ÍBV
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Iceland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1945
Huấn luyện viên: Lewis Oliver William Mitchell
Sân vận động: Hásteinsvöllur
14/09
Leiknir Reykjavík
ÍBV
1 : 1
1 : 0
ÍBV
0.95 +1.25 0.90
0.85 3.5 0.90
0.85 3.5 0.90
08/09
ÍBV
Grindavík
6 : 0
4 : 0
Grindavík
0.97 -2.0 0.87
0.86 3.75 0.80
0.86 3.75 0.80
24/08
ÍBV
Afturelding
2 : 3
1 : 1
Afturelding
0.85 -0.75 1.00
0.93 3.25 0.93
0.93 3.25 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Alex Freyr Hilmarsson Tiền vệ |
69 | 8 | 4 | 13 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Arnar Breki Gunnarsson Tiền đạo |
55 | 6 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo | |
0 Felix Örn Fridriksson Hậu vệ |
71 | 5 | 4 | 13 | 0 | 26 | Hậu vệ |
0 Tómas Bent Magnússon Tiền vệ |
52 | 4 | 5 | 15 | 0 | 23 | Tiền vệ |
0 Sigurður Arnar Magnússon Hậu vệ |
53 | 4 | 0 | 10 | 0 | 26 | Hậu vệ |
0 Breki Ómarsson Tiền đạo |
54 | 3 | 1 | 1 | 0 | 27 | Tiền đạo |
0 Jón Ingason Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 11 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Guðjón Ernir Hrafnkelsson Hậu vệ |
72 | 1 | 2 | 8 | 0 | 24 | Hậu vệ |
0 Nökkvi Már Nökkvason Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 8 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Sigurdur Grétar Benónýsson Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | 29 | Tiền đạo |