GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iceland - 13/04/2025 17:00

SVĐ: N1-völlurinn Varmá Gervigras

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 13/04/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    N1-völlurinn Varmá Gervigras

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Afturelding ÍBV

Đội hình

Afturelding 5-4-1

Huấn luyện viên:

Afturelding VS ÍBV

5-4-1 ÍBV

Huấn luyện viên:

10

Elmar Kári Enesson Cogic

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

7

Aron Johannsson

22

Oliver Heidarsson

18

Bjarki Björn Gunnarsson

18

Bjarki Björn Gunnarsson

18

Bjarki Björn Gunnarsson

18

Bjarki Björn Gunnarsson

8

Vicente Valor

8

Vicente Valor

24

Hermann Thor Ragnarsson

24

Hermann Thor Ragnarsson

24

Hermann Thor Ragnarsson

10

Sverrir Páll Hjaltested

Đội hình xuất phát

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Elmar Kári Enesson Cogic Hậu vệ

48 25 3 7 0 Hậu vệ

7

Aron Johannsson Tiền vệ

26 10 1 2 0 Tiền vệ

6

Aron Elí Sævarsson Hậu vệ

48 9 6 4 0 Hậu vệ

22

Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo

48 5 4 7 0 Tiền đạo

25

Georg Bjarnason Tiền vệ

39 5 1 6 0 Tiền vệ

19

Sævar Atli Hugason Hậu vệ

33 4 1 7 1 Hậu vệ

77

Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ

26 3 4 1 0 Tiền vệ

2

Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ

48 3 2 7 2 Tiền vệ

23

Sigurpáll Melberg Pálsson Tiền vệ

23 3 0 2 0 Tiền vệ

16

Barkarson Bjartur Bjarmi Tiền đạo

49 1 5 15 0 Tiền đạo

24

Jökull Andrésson Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

ÍBV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Oliver Heidarsson Tiền vệ

40 14 6 10 1 Tiền vệ

10

Sverrir Páll Hjaltested Tiền đạo

45 11 3 2 0 Tiền đạo

8

Vicente Valor Tiền vệ

20 8 3 3 0 Tiền vệ

24

Hermann Thor Ragnarsson Tiền vệ

30 8 3 4 2 Tiền vệ

18

Bjarki Björn Gunnarsson Tiền vệ

26 6 0 2 0 Tiền vệ

16

Tomas Bent Magnusson Tiền vệ

40 4 5 12 0 Tiền vệ

25

Alex Freyr Hilmarsson Tiền vệ

43 4 2 9 0 Tiền vệ

5

Jon Ingason Hậu vệ

37 2 2 9 0 Hậu vệ

7

Gudjón Ernir Hrafnkelsson Hậu vệ

44 1 2 3 0 Hậu vệ

4

Nokkvi Mar Nokkvason Tiền vệ

31 1 0 7 0 Tiền vệ

12

Hjörvar Daði Arnarsson Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Arnór Gauti Ragnarsson Tiền đạo

46 14 2 4 0 Tiền đạo

1

Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn

47 0 0 0 1 Thủ môn

34

Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo

36 1 1 0 0 Tiền đạo

8

Aron Jonsson Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Bjarni Páll Linnet Runólfsson Tiền vệ

45 1 1 11 0 Tiền vệ

9

Andri Freyr Jónasson Tiền đạo

43 3 2 4 1 Tiền đạo

26

Enes Þór Enesson Cogic Hậu vệ

7 2 0 1 0 Hậu vệ

ÍBV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jon Arnar Barddal Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jon Kristinn Eliasson Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

31

Viggó Valgeirsson Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

3

Felix Örn Friðriksson Hậu vệ

43 3 3 6 0 Hậu vệ

6

Henrik Máni B. Hilmarsson Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Víðir Þorvarðarson Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

45

Eiður Atli Rúnarsson Hậu vệ

19 0 0 7 0 Hậu vệ

Afturelding

ÍBV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Afturelding: 1T - 0H - 4B) (ÍBV: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Hạng Nhất Iceland

ÍBV

2 : 3

(1-1)

Afturelding

20/06/2024

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

0 : 3

(0-1)

ÍBV

31/07/2021

Hạng Nhất Iceland

ÍBV

2 : 0

(1-0)

Afturelding

21/05/2021

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

0 : 5

(0-3)

ÍBV

19/08/2020

Hạng Nhất Iceland

ÍBV

1 : 0

(1-0)

Afturelding

Phong độ gần nhất

Afturelding

Phong độ

ÍBV

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
2.2
0.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Afturelding

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iceland

05/04/2025

Breidablik

Afturelding

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Iceland

28/09/2024

Keflavík

Afturelding

0 1

(0) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.85 3.0 0.95

T
X

Hạng Nhất Iceland

23/09/2024

Fjölnir

Afturelding

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.90 3.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Iceland

19/09/2024

Afturelding

Fjölnir

3 1

(1) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.89 3.75 0.76

T
T

Hạng Nhất Iceland

14/09/2024

Afturelding

ÍR

3 0

(2) (0)

0.89 -0.5 0.91

0.92 3.25 0.94

T
X

ÍBV

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iceland

07/04/2025

Víkingur Reykjavík

ÍBV

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Iceland

14/09/2024

Leiknir Reykjavík

ÍBV

1 1

(1) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.85 3.5 0.90

B
X

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

ÍBV

Grindavík

6 0

(4) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.86 3.75 0.80

T
T

Hạng Nhất Iceland

30/08/2024

Keflavík

ÍBV

3 2

(1) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.85 3.5 0.83

B
T

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

ÍBV

Afturelding

2 3

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.25 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất