GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 13/01/2025 16:00

SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 -0.95

0.77 2.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.10 5.25

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.75 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.00 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 38’

    Đang cập nhật

    Christos Sielis

  • Đang cập nhật

    Julián Bartolo

    39’
  • Julián Bartolo

    Francesc Regis

    46’
  • Miguel Muñoz Mora

    Eder González

    58’
  • Federico Macheda

    Julián Bartolo

    60’
  • 62’

    Miguel Luís

    Andrés Roa

  • 70’

    Charis Mavrias

    Sebastián Lomónaco

  • 73’

    Đang cập nhật

    Epameinondas Pantelakis

  • Francesc Regis

    E. Yablonskiy

    74’
  • Rubén García

    Diamantis Chouchoumis

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 13/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Theodoros Kolokotronis

  • Trọng tài chính:

    V. Fotias

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Savvas Pantelidis

  • Ngày sinh:

    07-04-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:28, H:18, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Giannis Petrakis

  • Ngày sinh:

    20-05-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    129 (T:47, H:38, B:44)

4

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

6

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

13

347

Tổng số đường chuyền

282

9

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

6

Asteras Tripolis Panaitolikos

Đội hình

Asteras Tripolis 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Savvas Pantelidis

Asteras Tripolis VS Panaitolikos

4-2-3-1 Panaitolikos

Huấn luyện viên: Giannis Petrakis

11

Francesc Regis Crespí

19

José Castaño Muñoz

19

José Castaño Muñoz

19

José Castaño Muñoz

19

José Castaño Muñoz

7

Julián Bartolo

7

Julián Bartolo

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

20

Nikolaos Kaltsas

18

Ioannis Bouzoukis

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

16

Christos Shelis

16

Christos Shelis

16

Christos Shelis

16

Christos Shelis

16

Christos Shelis

49

Nikola Stajić

49

Nikola Stajić

Đội hình xuất phát

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Francesc Regis Crespí Tiền vệ

53 8 7 7 0 Tiền vệ

20

Nikolaos Kaltsas Tiền vệ

51 7 8 13 0 Tiền vệ

7

Julián Bartolo Tiền vệ

49 5 5 6 0 Tiền vệ

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi Tiền vệ

49 2 1 8 1 Tiền vệ

19

José Castaño Muñoz Hậu vệ

47 1 3 8 1 Hậu vệ

29

Federico Hernán Álvarez Hậu vệ

54 1 1 8 0 Hậu vệ

41

Federico Macheda Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Nikos Papadopoulos Thủ môn

41 0 0 3 0 Thủ môn

2

Rubén García Canales Hậu vệ

45 0 0 2 1 Hậu vệ

15

Simon Deli Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Miguel Muñoz Mora Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

Panaitolikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ioannis Bouzoukis Tiền vệ

43 3 0 2 0 Tiền vệ

35

Charalampos Mavrias Tiền vệ

48 2 3 7 1 Tiền vệ

49

Nikola Stajić Hậu vệ

37 1 0 5 1 Hậu vệ

90

Miguel Mariz Luis Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Lucas Abraham Chávez Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

16

Christos Shelis Hậu vệ

15 0 0 4 1 Hậu vệ

4

Epaminondas Pantelakis Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Sotiris Kontouris Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Vangelis Nikolaou Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Daniel Lajud Martínez Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Andrija Majdevac Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Theofilos Kakadiaris Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

21

Panagiotis Tzimas Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Nikos Zouglis Tiền đạo

45 0 3 4 0 Tiền đạo

30

Dino Grozdanić Hậu vệ

24 2 0 3 0 Hậu vệ

10

Eder González Tortella Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Diamantis Houhoumis Hậu vệ

50 0 1 4 0 Hậu vệ

8

Theofanis Tzandaris Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Panagiotis Tsintotas Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

5

Evgeni Yablonski Tiền vệ

34 4 0 5 1 Tiền vệ

Panaitolikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Giorgos Agapakis Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Antonis Stergiakis Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

20

Andrés Felipe Roa Estrada Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Sebastián Ariel Lomónaco Tiền đạo

30 4 0 3 0 Tiền đạo

17

Vasilios Kakonis Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Chrysovalantis Manos Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

45

David Galiatsos Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Michalis Bakakis Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Fermín Ruiz Palma Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Asteras Tripolis

Panaitolikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Asteras Tripolis: 2T - 2H - 1B) (Panaitolikos: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos

1 : 1

(1-1)

Asteras Tripolis

20/04/2024

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

0 : 2

(0-1)

Panaitolikos

19/02/2024

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

2 : 2

(1-1)

Panaitolikos

05/11/2023

VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos

0 : 1

(0-1)

Asteras Tripolis

18/03/2023

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

2 : 1

(1-0)

Panaitolikos

Phong độ gần nhất

Asteras Tripolis

Phong độ

Panaitolikos

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Asteras Tripolis

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

08/01/2025

Asteras Tripolis

Panionios

2 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Atromitos

Asteras Tripolis

0 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.0 0.91

T
X

VĐQG Hy Lạp

23/12/2024

Asteras Tripolis

Aris

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.80

0.98 2.25 0.76

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

Panionios

Asteras Tripolis

0 2

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.96 2.25 0.86

T
X

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Volos NFC

Asteras Tripolis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.80 2.0 0.90

B
T

Panaitolikos

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

06/01/2025

Panaitolikos

Olympiakos Piraeus

0 2

(0) (1)

0.95 +1.25 0.90

0.78 2.25 0.95

B
X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

Panserraikos

Panaitolikos

0 0

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.96 2.25 0.80

T
X

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Panaitolikos

PAOK

0 1

(0) (0)

0.95 +1.0 0.90

0.90 2.75 0.82

H
X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

Lamia

Panaitolikos

0 1

(0) (1)

1.10 -0.25 0.77

0.82 1.75 0.82

T
X

VĐQG Hy Lạp

30/11/2024

Levadiakos

Panaitolikos

1 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.94 2.0 0.94

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 24

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 16

12 Thẻ vàng đội 17

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất