GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 05/01/2025 18:30

SVĐ: Stadio Apóstolos Nikolaidis

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.97

0.91 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.20 3.20

0.85 8.75 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

1.00 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.05 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Magomed Ozdoev

    A. Živković

  • N. Maksimović

    Fotis Ioannidis

    12’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Abdul Rahman Baba

  • 60’

    Abdul Rahman Baba

    Abdul Rahman Baba

  • 63’

    Thomas Murg

    Joan Sastre

  • Willian Arão

    Azzedine Ounahi

    73’
  • Đang cập nhật

    N. Maksimović

    82’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Dejan Lovren

  • Facundo Pellistri

    Azzedine Ounahi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Apóstolos Nikolaidis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Carlos Pinho da Vitória

  • Ngày sinh:

    16-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    79 (T:38, H:19, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Răzvan Lucescu

  • Ngày sinh:

    17-02-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    226 (T:122, H:53, B:51)

13

Phạt góc

2

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

8

13

Phạm lỗi

17

431

Tổng số đường chuyền

397

18

Dứt điểm

3

10

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Panathinaikos PAOK

Đội hình

Panathinaikos 4-3-3

Huấn luyện viên: Rui Carlos Pinho da Vitória

Panathinaikos VS PAOK

4-3-3 PAOK

Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu

10

Tetê

2

G. Vagiannidis

2

G. Vagiannidis

2

G. Vagiannidis

2

G. Vagiannidis

25

Filip Mladenović

25

Filip Mladenović

25

Filip Mladenović

25

Filip Mladenović

25

Filip Mladenović

25

Filip Mladenović

14

A. Živković

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

21

Abdul Rahman Baba

21

Abdul Rahman Baba

21

Abdul Rahman Baba

21

Abdul Rahman Baba

21

Abdul Rahman Baba

21

Abdul Rahman Baba

Đội hình xuất phát

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tetê Tiền vệ

28 6 1 4 0 Tiền vệ

31

Filip Đuričić Tiền vệ

31 5 1 4 0 Tiền vệ

7

Fotis Ioannidis Tiền đạo

27 2 1 4 0 Tiền đạo

25

Filip Mladenović Hậu vệ

35 1 3 5 0 Hậu vệ

2

G. Vagiannidis Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

11

A. Bakasetas Tiền vệ

34 1 0 4 1 Tiền vệ

21

Tin Jedvaj Hậu vệ

33 0 1 5 0 Hậu vệ

55

Willian Arão Tiền vệ

34 0 1 4 0 Tiền vệ

20

N. Maksimović Tiền vệ

27 0 1 1 0 Tiền vệ

69

B. Drągowski Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

15

S. Ingason Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

A. Živković Tiền vệ

34 5 5 2 0 Tiền vệ

11

Taison Tiền vệ

30 4 1 0 1 Tiền vệ

21

Abdul Rahman Baba Hậu vệ

32 3 1 5 0 Hậu vệ

2

Mady Camara Tiền vệ

30 2 1 2 0 Tiền vệ

27

Magomed Ozdoev Tiền vệ

35 2 1 4 0 Tiền vệ

10

Thomas Murg Tiền vệ

29 2 0 2 0 Tiền vệ

71

Brandon Thomas Tiền đạo

23 1 1 1 0 Tiền đạo

16

Tomasz Kędziora Hậu vệ

35 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Jonny Otto Hậu vệ

27 0 1 1 0 Hậu vệ

42

D. Kotarski Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

6

Dejan Lovren Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Dimitris Limnios Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Giannis Kotsiras Hậu vệ

34 0 2 1 1 Hậu vệ

29

Alexander Jeremejeff Tiền đạo

30 3 0 2 0 Tiền đạo

5

Bart Schenkeveld Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Daniel Mancini Tiền vệ

34 0 3 4 0 Tiền vệ

16

Adam Gnezda Cerin Tiền vệ

29 0 0 3 0 Tiền vệ

28

Facundo Pellistri Tiền đạo

21 1 1 0 0 Tiền đạo

1

Yury Lodygin Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

8

Azzedine Ounahi Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Shola Shoretire Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Tarik Tissoudali Tiền đạo

27 1 1 1 0 Tiền đạo

70

Mbwana Ally Samatta Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jiří Pavlenka Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

15

Omar Colley Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

77

K. Despodov Tiền đạo

34 1 5 1 0 Tiền đạo

9

Fedor Chalov Tiền đạo

27 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Stefan Schwab Tiền vệ

35 6 1 4 0 Tiền vệ

23

Joan Sastre Hậu vệ

32 2 1 2 0 Hậu vệ

Panathinaikos

PAOK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Panathinaikos: 1T - 1H - 3B) (PAOK: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Hy Lạp

PAOK

0 : 0

(0-0)

Panathinaikos

15/05/2024

VĐQG Hy Lạp

PAOK

4 : 1

(1-0)

Panathinaikos

31/03/2024

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

2 : 3

(1-2)

PAOK

21/02/2024

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Panathinaikos

0 : 1

(0-0)

PAOK

14/02/2024

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

PAOK

0 : 1

(0-0)

Panathinaikos

Phong độ gần nhất

Panathinaikos

Phong độ

PAOK

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.8
TB bàn thắng
2.6
0.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Panathinaikos

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

Panathinaikos

Kallithea

1 0

(0) (0)

1.05 -2.0 0.80

0.92 3.0 0.84

B
X

Europa Conference League

19/12/2024

Panathinaikos

Dinamo Minsk

4 0

(1) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.86 2.75 0.86

T
T

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Levadiakos

Panathinaikos

0 1

(0) (0)

1.02 +1.0 0.82

0.90 2.25 0.94

H
X

Europa Conference League

12/12/2024

The New Saints

Panathinaikos

0 2

(0) (1)

0.85 +1.75 1.00

1.01 3.25 0.87

T
X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

Asteras Tripolis

Panathinaikos

0 1

(0) (0)

0.85 +1.0 1.00

0.90 2.5 0.80

H
X

PAOK

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

PAOK

Atromitos

3 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.89 2.5 0.95

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

AEK Athens

PAOK

1 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.85

B
X

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Panaitolikos

PAOK

0 1

(0) (0)

0.95 +1.0 0.90

0.90 2.75 0.82

H
X

Europa League

12/12/2024

PAOK

Ferencváros

5 0

(2) (0)

0.84 -0.5 1.06

0.92 2.5 0.92

T
T

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

Panserraikos

PAOK

1 4

(0) (2)

1.00 +1.25 0.85

0.87 2.75 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 13

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 16

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 18

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất