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Kallithea Volos NFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
AEK Athens Kallithea |
2 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.90 |
0.90 3.0 0.82 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11