VĐQG Iceland - 07/04/2025 18:00
SVĐ: Víkingsvöllur
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Víkingur Reykjavík ÍBV
Víkingur Reykjavík 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 ÍBV
Huấn luyện viên:
25
Valdimar Þór Ingimundarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
23
Nikolaj Hansen
22
Oliver Heidarsson
18
Bjarki Björn Gunnarsson
18
Bjarki Björn Gunnarsson
18
Bjarki Björn Gunnarsson
18
Bjarki Björn Gunnarsson
8
Vicente Valor
8
Vicente Valor
24
Hermann Thor Ragnarsson
24
Hermann Thor Ragnarsson
24
Hermann Thor Ragnarsson
10
Sverrir Páll Hjaltested
Víkingur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Valdimar Þór Ingimundarson Tiền vệ |
37 | 13 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Nikolaj Hansen Tiền đạo |
33 | 9 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
17 Ari Sigurpálsson Tiền vệ |
39 | 8 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Erlingur Agnarsson Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Karl Friðleifur Gunnarsson Hậu vệ |
38 | 2 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Gisli Gottskalk Thordarson Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Viktor Örlygur Andrason Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jón Guðni Fjóluson Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Davíð Örn Atlason Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oliver Ekroth Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Ingvar Jónsson Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
ÍBV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Oliver Heidarsson Tiền vệ |
40 | 14 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Sverrir Páll Hjaltested Tiền đạo |
45 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Vicente Valor Tiền vệ |
20 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Hermann Thor Ragnarsson Tiền vệ |
30 | 8 | 3 | 4 | 2 | Tiền vệ |
18 Bjarki Björn Gunnarsson Tiền vệ |
26 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomas Bent Magnusson Tiền vệ |
40 | 4 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
25 Alex Freyr Hilmarsson Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Jon Ingason Hậu vệ |
37 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Gudjón Ernir Hrafnkelsson Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Nokkvi Mar Nokkvason Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Hjörvar Daði Arnarsson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Víkingur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Matthías Vilhjálmsson Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Aron Elís Þrándarson Tiền vệ |
31 | 6 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Helgi Guðjónsson Tiền đạo |
40 | 9 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Dadi Jónsson Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Tarik Ibrahimagić Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Danijel Dejan Djuric Tiền đạo |
38 | 12 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Sveinn Gísli Þorkelsson Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 David Helgi Aronsson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Pálmi Rafn Arinbjörnsson Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Halldór Smári Sigurðsson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
ÍBV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Henrik Máni B. Hilmarsson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Víðir Þorvarðarson Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Eiður Atli Rúnarsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Jon Arnar Barddal Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jon Kristinn Eliasson Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Viggó Valgeirsson Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Felix Örn Friðriksson Hậu vệ |
43 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Víkingur Reykjavík
ÍBV
VĐQG Iceland
Víkingur Reykjavík
6 : 0
(3-0)
ÍBV
VĐQG Iceland
ÍBV
0 : 1
(0-0)
Víkingur Reykjavík
VĐQG Iceland
Víkingur Reykjavík
2 : 2
(1-2)
ÍBV
VĐQG Iceland
ÍBV
0 : 3
(0-2)
Víkingur Reykjavík
Víkingur Reykjavík
ÍBV
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Víkingur Reykjavík
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 |
Panathinaikos Víkingur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Víkingur Reykjavík Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
LASK Linz Víkingur Reykjavík |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Víkingur Reykjavík Djurgården |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.86 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Noah Víkingur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.92 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
ÍBV
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Leiknir Reykjavík ÍBV |
1 1 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.85 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
ÍBV Grindavík |
6 0 (4) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.86 3.75 0.80 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Keflavík ÍBV |
3 2 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
ÍBV Afturelding |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
ÍBV Grótta |
2 1 (2) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.90 3.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 24