0.90 1/2 0.95
0.80 2.25 0.95
- - -
- - -
4.20 3.30 1.90
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.97 1.0 0.88
- - -
- - -
4.50 2.10 2.60
- - -
- - -
- - -
5
3
49%
51%
5
2
8
15
432
457
12
15
2
5
1
0
Aris PAOK
Aris 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marinos Ouzounidis
4-2-3-1 PAOK
Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu
80
Lorenzo Jesús Morón García
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
16
Vladimír Darida
16
Vladimír Darida
3
Fabiano Leismann
3
Fabiano Leismann
3
Fabiano Leismann
93
Magomed-Shapi Suleymanov
11
Taison Barcellos Freda
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
7
Ioannis Konstantelias
7
Ioannis Konstantelias
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
21
Abdul Rahman Baba
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Lorenzo Jesús Morón García Tiền đạo |
65 | 29 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
93 Magomed-Shapi Suleymanov Tiền vệ |
51 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Vladimír Darida Tiền vệ |
63 | 5 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Fabiano Leismann Hậu vệ |
52 | 5 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Manuel García Alonso Tiền vệ |
44 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Jakub Brabec Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 José Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ramón Rodríguez Jiménez Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Francisco Manuel Vélez Jiménez Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Julián Cuesta Díaz Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Martin Frýdek Jr. Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Taison Barcellos Freda Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Abdul Rahman Baba Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Ioannis Konstantelias Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohamed Mady Camara Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Kiril Despodov Tiền vệ |
37 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Tarik Tissoudali Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Tomasz Kędziora Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonathan Castro Otto Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ioannis Michailidis Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Dominik Kotarski Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rubén Pardo Gutiérrez Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ioannis Fetfatzidis Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Valentino Fattore Scotta Hậu vệ |
32 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Pione Sisto Ifolo Emirmija Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Hamza Mendyl Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Robin Quaison Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jean Jules Sepp Mvondo Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Filip Sidklev Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Alvaro Zamora Tiền vệ |
56 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adelino André Vieira Freitas Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Sergio Fernando Peña Flores Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Konstantinos Thymianis Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Shola Shoretire Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jiří Pavlenka Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Brandon Thomas Llamas Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Stefan Schwab Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Joan Sastre Vanrell Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Fedor Chalov Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aris
PAOK
VĐQG Hy Lạp
PAOK
0 : 1
(0-0)
Aris
VĐQG Hy Lạp
Aris
1 : 2
(0-1)
PAOK
VĐQG Hy Lạp
PAOK
0 : 1
(0-1)
Aris
VĐQG Hy Lạp
Aris
2 : 1
(0-0)
PAOK
VĐQG Hy Lạp
PAOK
0 : 0
(0-0)
Aris
Aris
PAOK
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aris
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Aris |
2 1 (0) (1) |
0.88 -1.5 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Aris OFI |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Asteras Tripolis Aris |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.98 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Aris Panserraikos |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Aris Atromitos |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
T
|
PAOK
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
PAOK Volos NFC |
1 2 (0) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
09/01/2025 |
PAOK AEK Athens |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Panathinaikos PAOK |
2 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
PAOK Atromitos |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.89 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
AEK Athens PAOK |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
18 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 18
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
26 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
5 Thẻ đỏ đội 0
46 Tổng 30