GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 23/02/2025 17:30

SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 23/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Theodoros Kolokotronis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Asteras Tripolis AEK Athens

Đội hình

Asteras Tripolis 5-3-2

Huấn luyện viên:

Asteras Tripolis VS AEK Athens

5-3-2 AEK Athens

Huấn luyện viên:

11

Francesc Regis Crespí

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

7

Julián Bartolo

7

Julián Bartolo

7

Levi Samuel Garcia

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

21

Domagoj Vida

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

21

Domagoj Vida

Đội hình xuất phát

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Francesc Regis Crespí Hậu vệ

56 8 7 7 0 Hậu vệ

20

Nikolaos Kaltsas Tiền vệ

54 7 8 13 0 Tiền vệ

7

Julián Bartolo Tiền đạo

52 5 5 6 0 Tiền đạo

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi Tiền vệ

52 2 1 8 1 Tiền vệ

19

José Castaño Muñoz Hậu vệ

50 1 3 8 1 Hậu vệ

29

Federico Hernán Álvarez Hậu vệ

57 1 1 8 0 Hậu vệ

41

Federico Macheda Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Nikos Papadopoulos Thủ môn

44 0 0 3 0 Thủ môn

2

Rubén García Canales Hậu vệ

48 0 0 2 1 Hậu vệ

15

Simon Deli Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Eder González Tortella Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

AEK Athens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Levi Samuel Garcia Tiền đạo

42 19 4 1 0 Tiền đạo

21

Domagoj Vida Hậu vệ

50 7 2 6 0 Hậu vệ

13

Orbelín Pineda Alvarado Tiền vệ

61 3 4 3 0 Tiền vệ

12

Lazaros Rota Hậu vệ

52 2 3 12 0 Hậu vệ

6

Jens Jønsson Tiền vệ

54 2 0 9 0 Tiền vệ

28

Ehsan Hajsafi Hậu vệ

43 0 3 4 0 Hậu vệ

9

Erik Lamela Tiền vệ

19 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Thomas Strakosha Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

24

Gerasimos Mitoglou Hậu vệ

49 0 0 3 0 Hậu vệ

37

Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

26

Anthony Martial Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Theofanis Tzandaris Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Diamantis Houhoumis Hậu vệ

52 0 1 4 0 Hậu vệ

21

Panagiotis Tzimas Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Nikos Zouglis Tiền đạo

47 0 3 4 0 Tiền đạo

5

Evgeni Yablonski Tiền vệ

36 4 0 5 1 Tiền vệ

16

Panagiotis Tsintotas Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

24

Markos Touroukis Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Nikolai Alho Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

AEK Athens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Alberto Brignoli Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

22

Paolo Fernandes Cantin Tiền đạo

35 0 1 1 0 Tiền đạo

4

Damian Szymański Tiền vệ

53 2 5 13 0 Tiền vệ

14

Frantzdy Pierrot Tiền đạo

20 3 0 2 0 Tiền đạo

11

Aboubakary Koita Tiền đạo

25 2 1 2 0 Tiền đạo

23

Robert Ljubicic Tiền vệ

37 4 2 3 0 Tiền vệ

29

Moses Odubajo Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Niclas Eliasson Tiền vệ

54 9 10 3 0 Tiền vệ

20

Petros Mandalos Tiền vệ

56 1 8 10 1 Tiền vệ

Asteras Tripolis

AEK Athens

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Asteras Tripolis: 0T - 1H - 4B) (AEK Athens: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

3 : 0

(2-0)

Asteras Tripolis

04/02/2024

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

4 : 2

(3-1)

Asteras Tripolis

22/10/2023

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

0 : 3

(0-1)

AEK Athens

25/02/2023

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

2 : 0

(1-0)

Asteras Tripolis

06/11/2022

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

1 : 1

(0-0)

AEK Athens

Phong độ gần nhất

Asteras Tripolis

Phong độ

AEK Athens

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.0
0.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Asteras Tripolis

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

15/02/2025

OFI

Asteras Tripolis

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

09/02/2025

Olympiakos Piraeus

Asteras Tripolis

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

03/02/2025

Asteras Tripolis

Lamia

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.10

- - -

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

Asteras Tripolis

Kallithea

0 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.92

0.92 2.25 0.85

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Levadiakos

Asteras Tripolis

1 2

(1) (0)

0.83 +0 0.96

0.79 1.75 0.89

T
T

AEK Athens

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

15/02/2025

AEK Athens

Atromitos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

09/02/2025

AEK Athens

Panserraikos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

02/02/2025

PAOK

AEK Athens

0 0

(0) (0)

0.84 +0 0.95

1.15 2.5 0.66

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

AEK Athens

Panaitolikos

0 0

(0) (0)

1.00 -2.0 0.85

0.85 2.75 0.90

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panathinaikos

AEK Athens

1 0

(1) (0)

0.99 +0 0.80

0.92 2.25 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất