VĐQG Hy Lạp - 12/01/2025 18:30
SVĐ: OPAP Arena
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 0.90
0.90 3.0 0.82
- - -
- - -
1.16 7.00 15.00
0.86 9 0.88
- - -
- - -
0.80 -1 1/4 1.00
0.98 1.25 0.90
- - -
- - -
1.57 2.75 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mijat Gacinovic
5’ -
Aboubakary Koita
Gerasimos Mitoglou
18’ -
20’
Đang cập nhật
Alessandro Mercati
-
Orbelín Pineda
Robert Ljubicic
58’ -
62’
Demethryus
Georgios Vrakas
-
67’
Đang cập nhật
Triantafyllos Pasalidis
-
69’
Josua Mejías
Georgios Manthatis
-
Paolo Fernandes
Levi García
70’ -
Aboubakary Koita
Anthony Martial
78’ -
79’
Nikos Kainourgios
Matěj Hanousek
-
Mijat Gacinovic
Mijat Gacinovic
86’ -
90’
Đang cập nhật
Mor Ndiaye
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
64%
36%
1
2
14
15
447
259
25
6
4
1
0
1
AEK Athens Kallithea
AEK Athens 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Matías Jesús Almeyda
4-2-3-1 Kallithea
Huấn luyện viên: Stylianos Malezas
8
Mijat Gaćinović
11
Aboubakary Koita
11
Aboubakary Koita
11
Aboubakary Koita
11
Aboubakary Koita
14
Frantzdy Pierrot
14
Frantzdy Pierrot
4
Damian Szymański
4
Damian Szymański
4
Damian Szymański
13
Orbelín Pineda Alvarado
25
Giannis Loukinas
13
Bernabé Barragán Maestre
13
Bernabé Barragán Maestre
13
Bernabé Barragán Maestre
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
10
Demethryus Maciel Areias Nascimento
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mijat Gaćinović Hậu vệ |
48 | 6 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Orbelín Pineda Alvarado Tiền vệ |
59 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Frantzdy Pierrot Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Damian Szymański Hậu vệ |
51 | 2 | 5 | 13 | 0 | Hậu vệ |
11 Aboubakary Koita Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jens Jønsson Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Petros Mandalos Tiền vệ |
54 | 1 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
22 Paolo Fernandes Cantin Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Strakosha Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Moses Odubajo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Gerasimos Mitoglou Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Giannis Loukinas Tiền đạo |
29 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Demethryus Maciel Areias Nascimento Tiền đạo |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Mathieu Valbuena Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Bernabé Barragán Maestre Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Josua Antonio Mejías García Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
58 Triantafyllos Pasalidis Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
37 Ioannis Tsivelekidis Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pyry Soiri Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mor Ndiaye Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Alessandro Mercati Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Nikos Kainourgios Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Niclas Eliasson Tiền vệ |
52 | 9 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Anthony Martial Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Erik Lamela Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Alberto Brignoli Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ehsan Hajsafi Hậu vệ |
41 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Lazaros Rota Hậu vệ |
50 | 2 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
23 Robert Ljubicic Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Levi Samuel Garcia Tiền đạo |
40 | 19 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Andrei Motoc Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Ioannis Gelios Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Roberts Uldriķis Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Samba Lélé Diba Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Georgios Manthatis Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Georgios Vrakas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Nemanja Nikolić Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Matěj Hanousek Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Nicolas Isimat-Mirin Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
AEK Athens
Kallithea
VĐQG Hy Lạp
Kallithea
0 : 0
(0-0)
AEK Athens
AEK Athens
Kallithea
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Athens
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
PAOK AEK Athens |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Volos NFC AEK Athens |
2 4 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
AEK Athens Levadiakos |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.82 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
AEK Athens PAOK |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Lamia AEK Athens |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Kallithea
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Kallithea Lamia |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Panathinaikos Kallithea |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.92 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Kallithea Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Kallithea Levadiakos |
2 4 (1) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
0.87 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Kallithea |
1 1 (1) (1) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 18
9 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 33