VĐQG Iceland - 13/04/2025 17:00
SVĐ: N1-völlurinn Varmá Gervigras
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Afturelding ÍBV
Afturelding 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 ÍBV
Huấn luyện viên:
10
Elmar Kári Enesson Cogic
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
7
Aron Johannsson
22
Oliver Heidarsson
18
Bjarki Björn Gunnarsson
18
Bjarki Björn Gunnarsson
18
Bjarki Björn Gunnarsson
18
Bjarki Björn Gunnarsson
8
Vicente Valor
8
Vicente Valor
24
Hermann Thor Ragnarsson
24
Hermann Thor Ragnarsson
24
Hermann Thor Ragnarsson
10
Sverrir Páll Hjaltested
Afturelding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Elmar Kári Enesson Cogic Hậu vệ |
48 | 25 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Aron Johannsson Tiền vệ |
26 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Aron Elí Sævarsson Hậu vệ |
48 | 9 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo |
48 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
25 Georg Bjarnason Tiền vệ |
39 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Sævar Atli Hugason Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
77 Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ |
26 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
23 Sigurpáll Melberg Pálsson Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Barkarson Bjartur Bjarmi Tiền đạo |
49 | 1 | 5 | 15 | 0 | Tiền đạo |
24 Jökull Andrésson Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
ÍBV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Oliver Heidarsson Tiền vệ |
40 | 14 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Sverrir Páll Hjaltested Tiền đạo |
45 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Vicente Valor Tiền vệ |
20 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Hermann Thor Ragnarsson Tiền vệ |
30 | 8 | 3 | 4 | 2 | Tiền vệ |
18 Bjarki Björn Gunnarsson Tiền vệ |
26 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomas Bent Magnusson Tiền vệ |
40 | 4 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
25 Alex Freyr Hilmarsson Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Jon Ingason Hậu vệ |
37 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Gudjón Ernir Hrafnkelsson Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Nokkvi Mar Nokkvason Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Hjörvar Daði Arnarsson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Afturelding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Arnór Gauti Ragnarsson Tiền đạo |
46 | 14 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
34 Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Aron Jonsson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Bjarni Páll Linnet Runólfsson Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Andri Freyr Jónasson Tiền đạo |
43 | 3 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
26 Enes Þór Enesson Cogic Hậu vệ |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
ÍBV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jon Arnar Barddal Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jon Kristinn Eliasson Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Viggó Valgeirsson Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Felix Örn Friðriksson Hậu vệ |
43 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Henrik Máni B. Hilmarsson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Víðir Þorvarðarson Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Eiður Atli Rúnarsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Afturelding
ÍBV
Hạng Nhất Iceland
ÍBV
2 : 3
(1-1)
Afturelding
Hạng Nhất Iceland
Afturelding
0 : 3
(0-1)
ÍBV
Hạng Nhất Iceland
ÍBV
2 : 0
(1-0)
Afturelding
Hạng Nhất Iceland
Afturelding
0 : 5
(0-3)
ÍBV
Hạng Nhất Iceland
ÍBV
1 : 0
(1-0)
Afturelding
Afturelding
ÍBV
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Afturelding
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 |
Breidablik Afturelding |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Keflavík Afturelding |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Fjölnir Afturelding |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Afturelding Fjölnir |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.89 3.75 0.76 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Afturelding ÍR |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
ÍBV
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 |
Víkingur Reykjavík ÍBV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Leiknir Reykjavík ÍBV |
1 1 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.85 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
ÍBV Grindavík |
6 0 (4) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.86 3.75 0.80 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Keflavík ÍBV |
3 2 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
ÍBV Afturelding |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22