Víkingur Reykjavík
Thuộc giải đấu: VĐQG Iceland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1908
Huấn luyện viên: Arnar Bergmann Gunnlaugsson
Sân vận động: Víkingsvöllur
19/12
LASK Linz
Víkingur Reykjavík
1 : 1
1 : 1
Víkingur Reykjavík
0.97 -0.5 0.87
0.78 2.75 0.94
0.78 2.75 0.94
12/12
Víkingur Reykjavík
Djurgården
1 : 2
0 : 0
Djurgården
-0.97 +0 0.86
0.88 2.5 0.92
0.88 2.5 0.92
28/11
Noah
Víkingur Reykjavík
0 : 0
0 : 0
Víkingur Reykjavík
0.95 -0.75 0.92
0.91 2.5 0.89
0.91 2.5 0.89
07/11
Víkingur Reykjavík
Borac Banja Luka
2 : 0
2 : 0
Borac Banja Luka
-0.98 -0.5 0.82
0.87 2.25 0.85
0.87 2.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23 Nikolaj Andreas Hansen Tiền đạo |
129 | 48 | 13 | 21 | 1 | 32 | Tiền đạo |
9 Helgi Guðjónsson Tiền đạo |
147 | 37 | 20 | 5 | 0 | 26 | Tiền đạo |
19 Danijel Dejan Djuric Tiền đạo |
93 | 28 | 16 | 8 | 0 | 22 | Tiền đạo |
7 Erlingur Agnarsson Tiền đạo |
138 | 27 | 16 | 17 | 0 | 27 | Tiền đạo |
17 Ari Sigurpálsson Tiền đạo |
97 | 24 | 13 | 7 | 0 | 22 | Tiền đạo |
8 Viktor Örlygur Andrason Tiền vệ |
151 | 8 | 6 | 15 | 0 | 25 | Tiền vệ |
10 Pablo Punyed Tiền vệ |
107 | 7 | 35 | 29 | 0 | 35 | Tiền vệ |
4 Oliver Ekroth Hậu vệ |
105 | 7 | 4 | 15 | 0 | 33 | Hậu vệ |
12 Halldór Smári Sigurdsson Hậu vệ |
115 | 3 | 4 | 17 | 1 | 37 | Hậu vệ |
1 Ingvar Jónsson Thủ môn |
138 | 1 | 0 | 6 | 0 | 36 | Thủ môn |