VĐQG Hy Lạp - 22/12/2024 16:00
SVĐ: Stadio Apóstolos Nikolaidis
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -2 0.80
0.92 3.0 0.84
- - -
- - -
1.18 6.50 17.00
0.82 8.75 0.92
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
0.92 1.25 0.83
- - -
- - -
1.57 2.75 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Filip Mladenović
10’ -
19’
Đang cập nhật
Thierry Moutinho
-
33’
Đang cập nhật
Thierry Moutinho
-
Đang cập nhật
A. Bakasetas
40’ -
Filip Đuričić
Daniel Mancini
59’ -
62’
Mathieu Valbuena
Elia Giani
-
A. Bakasetas
Alexander Jeremejeff
70’ -
71’
Đang cập nhật
Samba Diba
-
75’
Samba Diba
Mor Ndiaye
-
81’
Pyry Soiri
Alessandro Mercati
-
Daniel Mancini
Alexander Jeremejeff
82’ -
84’
Đang cập nhật
Elia Giani
-
Đang cập nhật
Tin Jedvaj
85’ -
Tetê
Dimitris Limnios
89’ -
Fotis Ioannidis
Zeca
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
17
3
70%
30%
1
5
14
13
576
253
33
2
7
1
1
1
Panathinaikos Kallithea
Panathinaikos 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Rui Carlos Pinho da Vitória
4-1-4-1 Kallithea
Huấn luyện viên: Antonis Prionas
10
Tetê
2
G. Vagiannidis
2
G. Vagiannidis
2
G. Vagiannidis
2
G. Vagiannidis
31
Filip Đuričić
2
G. Vagiannidis
2
G. Vagiannidis
2
G. Vagiannidis
2
G. Vagiannidis
31
Filip Đuričić
10
Demethryus
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
27
Thierry Moutinho
27
Thierry Moutinho
Panathinaikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tetê Tiền vệ |
27 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Filip Đuričić Tiền vệ |
30 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Fotis Ioannidis Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Filip Mladenović Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 G. Vagiannidis Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Bakasetas Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Tin Jedvaj Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
55 Willian Arão Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
69 B. Drągowski Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 S. Ingason Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Demethryus Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Georgios Manthatis Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Thierry Moutinho Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Javier Matilla Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Mathieu Valbuena Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Bernabé Barragán Thủ môn |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
58 Triantafyllos Pasalidis Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
37 Giannis Tsivelekidis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Nikos Kainourgios Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pyry Soiri Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Samba Diba Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Panathinaikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Giorgos Nikas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Alexander Jeremejeff Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Zeca Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Yury Lodygin Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 N. Maksimović Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Dimitris Limnios Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Giannis Kotsiras Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Erik Palmer-Brown Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Daniel Mancini Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Giannis Loukinas Tiền đạo |
27 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Mor Ndiaye Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Elia Giani Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Josua Mejías Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Ioannis Gelios Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 R. Uldriķis Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Alessandro Mercati Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Matěj Hanousek Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicolás Marotta Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Panathinaikos
Kallithea
VĐQG Hy Lạp
Kallithea
2 : 2
(1-1)
Panathinaikos
Panathinaikos
Kallithea
0% 0% 100%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Panathinaikos
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Panathinaikos Dinamo Minsk |
4 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Levadiakos Panathinaikos |
0 1 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.90 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
The New Saints Panathinaikos |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.75 1.00 |
1.01 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Asteras Tripolis Panathinaikos |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
04/12/2024 |
Atromitos Panathinaikos |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.78 2.0 1.00 |
T
|
T
|
Kallithea
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Kallithea Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Kallithea Levadiakos |
2 4 (1) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
0.87 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Kallithea |
1 1 (1) (1) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
PAOK Kallithea |
2 2 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.99 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Kallithea Panserraikos |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 16
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 28
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 10
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 19
9 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 38