GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 12/02/2025 23:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 12/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Víkingur Reykjavík Panathinaikos

Đội hình

Víkingur Reykjavík 5-4-1

Huấn luyện viên:

Víkingur Reykjavík VS Panathinaikos

5-4-1 Panathinaikos

Huấn luyện viên:

25

Valdimar Þór Ingimundarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

22

Karl Friðleifur Gunnarsson

22

Karl Friðleifur Gunnarsson

22

Karl Friðleifur Gunnarsson

22

Karl Friðleifur Gunnarsson

23

Nikolaj Hansen

31

Filip Đuričić

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

Đội hình xuất phát

Víkingur Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Valdimar Þór Ingimundarson Tiền vệ

37 13 5 6 0 Tiền vệ

23

Nikolaj Hansen Tiền đạo

35 9 0 7 1 Tiền đạo

17

Ari Sigurpálsson Tiền vệ

41 8 11 5 0 Tiền vệ

7

Erlingur Agnarsson Tiền vệ

34 4 2 4 0 Tiền vệ

22

Karl Friðleifur Gunnarsson Hậu vệ

40 2 8 10 0 Hậu vệ

11

Gisli Gottskalk Thordarson Tiền vệ

42 2 3 3 0 Tiền vệ

8

Viktor Örlygur Andrason Hậu vệ

42 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Jón Guðni Fjóluson Hậu vệ

32 0 2 5 0 Hậu vệ

24

Davíð Örn Atlason Hậu vệ

35 0 1 0 0 Hậu vệ

4

Oliver Ekroth Hậu vệ

39 0 1 5 0 Hậu vệ

1

Ingvar Jónsson Thủ môn

39 0 0 3 0 Thủ môn

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Filip Đuričić Tiền đạo

35 5 1 4 0 Tiền đạo

7

Fotis Ioannidis Tiền đạo

32 2 1 4 0 Tiền đạo

25

Filip Mladenović Hậu vệ

39 1 3 5 0 Hậu vệ

28

Facundo Pellistri Rebollo Tiền đạo

26 1 1 0 0 Tiền đạo

2

Georgios Vagiannidis Hậu vệ

34 1 0 2 0 Hậu vệ

11

Anastasios Bakasetas Tiền vệ

38 1 0 4 1 Tiền vệ

55

Willian Souza Arão da Silva Tiền vệ

37 0 1 4 0 Tiền vệ

20

Nemanja Maksimović Tiền vệ

32 0 1 1 0 Tiền vệ

69

Bartłomiej Drągowski Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

14

Erik Palmer-Brown Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Sverrir Ingi Ingason Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Víkingur Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

David Helgi Aronsson Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Pálmi Rafn Arinbjörnsson Thủ môn

40 1 0 1 0 Thủ môn

12

Halldór Smári Sigurðsson Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Matthías Vilhjálmsson Tiền vệ

27 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Aron Elís Þrándarson Tiền vệ

31 6 4 2 1 Tiền vệ

9

Helgi Guðjónsson Tiền đạo

42 10 6 3 0 Tiền đạo

30

Dadi Jónsson Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

20

Tarik Ibrahimagić Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

19

Danijel Dejan Djuric Tiền đạo

40 12 5 5 0 Tiền đạo

2

Sveinn Gísli Þorkelsson Hậu vệ

31 0 2 1 0 Hậu vệ

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Giannis Kotsiras Hậu vệ

39 0 2 1 1 Hậu vệ

18

Dimitris Limnios Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Yuri Lodygin Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

3

Philipp Max Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Mateus Cardoso Lemos Martins Tiền đạo

32 6 1 4 0 Tiền đạo

29

Alexander Jeremejeff Tiền đạo

35 3 0 2 0 Tiền đạo

16

Adam Gnezda Čerin Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Daniel Mancini Tiền vệ

39 0 3 4 0 Tiền vệ

6

José Carlos Gonçalves Rodrigues Tiền vệ

26 0 0 1 1 Tiền vệ

Víkingur Reykjavík

Panathinaikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Víkingur Reykjavík: 0T - 0H - 0B) (Panathinaikos: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Víkingur Reykjavík

Phong độ

Panathinaikos

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Víkingur Reykjavík

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

19/12/2024

LASK Linz

Víkingur Reykjavík

1 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.78 2.75 0.94

T
X

Europa Conference League

12/12/2024

Víkingur Reykjavík

Djurgården

1 2

(0) (0)

1.03 +0 0.86

0.88 2.5 0.92

B
T

Europa Conference League

28/11/2024

Noah

Víkingur Reykjavík

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.92

0.91 2.5 0.89

T
X

Europa Conference League

07/11/2024

Víkingur Reykjavík

Borac Banja Luka

2 0

(2) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.87 2.25 0.85

T
X

VĐQG Iceland

27/10/2024

Víkingur Reykjavík

Breidablik

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Panathinaikos

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

09/02/2025

Aris

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

05/02/2025

Olympiakos Piraeus

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

01/02/2025

Panathinaikos

OFI

0 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.90

0.75 2.5 1.05

VĐQG Hy Lạp

26/01/2025

Olympiakos Piraeus

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.86 2.25 0.86

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panathinaikos

AEK Athens

1 0

(1) (0)

0.99 +0 0.80

0.92 2.25 0.82

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 0

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 2

14 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất