- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kallithea Aris
Kallithea 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Aris
Huấn luyện viên:
25
Giannis Loukinas
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
80
Lorenzo Jesús Morón García
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
16
Vladimír Darida
16
Vladimír Darida
3
Fabiano Leismann
3
Fabiano Leismann
3
Fabiano Leismann
93
Magomed-Shapi Suleymanov
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Giannis Loukinas Tiền đạo |
32 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Georgios Manthatis Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Mathieu Valbuena Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Bernabé Barragán Maestre Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Josua Antonio Mejías García Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
58 Triantafyllos Pasalidis Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
37 Ioannis Tsivelekidis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pyry Soiri Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mor Ndiaye Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Alessandro Mercati Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Georgios Vrakas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Lorenzo Jesús Morón García Tiền đạo |
66 | 29 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
93 Magomed-Shapi Suleymanov Tiền vệ |
52 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Vladimír Darida Tiền vệ |
64 | 5 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Fabiano Leismann Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Manuel García Alonso Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Jakub Brabec Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 José Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ramón Rodríguez Jiménez Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Francisco Manuel Vélez Jiménez Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Julián Cuesta Díaz Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Martin Frýdek Jr. Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Nemanja Nikolić Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nicolas Isimat-Mirin Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Demethryus Maciel Areias Nascimento Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Samba Lélé Diba Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Elia Giani Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andrei Motoc Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Andreas Vasilogiannis Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Ioannis Gelios Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Javier Magro Matilla Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rubén Pardo Gutiérrez Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ioannis Fetfatzidis Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Valentino Fattore Scotta Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Pione Sisto Ifolo Emirmija Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Hamza Mendyl Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Robin Quaison Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jean Jules Sepp Mvondo Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Filip Sidklev Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Alvaro Zamora Tiền vệ |
57 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Kallithea
Aris
VĐQG Hy Lạp
Aris
2 : 0
(0-0)
Kallithea
Kallithea
Aris
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kallithea
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Asteras Tripolis Kallithea |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Kallithea Volos NFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
AEK Athens Kallithea |
2 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.90 |
0.90 3.0 0.82 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Kallithea Lamia |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Panathinaikos Kallithea |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.92 3.0 0.84 |
T
|
X
|
Aris
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Lamia Aris |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.94 |
0.81 2.0 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Aris PAOK |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Aris |
2 1 (0) (1) |
0.88 -1.5 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Aris OFI |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Asteras Tripolis Aris |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.98 2.25 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 16
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 9
4 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 29