VĐQG Hy Lạp - 23/02/2025 17:30
SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Asteras Tripolis AEK Athens
Asteras Tripolis 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 AEK Athens
Huấn luyện viên:
11
Francesc Regis Crespí
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
69
Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi
69
Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi
69
Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi
7
Julián Bartolo
7
Julián Bartolo
7
Levi Samuel Garcia
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
21
Domagoj Vida
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
21
Domagoj Vida
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Francesc Regis Crespí Hậu vệ |
56 | 8 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Nikolaos Kaltsas Tiền vệ |
54 | 7 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
7 Julián Bartolo Tiền đạo |
52 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
69 Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 José Castaño Muñoz Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
29 Federico Hernán Álvarez Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
41 Federico Macheda Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikos Papadopoulos Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Rubén García Canales Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Simon Deli Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Eder González Tortella Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Levi Samuel Garcia Tiền đạo |
42 | 19 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Domagoj Vida Hậu vệ |
50 | 7 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Orbelín Pineda Alvarado Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Lazaros Rota Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Jens Jønsson Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Ehsan Hajsafi Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Erik Lamela Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Strakosha Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Gerasimos Mitoglou Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Anthony Martial Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Theofanis Tzandaris Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Diamantis Houhoumis Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Panagiotis Tzimas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Nikos Zouglis Tiền đạo |
47 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Evgeni Yablonski Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 Panagiotis Tsintotas Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Markos Touroukis Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nikolai Alho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Alberto Brignoli Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Paolo Fernandes Cantin Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Damian Szymański Tiền vệ |
53 | 2 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
14 Frantzdy Pierrot Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Aboubakary Koita Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Robert Ljubicic Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Moses Odubajo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Niclas Eliasson Tiền vệ |
54 | 9 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Petros Mandalos Tiền vệ |
56 | 1 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Asteras Tripolis
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
3 : 0
(2-0)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
4 : 2
(3-1)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
0 : 3
(0-1)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
2 : 0
(1-0)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
1 : 1
(0-0)
AEK Athens
Asteras Tripolis
AEK Athens
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Asteras Tripolis
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
OFI Asteras Tripolis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Olympiakos Piraeus Asteras Tripolis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Asteras Tripolis Lamia |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Asteras Tripolis Kallithea |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Levadiakos Asteras Tripolis |
1 2 (1) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.79 1.75 0.89 |
T
|
T
|
AEK Athens
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
AEK Athens Atromitos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
AEK Athens Panserraikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
PAOK AEK Athens |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
25/01/2025 |
AEK Athens Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.85 2.75 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Panathinaikos AEK Athens |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0 0.80 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6