GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

ÍBV

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Iceland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1945

Huấn luyện viên: Lewis Oliver William Mitchell

Sân vận động: Hásteinsvöllur

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/05

0-0

04/05

ÍBV

ÍBV

Vestri

Vestri

0 : 0

0 : 0

Vestri

Vestri

0-0

28/04

0-0

28/04

Stjarnan

Stjarnan

ÍBV

ÍBV

0 : 0

0 : 0

ÍBV

ÍBV

0-0

24/04

0-0

24/04

ÍBV

ÍBV

Fram

Fram

0 : 0

0 : 0

Fram

Fram

0-0

13/04

0-0

13/04

Afturelding

Afturelding

ÍBV

ÍBV

0 : 0

0 : 0

ÍBV

ÍBV

0-0

07/04

0-0

07/04

Víkingur Reykjavík

Víkingur Reykjavík

ÍBV

ÍBV

0 : 0

0 : 0

ÍBV

ÍBV

0-0

14/09

3-15

14/09

Leiknir Reykjavík

Leiknir Reykjavík

ÍBV

ÍBV

1 : 1

1 : 0

ÍBV

ÍBV

3-15

0.95 +1.25 0.90

0.85 3.5 0.90

0.85 3.5 0.90

08/09

12-2

08/09

ÍBV

ÍBV

Grindavík

Grindavík

6 : 0

4 : 0

Grindavík

Grindavík

12-2

0.97 -2.0 0.87

0.86 3.75 0.80

0.86 3.75 0.80

30/08

3-10

30/08

Keflavík

Keflavík

ÍBV

ÍBV

3 : 2

1 : 1

ÍBV

ÍBV

3-10

0.90 +0.25 0.95

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

24/08

7-2

24/08

ÍBV

ÍBV

Afturelding

Afturelding

2 : 3

1 : 1

Afturelding

Afturelding

7-2

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.25 0.93

0.93 3.25 0.93

18/08

6-9

18/08

ÍBV

ÍBV

Grótta

Grótta

2 : 1

2 : 0

Grótta

Grótta

6-9

0.97 -2.0 0.87

0.90 3.75 0.92

0.90 3.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Alex Freyr Hilmarsson Tiền vệ

69 8 4 13 0 32 Tiền vệ

0

Arnar Breki Gunnarsson Tiền đạo

55 6 7 6 0 Tiền đạo

0

Felix Örn Fridriksson Hậu vệ

71 5 4 13 0 26 Hậu vệ

0

Tómas Bent Magnússon Tiền vệ

52 4 5 15 0 23 Tiền vệ

0

Sigurður Arnar Magnússon Hậu vệ

53 4 0 10 0 26 Hậu vệ

0

Breki Ómarsson Tiền đạo

54 3 1 1 0 27 Tiền đạo

0

Jón Ingason Hậu vệ

60 2 2 11 0 30 Hậu vệ

0

Guðjón Ernir Hrafnkelsson Hậu vệ

72 1 2 8 0 24 Hậu vệ

0

Nökkvi Már Nökkvason Hậu vệ

40 1 0 8 0 25 Hậu vệ

0

Sigurdur Grétar Benónýsson Tiền đạo

25 0 1 1 0 29 Tiền đạo