GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 19/01/2025 17:00

SVĐ: Stadio Harilaou Kleánthis Vikelídis

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/2 0.95

0.80 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.30 1.90

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.97 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.10 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 75’

    Tarik Tissoudali

    Fedor Chalov

  • 82’

    Jonny Otto

    Joan Sastre

  • Đang cập nhật

    Pione Sisto

    83’
  • K. Despodov

    Shola Shoretire

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Tomasz Kędziora

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Harilaou Kleánthis Vikelídis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marinos Ouzounidis

  • Ngày sinh:

    10-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    131 (T:53, H:38, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Răzvan Lucescu

  • Ngày sinh:

    17-02-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    226 (T:122, H:53, B:51)

5

Phạt góc

3

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

5

Cứu thua

2

8

Phạm lỗi

15

432

Tổng số đường chuyền

457

12

Dứt điểm

15

2

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Aris PAOK

Đội hình

Aris 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marinos Ouzounidis

Aris VS PAOK

4-2-3-1 PAOK

Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu

80

Lorenzo Jesús Morón García

6

Manuel García Alonso

6

Manuel García Alonso

6

Manuel García Alonso

6

Manuel García Alonso

16

Vladimír Darida

16

Vladimír Darida

3

Fabiano Leismann

3

Fabiano Leismann

3

Fabiano Leismann

93

Magomed-Shapi Suleymanov

11

Taison Barcellos Freda

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

7

Ioannis Konstantelias

7

Ioannis Konstantelias

2

Mohamed Mady Camara

2

Mohamed Mady Camara

2

Mohamed Mady Camara

21

Abdul Rahman Baba

Đội hình xuất phát

Aris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Lorenzo Jesús Morón García Tiền đạo

65 29 4 8 0 Tiền đạo

93

Magomed-Shapi Suleymanov Tiền vệ

51 7 5 3 0 Tiền vệ

16

Vladimír Darida Tiền vệ

63 5 7 8 1 Tiền vệ

3

Fabiano Leismann Hậu vệ

52 5 0 9 0 Hậu vệ

6

Manuel García Alonso Tiền vệ

44 4 4 5 0 Tiền vệ

14

Jakub Brabec Hậu vệ

60 3 0 9 0 Hậu vệ

5

José Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Ramón Rodríguez Jiménez Tiền vệ

19 1 1 2 0 Tiền vệ

4

Francisco Manuel Vélez Jiménez Hậu vệ

34 1 0 7 0 Hậu vệ

23

Julián Cuesta Díaz Thủ môn

62 0 0 5 0 Thủ môn

17

Martin Frýdek Jr. Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Taison Barcellos Freda Tiền vệ

33 4 1 0 1 Tiền vệ

21

Abdul Rahman Baba Hậu vệ

34 3 1 5 0 Hậu vệ

7

Ioannis Konstantelias Tiền vệ

36 3 0 0 0 Tiền vệ

2

Mohamed Mady Camara Tiền vệ

33 2 1 2 0 Tiền vệ

27

Magomed Ozdoev Tiền vệ

37 2 1 4 0 Tiền vệ

77

Kiril Despodov Tiền vệ

37 1 5 1 0 Tiền vệ

34

Tarik Tissoudali Tiền đạo

30 1 1 1 0 Tiền đạo

16

Tomasz Kędziora Hậu vệ

37 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Jonathan Castro Otto Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Ioannis Michailidis Hậu vệ

33 0 1 3 0 Hậu vệ

42

Dominik Kotarski Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Aris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Rubén Pardo Gutiérrez Tiền vệ

34 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Ioannis Fetfatzidis Tiền vệ

47 3 1 0 0 Tiền vệ

18

Valentino Fattore Scotta Hậu vệ

32 1 3 2 0 Hậu vệ

7

Pione Sisto Ifolo Emirmija Tiền đạo

17 0 1 1 0 Tiền đạo

37

Hamza Mendyl Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Robin Quaison Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Jean Jules Sepp Mvondo Tiền vệ

38 0 0 7 1 Tiền vệ

20

Filip Sidklev Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

9

Alvaro Zamora Tiền vệ

56 4 1 9 0 Tiền vệ

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Adelino André Vieira Freitas Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

4

Sergio Fernando Peña Flores Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Konstantinos Thymianis Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Shola Shoretire Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jiří Pavlenka Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

71

Brandon Thomas Llamas Tiền đạo

25 1 1 1 0 Tiền đạo

22

Stefan Schwab Tiền vệ

38 6 1 4 0 Tiền vệ

23

Joan Sastre Vanrell Hậu vệ

35 2 1 2 0 Hậu vệ

9

Fedor Chalov Tiền đạo

30 1 0 0 0 Tiền đạo

Aris

PAOK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aris: 3T - 1H - 1B) (PAOK: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Hy Lạp

PAOK

0 : 1

(0-0)

Aris

19/05/2024

VĐQG Hy Lạp

Aris

1 : 2

(0-1)

PAOK

10/03/2024

VĐQG Hy Lạp

PAOK

0 : 1

(0-1)

Aris

07/01/2024

VĐQG Hy Lạp

Aris

2 : 1

(0-0)

PAOK

17/09/2023

VĐQG Hy Lạp

PAOK

0 : 0

(0-0)

Aris

Phong độ gần nhất

Aris

Phong độ

PAOK

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aris

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

11/01/2025

Olympiakos Piraeus

Aris

2 1

(0) (1)

0.88 -1.5 0.90

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Aris

OFI

0 2

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Hy Lạp

23/12/2024

Asteras Tripolis

Aris

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.80

0.98 2.25 0.76

B
T

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Aris

Panserraikos

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.90 2.5 0.94

T
X

VĐQG Hy Lạp

07/12/2024

Aris

Atromitos

2 1

(2) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.93 2.25 0.82

T
T

PAOK

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

PAOK

Volos NFC

1 2

(0) (0)

0.90 -2.0 0.95

0.88 3.0 0.86

B
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

09/01/2025

PAOK

AEK Athens

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Panathinaikos

PAOK

2 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.91 2.25 0.93

B
T

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

PAOK

Atromitos

3 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.89 2.5 0.95

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

AEK Athens

PAOK

1 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

18 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 0

33 Tổng 18

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 11

26 Thẻ vàng đội 15

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

5 Thẻ đỏ đội 0

46 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất