GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iceland - 07/04/2025 18:00

SVĐ: Víkingsvöllur

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 07/04/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Víkingsvöllur

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Víkingur Reykjavík ÍBV

Đội hình

Víkingur Reykjavík 5-4-1

Huấn luyện viên:

Víkingur Reykjavík VS ÍBV

5-4-1 ÍBV

Huấn luyện viên:

25

Valdimar Þór Ingimundarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

22

Karl Friðleifur Gunnarsson

22

Karl Friðleifur Gunnarsson

22

Karl Friðleifur Gunnarsson

22

Karl Friðleifur Gunnarsson

23

Nikolaj Hansen

22

Oliver Heidarsson

18

Bjarki Björn Gunnarsson

18

Bjarki Björn Gunnarsson

18

Bjarki Björn Gunnarsson

18

Bjarki Björn Gunnarsson

8

Vicente Valor

8

Vicente Valor

24

Hermann Thor Ragnarsson

24

Hermann Thor Ragnarsson

24

Hermann Thor Ragnarsson

10

Sverrir Páll Hjaltested

Đội hình xuất phát

Víkingur Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Valdimar Þór Ingimundarson Tiền vệ

37 13 5 6 0 Tiền vệ

23

Nikolaj Hansen Tiền đạo

33 9 0 6 1 Tiền đạo

17

Ari Sigurpálsson Tiền vệ

39 8 11 5 0 Tiền vệ

7

Erlingur Agnarsson Tiền vệ

32 4 2 4 0 Tiền vệ

22

Karl Friðleifur Gunnarsson Hậu vệ

38 2 8 10 0 Hậu vệ

11

Gisli Gottskalk Thordarson Tiền vệ

40 2 3 3 0 Tiền vệ

8

Viktor Örlygur Andrason Hậu vệ

40 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Jón Guðni Fjóluson Hậu vệ

32 0 2 5 0 Hậu vệ

24

Davíð Örn Atlason Hậu vệ

33 0 1 0 0 Hậu vệ

4

Oliver Ekroth Hậu vệ

37 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Ingvar Jónsson Thủ môn

37 0 0 3 0 Thủ môn

ÍBV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Oliver Heidarsson Tiền vệ

40 14 6 10 1 Tiền vệ

10

Sverrir Páll Hjaltested Tiền đạo

45 11 3 2 0 Tiền đạo

8

Vicente Valor Tiền vệ

20 8 3 3 0 Tiền vệ

24

Hermann Thor Ragnarsson Tiền vệ

30 8 3 4 2 Tiền vệ

18

Bjarki Björn Gunnarsson Tiền vệ

26 6 0 2 0 Tiền vệ

16

Tomas Bent Magnusson Tiền vệ

40 4 5 12 0 Tiền vệ

25

Alex Freyr Hilmarsson Tiền vệ

43 4 2 9 0 Tiền vệ

5

Jon Ingason Hậu vệ

37 2 2 9 0 Hậu vệ

7

Gudjón Ernir Hrafnkelsson Hậu vệ

44 1 2 3 0 Hậu vệ

4

Nokkvi Mar Nokkvason Tiền vệ

31 1 0 7 0 Tiền vệ

12

Hjörvar Daði Arnarsson Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Víkingur Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Matthías Vilhjálmsson Tiền vệ

25 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Aron Elís Þrándarson Tiền vệ

31 6 4 2 1 Tiền vệ

9

Helgi Guðjónsson Tiền đạo

40 9 6 3 0 Tiền đạo

30

Dadi Jónsson Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

20

Tarik Ibrahimagić Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

19

Danijel Dejan Djuric Tiền đạo

38 12 5 4 0 Tiền đạo

2

Sveinn Gísli Þorkelsson Hậu vệ

30 0 2 1 0 Hậu vệ

3

David Helgi Aronsson Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Pálmi Rafn Arinbjörnsson Thủ môn

40 1 0 1 0 Thủ môn

12

Halldór Smári Sigurðsson Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

ÍBV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Henrik Máni B. Hilmarsson Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Víðir Þorvarðarson Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

45

Eiður Atli Rúnarsson Hậu vệ

19 0 0 7 0 Hậu vệ

17

Jon Arnar Barddal Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jon Kristinn Eliasson Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

31

Viggó Valgeirsson Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

3

Felix Örn Friðriksson Hậu vệ

43 3 3 6 0 Hậu vệ

Víkingur Reykjavík

ÍBV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Víkingur Reykjavík: 3T - 1H - 0B) (ÍBV: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/07/2023

VĐQG Iceland

Víkingur Reykjavík

6 : 0

(3-0)

ÍBV

08/05/2023

VĐQG Iceland

ÍBV

0 : 1

(0-0)

Víkingur Reykjavík

04/09/2022

VĐQG Iceland

Víkingur Reykjavík

2 : 2

(1-2)

ÍBV

15/06/2022

VĐQG Iceland

ÍBV

0 : 3

(0-2)

Víkingur Reykjavík

Phong độ gần nhất

Víkingur Reykjavík

Phong độ

ÍBV

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
2.6
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Víkingur Reykjavík

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

19/02/2025

Panathinaikos

Víkingur Reykjavík

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

12/02/2025

Víkingur Reykjavík

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

19/12/2024

LASK Linz

Víkingur Reykjavík

1 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.78 2.75 0.94

T
X

Europa Conference League

12/12/2024

Víkingur Reykjavík

Djurgården

1 2

(0) (0)

1.03 +0 0.86

0.88 2.5 0.92

B
T

Europa Conference League

28/11/2024

Noah

Víkingur Reykjavík

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.92

0.91 2.5 0.89

T
X

ÍBV

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

14/09/2024

Leiknir Reykjavík

ÍBV

1 1

(1) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.85 3.5 0.90

B
X

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

ÍBV

Grindavík

6 0

(4) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.86 3.75 0.80

T
T

Hạng Nhất Iceland

30/08/2024

Keflavík

ÍBV

3 2

(1) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.85 3.5 0.83

B
T

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

ÍBV

Afturelding

2 3

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.25 0.93

B
T

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

ÍBV

Grótta

2 1

(2) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.90 3.75 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 15

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất