Hạng Nhất Iceland - 08/09/2024 14:00
SVĐ: Hásteinsvöllur
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 0.87
0.86 3.75 0.80
- - -
- - -
1.22 5.75 8.00
0.85 11.75 0.81
- - -
- - -
0.77 -1 1/4 -0.98
0.80 1.5 0.83
- - -
- - -
1.57 3.00 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bjarki Björn Gunnarsson
13’ -
Đang cập nhật
Matevž Turkuš
22’ -
Đang cập nhật
Hermann Thor Ragnarsson
32’ -
36’
Đang cập nhật
Matevž Turkuš
-
Đang cập nhật
Vicente Valor
40’ -
Đang cập nhật
Bjarki Björn Gunnarsson
45’ -
46’
Dagur Gunnarsson
Nuno Malheiro
-
Vicente Valor
Felix Örn Friðriksson
64’ -
66’
Matevž Turkuš
Kristófer Konrádsson
-
Đang cập nhật
Oliver Heidarsson
71’ -
80’
Ion Perelló
Lárus Orri Ólafsson
-
Hermann Thor Ragnarsson
Jon Arnar Barddal
81’ -
Đang cập nhật
Bjarki Björn Gunnarsson
85’ -
Bjarki Björn Gunnarsson
Arnór Sölvi Harðarson
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
2
54%
46%
2
3
1
1
385
320
19
7
9
2
0
1
ÍBV Grindavík
ÍBV 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Lewis Oliver William Mitchell
4-2-3-1 Grindavík
Huấn luyện viên: Brynjar Björn Gunnarsson
22
Oliver Heidarsson
24
Hermann Thor Ragnarsson
24
Hermann Thor Ragnarsson
24
Hermann Thor Ragnarsson
24
Hermann Thor Ragnarsson
25
Alex Freyr Hilmarsson
25
Alex Freyr Hilmarsson
8
Vicente Valor
8
Vicente Valor
8
Vicente Valor
10
Sverrir Páll Hjaltested
20
Dagur Gunnarsson
26
Sigurjon Runarsson
26
Sigurjon Runarsson
26
Sigurjon Runarsson
26
Sigurjon Runarsson
26
Sigurjon Runarsson
26
Sigurjon Runarsson
26
Sigurjon Runarsson
26
Sigurjon Runarsson
8
Josip Krznarić
8
Josip Krznarić
ÍBV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Oliver Heidarsson Tiền vệ |
38 | 13 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Sverrir Páll Hjaltested Tiền đạo |
43 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Alex Freyr Hilmarsson Tiền vệ |
67 | 8 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Vicente Valor Tiền vệ |
18 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Hermann Thor Ragnarsson Tiền vệ |
28 | 6 | 3 | 4 | 2 | Tiền vệ |
16 Tomas Bent Magnusson Tiền vệ |
48 | 4 | 5 | 15 | 0 | Tiền vệ |
18 Bjarki Björn Gunnarsson Tiền vệ |
24 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Gudjón Ernir Hrafnkelsson Hậu vệ |
68 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Nokkvi Mar Nokkvason Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Hjörvar Daði Arnarsson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Eiður Atli Rúnarsson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Grindavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Dagur Gunnarsson Tiền đạo |
58 | 19 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Josip Krznarić Tiền vệ |
18 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Einar Karl Ingvarsson Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Árni Róbertsson Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Sigurjon Runarsson Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
30 Ion Perelló Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Dani Ndi Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Matevž Turkuš Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Christian Bjarmi Alexandersson Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aron Dagur Birnuson Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Sölvi Snær Ásgeirsson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ÍBV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jon Kristinn Eliasson Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
17 Jon Arnar Barddal Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Arnór Sölvi Harðarson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Víðir Þorvarðarson Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Henrik Máni B. Hilmarsson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Viggó Valgeirsson Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Felix Örn Friðriksson Hậu vệ |
67 | 5 | 4 | 12 | 0 | Hậu vệ |
Grindavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Dennis Nieblas Hậu vệ |
14 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Armann Ingi Finnbogason Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ingólfur Hávarðarson Thủ môn |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Lárus Orri Ólafsson Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nuno Malheiro Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 Marinó Axel Helgason Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Kristófer Konrádsson Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
ÍBV
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
3 : 1
(1-0)
ÍBV
Cúp Quốc Gia Iceland
ÍBV
1 : 2
(1-1)
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
ÍBV
4 : 1
(0-1)
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
3 : 1
(2-0)
ÍBV
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
1 : 1
(0-0)
ÍBV
ÍBV
Grindavík
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ÍBV
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/08/2024 |
Keflavík ÍBV |
3 2 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
ÍBV Afturelding |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
ÍBV Grótta |
2 1 (2) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.90 3.75 0.92 |
B
|
X
|
|
14/08/2024 |
ÍBV ÍR |
2 2 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
09/08/2024 |
Fjölnir ÍBV |
1 5 (0) (4) |
0.78 +0.25 0.88 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Grindavík
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/08/2024 |
Grindavík Thróttur Reykjavík |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Dalvík / Reynir Grindavík |
1 7 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Grindavík Leiknir Reykjavík |
3 3 (0) (1) |
0.74 +0.25 0.73 |
0.93 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
14/08/2024 |
Grindavík Thór |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
08/08/2024 |
Keflavík Grindavík |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.94 3.5 0.92 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 23