GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 19/01/2025 14:30

SVĐ: Stadio Levadias

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.96

0.79 1.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 2.62 3.00

0.88 8.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.90

0.85 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.80 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Zini

    35’
  • Đang cập nhật

    Zini

    36’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Eder González

  • 62’

    Oluwatobiloba Alagbe

    E. Yablonskiy

  • Panagiotis Symelidis

    Giannis Gianniotas

    64’
  • 76’

    Julián Bartolo

    Nikos Kaltsas

  • 78’

    Đang cập nhật

    Cristian García

  • Georgios Marios Katris

    Fabricio Pedrozo

    81’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Pepe Castaño

  • 85’

    Francesc Regis

    Theofanis Tzandaris

  • Đang cập nhật

    Giannis Gianniotas

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Levadias

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nikolaos Papadopoulos

  • Ngày sinh:

    05-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    51 (T:16, H:20, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Savvas Pantelidis

  • Ngày sinh:

    07-04-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:28, H:18, B:26)

2

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

22

417

Tổng số đường chuyền

419

6

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

1

Levadiakos Asteras Tripolis

Đội hình

Levadiakos 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Nikolaos Papadopoulos

Levadiakos VS Asteras Tripolis

3-5-1-1 Asteras Tripolis

Huấn luyện viên: Savvas Pantelidis

31

Panagiotis Simelidis

18

Ioannis Kosti

18

Ioannis Kosti

18

Ioannis Kosti

1

Thanasis Garavelis

1

Thanasis Garavelis

1

Thanasis Garavelis

1

Thanasis Garavelis

1

Thanasis Garavelis

23

Enis Çokaj

23

Enis Çokaj

11

Francesc Regis Crespí

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

7

Julián Bartolo

7

Julián Bartolo

Đội hình xuất phát

Levadiakos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Panagiotis Simelidis Tiền vệ

35 1 0 5 0 Tiền vệ

23

Enis Çokaj Tiền vệ

14 1 0 4 0 Tiền vệ

3

Panagiotis Vichos Tiền vệ

37 1 0 3 0 Tiền vệ

18

Ioannis Kosti Tiền đạo

26 1 0 4 0 Tiền đạo

90

Ambrosini Antonio Cabaça Tiền đạo

13 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Thanasis Garavelis Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

36

Georgios Marios Katris Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Panagiotis Liagas Hậu vệ

33 0 0 6 1 Hậu vệ

4

Joël Abu Hanna Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Paschalis Kassos Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

69

Maximiliano Moreira Romero Tiền vệ

14 0 0 2 1 Tiền vệ

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Francesc Regis Crespí Hậu vệ

54 8 7 7 0 Hậu vệ

20

Nikolaos Kaltsas Tiền vệ

52 7 8 13 0 Tiền vệ

7

Julián Bartolo Tiền đạo

50 5 5 6 0 Tiền đạo

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi Tiền vệ

50 2 1 8 1 Tiền vệ

19

José Castaño Muñoz Hậu vệ

48 1 3 8 1 Hậu vệ

29

Federico Hernán Álvarez Hậu vệ

55 1 1 8 0 Hậu vệ

41

Federico Macheda Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Nikos Papadopoulos Thủ môn

42 0 0 3 0 Thủ môn

2

Rubén García Canales Hậu vệ

46 0 0 2 1 Hậu vệ

15

Simon Deli Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Eder González Tortella Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Levadiakos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Konstantinos Plegas Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Giannis Gianniotas Tiền đạo

38 5 1 5 0 Tiền đạo

9

José Rafael Romo Pérez Tiền đạo

36 9 0 2 0 Tiền đạo

21

Alen Ožbolt Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

28

Konstantinos Verris Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Alfredo Antonio Mejía Escobar Tiền vệ

33 0 1 6 1 Tiền vệ

88

Lucas Nunes Anacker Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

5

Rodrigo Nahuel Erramuspe Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Fabricio Gabriel Pedrozo Tiền đạo

16 0 2 3 0 Tiền đạo

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Markos Touroukis Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Nikolai Alho Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ

18 0 0 1 1 Hậu vệ

8

Theofanis Tzandaris Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Diamantis Houhoumis Hậu vệ

51 0 1 4 0 Hậu vệ

21

Panagiotis Tzimas Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Nikos Zouglis Tiền đạo

46 0 3 4 0 Tiền đạo

16

Panagiotis Tsintotas Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

5

Evgeni Yablonski Tiền vệ

35 4 0 5 1 Tiền vệ

Levadiakos

Asteras Tripolis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Levadiakos: 2T - 3H - 0B) (Asteras Tripolis: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

1 : 1

(1-1)

Levadiakos

08/04/2023

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

0 : 1

(0-1)

Levadiakos

15/01/2023

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

0 : 0

(0-0)

Levadiakos

18/09/2022

VĐQG Hy Lạp

Levadiakos

1 : 1

(0-0)

Asteras Tripolis

26/10/2021

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Levadiakos

1 : 0

(0-0)

Asteras Tripolis

Phong độ gần nhất

Levadiakos

Phong độ

Asteras Tripolis

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Levadiakos

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

OFI

Levadiakos

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.86

T
X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Levadiakos

Panserraikos

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.95 2.25 0.80

T
X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

AEK Athens

Levadiakos

1 1

(0) (0)

0.80 -1.75 1.05

0.82 2.75 0.90

T
X

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Levadiakos

Panathinaikos

0 1

(0) (0)

1.02 +1.0 0.82

0.90 2.25 0.94

H
X

VĐQG Hy Lạp

09/12/2024

Kallithea

Levadiakos

2 4

(1) (0)

0.98 -0.25 0.88

0.87 2.0 0.97

T
T

Asteras Tripolis

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

Asteras Tripolis

Panaitolikos

2 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.77 2.0 0.96

T
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

08/01/2025

Asteras Tripolis

Panionios

2 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Atromitos

Asteras Tripolis

0 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.0 0.91

T
X

VĐQG Hy Lạp

23/12/2024

Asteras Tripolis

Aris

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.80

0.98 2.25 0.76

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

Panionios

Asteras Tripolis

0 2

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.96 2.25 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

13 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

23 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 15

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 15

30 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

44 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất