Europa Conference League - 12/02/2025 23:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Víkingur Reykjavík Panathinaikos
Víkingur Reykjavík 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Panathinaikos
Huấn luyện viên:
25
Valdimar Þór Ingimundarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
23
Nikolaj Hansen
31
Filip Đuričić
2
Georgios Vagiannidis
2
Georgios Vagiannidis
2
Georgios Vagiannidis
2
Georgios Vagiannidis
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
Víkingur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Valdimar Þór Ingimundarson Tiền vệ |
37 | 13 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Nikolaj Hansen Tiền đạo |
35 | 9 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
17 Ari Sigurpálsson Tiền vệ |
41 | 8 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Erlingur Agnarsson Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Karl Friðleifur Gunnarsson Hậu vệ |
40 | 2 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Gisli Gottskalk Thordarson Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Viktor Örlygur Andrason Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jón Guðni Fjóluson Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Davíð Örn Atlason Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oliver Ekroth Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Ingvar Jónsson Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Panathinaikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Filip Đuričić Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Fotis Ioannidis Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Filip Mladenović Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Facundo Pellistri Rebollo Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Georgios Vagiannidis Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
55 Willian Souza Arão da Silva Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Nemanja Maksimović Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
69 Bartłomiej Drągowski Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Erik Palmer-Brown Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Sverrir Ingi Ingason Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Víkingur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 David Helgi Aronsson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Pálmi Rafn Arinbjörnsson Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Halldór Smári Sigurðsson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Matthías Vilhjálmsson Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Aron Elís Þrándarson Tiền vệ |
31 | 6 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Helgi Guðjónsson Tiền đạo |
42 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Dadi Jónsson Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Tarik Ibrahimagić Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Danijel Dejan Djuric Tiền đạo |
40 | 12 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Sveinn Gísli Þorkelsson Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Panathinaikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Giannis Kotsiras Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Dimitris Limnios Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuri Lodygin Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Philipp Max Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mateus Cardoso Lemos Martins Tiền đạo |
32 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Alexander Jeremejeff Tiền đạo |
35 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Adam Gnezda Čerin Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Mancini Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 José Carlos Gonçalves Rodrigues Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Víkingur Reykjavík
Panathinaikos
Víkingur Reykjavík
Panathinaikos
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Víkingur Reykjavík
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
LASK Linz Víkingur Reykjavík |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Víkingur Reykjavík Djurgården |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.86 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Noah Víkingur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.92 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Víkingur Reykjavík Borac Banja Luka |
2 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Víkingur Reykjavík Breidablik |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Panathinaikos
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Aris Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Olympiakos Piraeus Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Panathinaikos OFI |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
26/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Panathinaikos AEK Athens |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0 0.80 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 6